Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội

Mã trường: DQK
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00 2019: 16 2018: 15 2017: 17
2 7340301 Kế toán A01 2019: 16 2018: 15 2017: 17
3 7340301 Kế toán A08 2019: 16 2018: 15 2017: 17
4 7340301 Kế toán D01 2019: 16 2018: 15 2017: 17
5 7340301 Kế toán A00 2019: 18
6 7340301 Kế toán A01 2019: 18
7 7340301 Kế toán A08 2019: 18
8 7340301 Kế toán D01 2019: 18
9 7340201 Tài chính Ngân hàng A00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
10 7340201 Tài chính Ngân hàng A01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
11 7340201 Tài chính Ngân hàng A02 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
12 7340201 Tài chính Ngân hàng D10 2019: 14 2017: 15.5
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 2018: 13
14 7340201 Tài chính Ngân hàng A00 2019: 18
15 7340201 Tài chính Ngân hàng A01 2019: 18
16 7340201 Tài chính Ngân hàng A02 2019: 18
17 7340201 Tài chính Ngân hàng D10 2019: 18
18 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2019: 18.5 2018: 16.5 2017: 18
19 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2019: 18.5 2018: 16.5 2017: 18
20 7340101 Quản trị kinh doanh A08 2019: 18.5 2018: 16.5 2017: 18
21 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2019: 18.5 2018: 16.5 2017: 18
22 7310101 Kinh tế A00 2019: 14
23 7310101 Kinh tế A01 2019: 14
24 7310101 Kinh tế A08 2019: 14
25 7310101 Kinh tế D01 2019: 14
26 7310101 Kinh tế A00 2019: 18
27 7310101 Kinh tế A01 2019: 18
28 7310101 Kinh tế A08 2019: 18
29 7310101 Kinh tế D01 2019: 18
30 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2019: 18
31 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2019: 18
32 7340101 Quản trị kinh doanh A08 2019: 18
33 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2019: 18
34 7340120 Kinh doanh quốc tế A00 2019: 20 2018: 16.5 2017: 17
35 7340120 Kinh doanh quốc tế A04 2019: 20 2018: 16.5 2017: 17
36 7340120 Kinh doanh quốc tế A09 2019: 20 2018: 16.5 2017: 17
37 7340120 Kinh doanh quốc tế D01 2019: 20 2018: 16.5 2017: 17
38 7340120 Kinh doanh quốc tế A00 2019: 18
39 7340120 Kinh doanh quốc tế A04 2019: 18
40 7340120 Kinh doanh quốc tế A09 2019: 18
41 7340120 Kinh doanh quốc tế D01 2019: 18
42 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 2019: 19 2018: 16.5 2017: 18
43 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2019: 19 2018: 16.5 2017: 18
44 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14 2019: 19 2018: 16.5 2017: 18
45 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 2019: 19 2018: 16.5 2017: 18
46 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2019: 17.5 2018: 16.5 2017: 17
47 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2019: 17.5 2018: 16.5 2017: 17
48 7220201 Ngôn ngữ Anh D09 2019: 17.5 2018: 16.5 2017: 17
49 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 2019: 17.5 2018: 16.5 2017: 17
50 7220202 Ngôn ngữ Nga A01 2019: 14 2018: 13
51 7220202 Ngôn ngữ Nga D01 2019: 14 2018: 13
52 7220202 Ngôn ngữ Nga D09 2019: 14 2018: 13
53 7220202 Ngôn ngữ Nga D10 2019: 14 2018: 13
54 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2019: 18
55 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2019: 18
56 7220201 Ngôn ngữ Anh D09 2019: 18
57 7220201 Ngôn ngữ Anh D10 2019: 18
58 7220202 Ngôn ngữ Nga A01 2019: 18
59 7220202 Ngôn ngữ Nga D01 2019: 18
60 7220202 Ngôn ngữ Nga D09 2019: 18
61 7220202 Ngôn ngữ Nga D10 2019: 18
62 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 2019: 18
63 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2019: 18
64 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14 2019: 18
65 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 2019: 18
66 7480201 Công nghệ thông tin A00 2019: 15.5 2018: 15 2017: 16
67 7480201 Công nghệ thông tin A01 2019: 15.5 2018: 15 2017: 16
68 7480201 Công nghệ thông tin D01 2019: 15.5 2018: 15 2017: 16
69 7480201 Công nghệ thông tin D08 2019: 15.5 2018: 15 2017: 16
70 7480201 Công nghệ thông tin A00 2019: 18
71 7480201 Công nghệ thông tin A01 2019: 18
72 7480201 Công nghệ thông tin D01 2019: 18
73 7480201 Công nghệ thông tin D08 2019: 18
74 7210402 Thiết kế công nghiệp H00 2019: 14 2018: 13 2017: 18
75 7210402 Thiết kế công nghiệp H01 2019: 14 2018: 13 2017: 18
76 7210402 Thiết kế công nghiệp H02 2019: 14 2018: 13 2017: 18
77 7210402 Thiết kế công nghiệp H08 2019: 14 2018: 13 2017: 18
78 7210403 Thiết kế đồ họa H00 2019: 14 2018: 13 2017: 18
79 7210403 Thiết kế đồ họa H01 2019: 14 2018: 13 2017: 18
80 7210403 Thiết kế đồ họa H02 2019: 14 2018: 13 2017: 18
81 7210403 Thiết kế đồ họa H08 2019: 14 2018: 13 2017: 18
82 7210402 Thiết kế công nghiệp H00 2019: 18
83 7210402 Thiết kế công nghiệp H01 2019: 18
84 7210402 Thiết kế công nghiệp H02 2019: 18
85 7210402 Thiết kế công nghiệp H08 2019: 18
86 7210403 Thiết kế đồ họa H00 2019: 18
87 7210403 Thiết kế đồ họa H01 2019: 18
88 7210403 Thiết kế đồ họa H02 2019: 18
89 7210403 Thiết kế đồ họa H08 2019: 18
90 7380107 Luật kinh tế A08 2019: 18 2018: 16.5 2017: 18
91 7380107 Luật kinh tế C00 2019: 18 2018: 16.5 2017: 18
92 7380107 Luật kinh tế C14 2019: 18 2018: 16.5 2017: 18
93 7380107 Luật kinh tế D01 2019: 18 2018: 16.5 2017: 18
94 7380107 Luật kinh tế A08 2019: 18
95 7380107 Luật kinh tế C00 2019: 18
96 7380107 Luật kinh tế C14 2019: 18
97 7380107 Luật kinh tế D01 2019: 18
98 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
99 7580201 Kỹ thuật xây dựng A06 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
100 7580201 Kỹ thuật xây dựng B02 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
101 7580201 Kỹ thuật xây dựng C01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
102 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00 2019: 18
103 7580201 Kỹ thuật xây dựng A06 2019: 18
104 7580201 Kỹ thuật xây dựng B02 2019: 18
105 7580201 Kỹ thuật xây dựng C01 2019: 18
106 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 2019: 18.5 2017: 18
107 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 2019: 18.5 2018: 16.5 2017: 18
108 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07 2019: 18.5 2018: 16.5 2017: 18
109 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D66 2019: 18.5 2018: 16.5 2017: 18
