1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H01 |
2019: 22.65
2018: 22
2017: 23 |
|
2 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H06 |
2019: 22.65
2018: 22
2017: 23 |
|
3 |
7210402 |
Thiết kế công nghiệp |
H01 |
2019: 21.35
2018: 19.2
2017: 22 |
|
4 |
7210402 |
Thiết kế công nghiệp |
H02 |
2019: 21.35
2018: 19.2
2017: 22 |
|
5 |
7580101CLC |
Kiến trúc |
V00 |
2019: 21.25 |
|
6 |
7580101CLC |
Kiến trúc |
V01 |
2019: 21.25 |
|
7 |
7580102 |
Kiến trúc cảnh quan |
V00 |
2019: 21.2
2018: 19.2
2017: 21 |
|
8 |
7580102 |
Kiến trúc cảnh quan |
V01 |
2019: 21.2
2018: 19.2
2017: 21 |
|
9 |
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
V00 |
2019: 20.8
2018: 18.3
2017: 20 |
|
10 |
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
V01 |
2019: 20.8
2018: 18.3
2017: 20 |
|
11 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00 |
2019: 19.7
2018: 15
2017: 21 |
|
12 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A01 |
2019: 19.7
2018: 15
2017: 21 |
|
13 |
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
A00 |
2019: 16
2018: 15.5
2017: 18 |
|
14 |
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
A01 |
2019: 16
2018: 15.5
2017: 18 |
|
15 |
7580201CLC |
Kỹ thuật xây dựng |
A00 |
2019: 15.25 |
|
16 |
7580201CLC |
Kỹ thuật xây dựng |
A01 |
2019: 15.25 |
|
17 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H01 |
2019: 21.5
2018: 21.3
2017: 22 |
|
18 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H06 |
2019: 21.5
2018: 21.3
2017: 22 |
|