1 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
C00 |
2019: 25.75 |
|
2 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D78 |
2019: 21.75
2018: 17 |
|
3 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D01 |
2019: 21.5 |
|
4 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
A00 |
2019: 21 |
|
5 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D04 |
2019: 20
2018: 18 |
|
6 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D03 |
2019: 18.5
2018: 18 |
|
7 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D82 |
2019: 18
2018: 18 |
|
8 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D83 |
2019: 18
2018: 18 |
|
9 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
COO |
2018: 23.5 |
|
10 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
DOI |
2018: 19.25 |
|
11 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D81 |
2018: 18 |
|
12 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D80 |
2018: 18 |
|
13 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D79 |
2018: 18 |
|
14 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D05 |
2018: 18 |
|
15 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D02 |
2018: 18 |
|
16 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D06 |
2018: 17 |
|
17 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
A 00 |
2018: 16 |
|
18 |
QHX41 |
Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) |
A00 |
2019: 19 |
|
19 |
QHX41 |
Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) |
C00 |
2019: 19 |
|
20 |
QHX41 |
Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) |
D03 |
2019: 19 |
|
21 |
QHX41 |
Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) |
D04 |
2019: 18 |
|
22 |
QHX41 |
Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) |
D82 |
2019: 18 |
|
23 |
QHX41 |
Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) |
D83 |
2019: 18 |
|
24 |
QHX41 |
Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) |
D78 |
2019: 16.5 |
|
25 |
QHX41 |
Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) |
D01 |
2019: 16 |
|
26 |
7340401 |
Khoa học quản lí |
A00 |
2017: 25 |
|
27 |
7340401 |
Khoa học quản lí |
C00 |
2017: 25 |
|
28 |
7340401 |
Khoa học quản lí |
D01 |
2017: 25 |
|
29 |
7340401 |
Khoa học quản lí |
D02 |
2017: 25 |
|
30 |
7340401 |
Khoa học quản lí |
D03 |
2017: 25 |
|
31 |
7340401 |
Khoa học quản lí |
D04 |
2017: 25 |
|
32 |
7340401 |
Khoa học quản lí |
D05 |
2017: 25 |
|
33 |
7340401 |
Khoa học quản lí |
D06 |
2017: 25 |
|
34 |
7340401 |
Khoa học quản lí |
D78 |
2017: 25 |
|
35 |
7340401 |
Khoa học quản lí |
D79 |
2017: 25 |
|
36 |
7340401 |
Khoa học quản lí |
D80 |
2017: 25 |
|
37 |
7340401 |
Khoa học quản lí |
D81 |
2017: 25 |
|
38 |
7340401 |
Khoa học quản lí |
D82 |
2017: 25 |
|
39 |
7340401 |
Khoa học quản lí |
D83 |
2017: 25 |
|
40 |
QHX18 |
Quốc tế học |
C00 |
2019: 26.5 |
|
41 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D78 |
2019: 23
2018: 17 |
|
42 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D01 |
2019: 22.75
2018: 19.25 |
|
43 |
QHX18 |
Quốc tế học |
A00 |
2019: 21
2018: 16.5 |
|
44 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D04 |
2019: 19
2018: 18 |
|
45 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D03 |
2019: 18.75
2018: 18 |
|
46 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D82 |
2019: 18
2018: 18 |
|
47 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D83 |
2019: 18
2018: 18 |
|
48 |
QHX18 |
Quốc tế học |
coo |
2018: 25 |
|
49 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D81 |
2018: 18 |
|
50 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D80 |
2018: 18 |
|
51 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D79 |
2018: 18 |
|
52 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D06 |
2018: 18 |
|
53 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D05 |
2018: 18 |
|
54 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D02 |
2018: 17 |
|
55 |
QHX01 |
Báo chí |
C00 |
2019: 26
2018: 25 |
|
56 |
QHX01 |
Báo chí |
D78 |
2019: 23
2018: 19 |
|
57 |
QHX01 |
Báo chí |
D01 |
2019: 22.5
2018: 19.75 |
|
58 |
QHX01 |
Báo chí |
A00 |
2019: 21.75
2018: 17.75 |
|
59 |
QHX01 |
Báo chí |
D04 |
2019: 20.25
2018: 18 |
|
60 |
QHX01 |
Báo chí |
D82 |
2019: 20
2018: 18 |
|
61 |
QHX01 |
Báo chí |
D83 |
2019: 20
2018: 18 |
|
62 |
QHX01 |
Báo chí |
D02 |
2018: 19.5 |
|
63 |
QHX01 |
Báo chí |
D05 |
2018: 18.5 |
|
64 |
QHX01 |
Báo chí |
D79 |
2018: 18 |
|
65 |
QHX01 |
Báo chí |
D80 |
2018: 18 |
|
66 |
QHX01 |
Báo chí |
D81 |
2018: 18 |
|
67 |
QHX01 |
Báo chí |
D03 |
2018: 17.5 |
|
68 |
QHX01 |
Báo chí |
D06 |
2018: 17 |
|
69 |
QHX40 |
Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) |
C00 |
2019: 21.25 |
|
70 |
QHX40 |
Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) |
D01 |
2019: 19.75 |
|
71 |
QHX40 |
Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) |
D78 |
2019: 19.75 |
|
72 |
QHX40 |
Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) |
D04 |
2019: 19 |
|
73 |
QHX40 |
Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) |
A00 |
2019: 18 |
|
74 |
QHX40 |
Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) |
D03 |
2019: 18 |
|
75 |
QHX40 |
Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) |
D82 |
2019: 18 |
|
76 |
QHX40 |
Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) |
D83 |
2019: 18 |
|
77 |
7320101 |
Báo chí |
A00 |
2017: 26.5 |
|
78 |
7320101 |
Báo chí |
C00 |
2017: 26.5 |
|
79 |
7320101 |
Báo chí |
D01 |
2017: 26.5 |
|
80 |
7320101 |
Báo chí |
D02 |
2017: 26.5 |
|
81 |
7320101 |
Báo chí |
D03 |
2017: 26.5 |
|
82 |
7320101 |
Báo chí |
D04 |
2017: 26.5 |
|
83 |
7320101 |
Báo chí |
D05 |
2017: 26.5 |
|
84 |
7320101 |
Báo chí |
D06 |
2017: 26.5 |
|
85 |
7320101 |
Báo chí |
D78 |
2017: 26.5 |
|
86 |
7320101 |
Báo chí |
D79 |
2017: 26.5 |
|
87 |
7320101 |
Báo chí |
D80 |
2017: 26.5 |
|
88 |
7320101 |
Báo chí |
D81 |
2017: 26.5 |
|
89 |
7320101 |
Báo chí |
D82 |
2017: 26.5 |
|
90 |
7320101 |
Báo chí |
D83 |
2017: 26.5 |
|
91 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
C00 |
2019: 23.75 |
|
92 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D01 |
2019: 21.5
2018: 17 |
|
93 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
A00 |
2019: 21
2018: 16.5 |
|
94 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D78 |
2019: 21
2018: 16.5 |
|
95 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D03 |
2019: 18.5
2018: 18 |
|
96 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D04 |
2019: 18
2018: 18 |
|
97 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D83 |
2019: 18
2018: 18 |
|
98 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D82 |
2019: 18
2018: 18 |
|
99 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
coo |
2018: 21 |
|
100 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D81 |
2018: 18 |
|
101 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D80 |
2018: 18 |
|
102 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D79 |
2018: 18 |
|
103 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D06 |
2018: 18 |
|
104 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D05 |
2018: 18 |
|
105 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D02 |
2018: 18 |
|
106 |
QHX42 |
Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) |
C00 |
2019: 18 |
|
107 |
QHX42 |
Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) |
D03 |
2019: 18 |
|
108 |
QHX42 |
Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) |
D04 |
2019: 18 |
|
109 |
QHX42 |
Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) |
D82 |
2019: 18 |
|
110 |
QHX42 |
Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) |
D83 |
2019: 18 |
|
111 |
QHX42 |
Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) |
A00 |
2019: 17 |
|
112 |
QHX42 |
Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) |
D01 |
2019: 16.75 |
|
113 |
QHX42 |
Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) |
D78 |
2019: 16.75 |
|
114 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
D78 |
2019: 23.75
2018: 20.75 |
|
115 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
D01 |
2019: 23.5
2018: 21.5 |
|
116 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
D03 |
2019: 23
2018: 18.75 |
|
117 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
D04 |
2019: 21.75
2018: 18 |
|
118 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
D83 |
2019: 20
2018: 18 |
|
119 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
D82 |
2019: 19.5
2018: 18 |
|
120 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
coo |
2018: 26.25 |
|
121 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
D02 |
2018: 18 |
|
122 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
D80 |
2018: 18 |
|
123 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
D81 |
2018: 18 |
|
124 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
D06 |
2018: 17 |
|
125 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
D05 |
2018: 17 |
|
126 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00 |
2017: 27.75 |
|
127 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01 |
2017: 27.75 |
|
128 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D02 |
2017: 27.75 |
|
129 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D03 |
2017: 27.75 |
|
130 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D04 |
2017: 27.75 |
|
131 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D05 |
2017: 27.75 |
|
