Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ

Mã trường: KCC
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510601 Quản lý công nghiệp A00 2019: 15 2018: 16 2017: 16
2 7510601 Quản lý công nghiệp A01 2019: 15 2018: 16 2017: 16
3 7510601 Quản lý công nghiệp C01 2019: 15 2018: 16 2017: 16
4 7510601 Quản lý công nghiệp D01 2019: 15 2018: 16 2017: 16
5 7510601 Quản lý công nghiệp A00 2019: 19.73
6 7510601 Quản lý công nghiệp A01 2019: 19.73
7 7510601 Quản lý công nghiệp C01 2019: 19.73
8 7510601 Quản lý công nghiệp D01 2019: 19.73
9 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 2019: 16.5
10 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01 2019: 16.5
11 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng C01 2019: 16.5
12 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 2019: 16.5
13 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 2019: 22.1
14 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01 2019: 22.1
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng C01 2019: 22.1
16 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 2019: 22.1
17 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2019: 16 2018: 16 2017: 16.5
18 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2019: 16 2018: 16 2017: 16.5
19 7480103 Kỹ thuật phần mềm D01 2019: 16
20 7480103 Kỹ thuật phần mềm D07 2019: 16 2018: 16
21 7480103 Kỹ thuật phần mềm C01 2018: 16 2017: 16.5
22 7480101 Khoa học máy tính A00 2019: 13.5 2018: 14.5 2017: 15.5
23 7480101 Khoa học máy tính A01 2019: 13.5 2018: 14.5 2017: 15.5
24 7480101 Khoa học máy tính D01 2019: 13.5
25 7480101 Khoa học máy tính D07 2019: 13.5 2018: 14.5
26 7480101 Khoa học máy tính C01 2018: 14.5 2017: 15.5
27 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2019: 21.47
28 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2019: 21.47
29 7480103 Kỹ thuật phần mềm D01 2019: 21.47
30 7480103 Kỹ thuật phần mềm D07 2019: 21.47
31 7480101 Khoa học máy tính A00 2019: 18.4
32 7480101 Khoa học máy tính A01 2019: 18.4
33 7480101 Khoa học máy tính D01 2019: 18.4
34 7480101 Khoa học máy tính D07 2019: 18.4
35 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2019: 16 2018: 16 2017: 16.5
36 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2019: 16 2018: 16 2017: 16.5
37 7480103 Kỹ thuật phần mềm D01 2019: 16
38 7480103 Kỹ thuật phần mềm D07 2019: 16 2018: 16
39 7480103 Kỹ thuật phần mềm C01 2018: 16 2017: 16.5
40 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2019: 21.47
41 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2019: 21.47
42 7480103 Kỹ thuật phần mềm D01 2019: 21.47
43 7480103 Kỹ thuật phần mềm D07 2019: 21.47
44 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 2019: 13.5 2018: 13 2017: 15.5
45 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01 2019: 13.5 2018: 13 2017: 15.5
46 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A02 2019: 13.5 2018: 13
47 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng C01 2019: 13.5 2018: 13 2017: 15.5
48 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00 2019: 13 2017: 15.5
49 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A01 2019: 13
50 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp C01 2019: 13 2018: 13
51 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp D01 2019: 13
52 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A02 2018: 13
53 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp D01; A00 2018: 13
54 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00 2019: 19.8
55 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A01 2019: 19.8
56 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp C01 2019: 19.8
57 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp D01 2019: 19.8
58 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 2019: 18.37
59 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01 2019: 18.37
60 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A02 2019: 18.37
61 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng C01 2019: 18.37
62 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 2019: 14 2018: 14.5 2017: 15.5
63 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01 2019: 14 2018: 14.5 2017: 15.5
64 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A02 2019: 14 2018: 14.5 2017: 15.5
65 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử C01 2019: 14 2018: 14.5 2017: 15.5
66 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 2019: 19.4
67 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01 2019: 19.4
68 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A02 2019: 19.4
69 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử C01 2019: 19.4
70 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 2019: 14 2018: 14.5 2017: 15.5
71 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01 2019: 14 2018: 14.5 2017: 15.5
72 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A02 2019: 14 2018: 14.5 2017: 15.5
73 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử C01 2019: 14 2018: 14.5 2017: 15.5
74 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 2019: 14 2018: 14.5 2017: 15.5
75 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01 2019: 14 2018: 14.5 2017: 15.5
76 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A02 2019: 14 2018: 14.5 2017: 15.5
77 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa C01 2019: 14 2018: 14.5 2017: 15.5
78 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 2019: 14 2018: 14.5 2017: 15.5
79 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01 2019: 14 2018: 14.5 2017: 15.5
80 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A02 2019: 14 2018: 14.5 2017: 15.5
81 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử C01 2019: 14 2018: 14.5 2017: 15.5
82 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 2019: 19.4
83 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01 2019: 19.4
84 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A02 2019: 19.4
85 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử C01 2019: 19.4
86 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 2019: 18.9
87 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01 2019: 18.9
88 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A02 2019: 18.9
89 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa C01 2019: 18.9
90 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 2019: 18.6
91 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01 2019: 18.6
92 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A02 2019: 18.6
93 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử C01 2019: 18.6
94 7420201 Công nghệ sinh học A02 2019: 13.5 2018: 13
95 7420201 Công nghệ sinh học B00 2019: 13.5 2018: 13
96 7420201 Công nghệ sinh học D07 2019: 13.5 2018: 13
97 7420201 Công nghệ sinh học D08 2019: 13.5 2018: 13
98 7420201 Công nghệ sinh học A02 2019: 19.4
99 7420201 Công nghệ sinh học B00 2019: 19.4
100 7420201 Công nghệ sinh học D07 2019: 19.4
101 7420201 Công nghệ sinh học D08 2019: 19.4