Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên

Mã trường: DTE
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
2 7340301 Kế toán A01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
3 7340301 Kế toán D01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
4 7340301 Kế toán D07 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
5 7340301 Kế toán A00 2019: 18
6 7340301 Kế toán A01 2019: 18
7 7340301 Kế toán D01 2019: 18
8 7340301 Kế toán D07 2019: 18
9 7340201 Tài chính Ngân hàng A00 2019: 13.5 2018: 13 2017: 15.5
10 7340201 Tài chính Ngân hàng A01 2019: 13.5
11 7340201 Tài chính Ngân hàng C01 2019: 13.5 2018: 13
12 7340201 Tài chính Ngân hàng D01 2019: 13.5 2018: 13 2017: 15.5
13 7340201 Tài chính – Ngân hàng D07 2018: 13 2017: 15.5
14 7340201 Tài chính Ngân hàng A00 2019: 18.5
15 7340201 Tài chính Ngân hàng A01 2019: 18.5
16 7340201 Tài chính Ngân hàng C01 2019: 18.5
17 7340201 Tài chính Ngân hàng D01 2019: 18.5
18 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
19 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
20 7340101 Quản trị kinh doanh C01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
21 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
22 7310104 Kinh tế đầu tư A00 2019: 13.5 2018: 13
23 7310104 Kinh tế đầu tư A01 2019: 13.5 2018: 13
24 7310104 Kinh tế đầu tư D01 2019: 13.5 2018: 13
25 7310104 Kinh tế đầu tư D10 2019: 13.5 2018: 13
26 7310101 Kinh tế A00 2019: 13.5
27 7310101 Kinh tế B00 2019: 13.5 2018: 13
28 7310101 Kinh tế C04 2019: 13.5
29 7310101 Kinh tế D01 2019: 13.5 2018: 13 2017: 15.5
30 7310101 Kinh tế D08 2018: 13
31 7310101 Kinh tế A01 2018: 13 2017: 15.5
32 7310101 Kinh tế A00 2019: 19
33 7310101 Kinh tế B00 2019: 19
34 7310101 Kinh tế C04 2019: 19
35 7310101 Kinh tế D01 2019: 19
36 7310104 Kinh tế đầu tư A00 2019: 18
37 7310104 Kinh tế đầu tư A01 2019: 18
38 7310104 Kinh tế đầu tư D01 2019: 18
39 7310104 Kinh tế đầu tư D10 2019: 18
40 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2019: 18
41 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2019: 18
42 7340101 Quản trị kinh doanh C01 2019: 18
43 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2019: 18
44 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 2019: 15
45 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 2019: 15
46 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D10 2019: 15
47 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 2019: 21.5
48 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D01 2019: 21.5
49 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D10 2019: 21.5
50 7340115 Marketing A00 2019: 13.5 2018: 13 2017: 15.5
51 7340115 Marketing A01 2019: 13.5
52 7340115 Marketing C04 2019: 13.5 2018: 13 2017: 15.5
53 7340115 Marketing D01 2019: 13.5 2018: 13 2017: 15.5
54 7340115 Marketing D10 2018: 13
55 7340115 Marketing A00 2019: 17.5
56 7340115 Marketing A01 2019: 17.5
57 7340115 Marketing C04 2019: 17.5
58 7340115 Marketing D01 2019: 17.5
59 7380107 Luật kinh tế A00 2019: 13.5 2018: 13 2017: 15.5
60 7380107 Luật kinh tế C00 2019: 13.5 2018: 13 2017: 15.5
61 7380107 Luật kinh tế D01 2019: 13.5 2018: 13 2017: 15.5
62 7380107 Luật kinh tế D14 2019: 13.5 2018: 13 2017: 15.5
63 7380107 Luật kinh tế A00 2019: 20
64 7380107 Luật kinh tế C00 2019: 20
65 7380107 Luật kinh tế D01 2019: 20
66 7380107 Luật kinh tế D14 2019: 20
67 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 2019: 13.5
68 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 2019: 13.5 2018: 13
69 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 2019: 13.5 2018: 13
70 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 2019: 13.5 2018: 13
71 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 2019: 19
72 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 2019: 19
73 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C04 2019: 19
74 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 2019: 19