110 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00 2019: 18
111 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 2019: 18
112 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07 2019: 18
113 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D66 2019: 18
114 7310205 Quản lý nhà nước B00 2019: 14 2018: 13 2017: 17
115 7310205 Quản lý nhà nước C00 2019: 14 2018: 13 2017: 17
116 7310205 Quản lý nhà nước C03 2019: 14 2018: 13 2017: 17
117 7310205 Quản lý nhà nước D09 2019: 14 2018: 13 2017: 17
118 7310205 Quản lý nhà nước B00 2019: 18
119 7310205 Quản lý nhà nước C00 2019: 18
120 7310205 Quản lý nhà nước C03 2019: 18
121 7310205 Quản lý nhà nước D09 2019: 18
122 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A06 2019: 14 2018: 13
123 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00 2019: 14 2018: 13
124 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B02 2019: 14 2018: 13
125 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B04 2019: 14 2018: 13
126 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A06 2019: 14 2017: 15.5
127 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A11 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
128 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
129 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B02 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
130 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A06 2019: 18
131 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00 2019: 18
132 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B02 2019: 18
133 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B04 2019: 18
134 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A06 2019: 18
135 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A11 2019: 18
136 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00 2019: 18
137 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B02 2019: 18
138 7720101 Y khoa A00 2019: 21 2018: 18 2017: 20
139 7720101 Y khoa A02 2019: 21 2018: 18 2017: 20
140 7720101 Y khoa B00 2019: 21 2018: 18 2017: 20
141 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00 2019: 21 2018: 18
142 7720501 Răng - Hàm - Mặt A02 2019: 21 2018: 18
143 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 2019: 21 2018: 18
144 7720201 Dược học A00 2019: 20 2018: 16 2017: 18
145 7720201 Dược học A02 2019: 20 2018: 16 2017: 18
146 7720201 Dược học A11 2019: 20
147 7720201 Dược học B00 2019: 20 2018: 16 2017: 18
148 7720301 Điều dưỡng A00 2019: 18 2018: 16
149 7720301 Điều dưỡng A02 2019: 18 2018: 16
150 7720301 Điều dưỡng A11 2019: 18
151 7720301 Điều dưỡng B00 2019: 18 2018: 16
152 7720101 Y khoa A00 2019: 24
153 7720101 Y khoa A02 2019: 24
154 7720101 Y khoa B00 2019: 24
155 7720201 Dược học A00 2019: 24
156 7720201 Dược học A02 2019: 24
157 7720201 Dược học A11 2019: 24
158 7720201 Dược học B00 2019: 24
159 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00 2019: 24
160 7720501 Răng - Hàm - Mặt A02 2019: 24
161 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 2019: 24
162 7720301 Điều dưỡng A00 2019: 19.5
163 7720301 Điều dưỡng A02 2019: 19.5
164 7720301 Điều dưỡng A11 2019: 19.5
165 7720301 Điều dưỡng B00 2019: 19.5
166 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2019: 18 2018: 15 2017: 17
167 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A04 2019: 18 2018: 15 2017: 17
168 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A07 2019: 18 2018: 15 2017: 17
169 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A10 2019: 18 2018: 15 2017: 17
170 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
171 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A03 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
172 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A10 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
173 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
174 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 2019: 18
175 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A03 2019: 18
176 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A10 2019: 18
177 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01 2019: 18
178 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2019: 18
179 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A04 2019: 18
180 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A07 2019: 18
181 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A10 2019: 18
182 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
183 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A03 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
184 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A10 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
185 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
186 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
187 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
188 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A10 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
189 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
190 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 2019: 18
191 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A03 2019: 18
192 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A10 2019: 18
193 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01 2019: 18
194 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 2019: 18
195 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01 2019: 18
196 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A10 2019: 18
197 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01 2019: 18
198 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A06 2019: 14 2018: 13
199 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00 2019: 14 2018: 13
200 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B02 2019: 14 2018: 13
201 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B04 2019: 14 2018: 13
202 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A06 2019: 18
203 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00 2019: 18
204 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B02 2019: 18
205 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B04 2019: 18