132 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D06 |
2017: 27.75 |
|
133 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D78 |
2017: 27.75 |
|
134 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D79 |
2017: 27.75 |
|
135 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D80 |
2017: 27.75 |
|
136 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D81 |
2017: 27.75 |
|
137 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D82 |
2017: 27.75 |
|
138 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D83 |
2017: 27.75 |
|
139 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
C00 |
2017: 27 |
|
140 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D01 |
2017: 27 |
|
141 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D02 |
2017: 27 |
|
142 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D03 |
2017: 27 |
|
143 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D04 |
2017: 27 |
|
144 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D05 |
2017: 27 |
|
145 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D06 |
2017: 27 |
|
146 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D78 |
2017: 27 |
|
147 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D79 |
2017: 27 |
|
148 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D80 |
2017: 27 |
|
149 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D81 |
2017: 27 |
|
150 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D82 |
2017: 27 |
|
151 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D83 |
2017: 27 |
|
152 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00 |
2017: 25.25 |
|
153 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01 |
2017: 25.25 |
|
154 |
7310630 |
Việt Nam học |
D02 |
2017: 25.25 |
|
155 |
7310630 |
Việt Nam học |
D03 |
2017: 25.25 |
|
156 |
7310630 |
Việt Nam học |
D04 |
2017: 25.25 |
|
157 |
7310630 |
Việt Nam học |
D05 |
2017: 25.25 |
|
158 |
7310630 |
Việt Nam học |
D06 |
2017: 25.25 |
|
159 |
7310630 |
Việt Nam học |
D78 |
2017: 25.25 |
|
160 |
7310630 |
Việt Nam học |
D79 |
2017: 25.25 |
|
161 |
7310630 |
Việt Nam học |
D80 |
2017: 25.25 |
|
162 |
7310630 |
Việt Nam học |
D81 |
2017: 25.25 |
|
163 |
7310630 |
Việt Nam học |
D82 |
2017: 25.25 |
|
164 |
7310630 |
Việt Nam học |
D83 |
2017: 25.25 |
|
165 |
QHX05 |
Đông phương học |
C00 |
2019: 28.5 |
|
166 |
QHX05 |
Đông phương học |
D01 |
2019: 24.75
2018: 22.25 |
|
167 |
QHX05 |
Đông phương học |
D78 |
2019: 24.75
2018: 22.25 |
|
168 |
QHX05 |
Đông phương học |
D04 |
2019: 22
2018: 18 |
|
169 |
QHX05 |
Đông phương học |
D03 |
2019: 20
2018: 18 |
|
170 |
QHX05 |
Đông phương học |
D82 |
2019: 20
2018: 18 |
|
171 |
QHX05 |
Đông phương học |
D83 |
2019: 19.25
2018: 18 |
|
172 |
QHX05 |
Đông phương học |
coo |
2018: 27.25 |
|
173 |
QHX05 |
Đông phương hoc |
D05 |
2018: 18 |
|
174 |
QHX05 |
Đông phương học |
D02 |
2018: 18 |
|
175 |
QHX05 |
Đông phương học |
D79 |
2018: 18 |
|
176 |
QHX05 |
Đông phương học |
D80 |
2018: 18 |
|
177 |
QHX05 |
Đông phương học |
D81 |
2018: 18 |
|
178 |
QHX05 |
Đông phương học |
D06 |
2018: 17 |
|
179 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
C00 |
2019: 27 |
|
180 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
D78 |
2019: 23
2018: 19.75 |
|
181 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
D01 |
2019: 22
2018: 19.25 |
|
182 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
A00 |
2019: 20.5
2018: 16 |
|
183 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
D04 |
2019: 20.5
2018: 18 |
|
184 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
D03 |
2019: 19.5
2018: 18 |
|
185 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
D82 |
2019: 18
2018: 17.75 |
|
186 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
D83 |
2019: 18
2018: 18 |
|
187 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
coo |
2018: 25 |
|
188 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
D81 |
2018: 18 |
|
189 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
D80 |
2018: 18 |
|
190 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
D79 |
2018: 18 |
|
191 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
D06 |
2018: 18 |
|
192 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
D05 |
2018: 18 |
|
193 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
D02 |
2018: 18 |
|
194 |
QHX24 |
Việt Nam học |
C00 |
2019: 25 |
|
195 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D01 |
2019: 21
2018: 16.5 |
|
196 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D78 |
2019: 21
2018: 17 |
|
197 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D03 |
2019: 18
2018: 18 |
|
198 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D04 |
2019: 18
2018: 18 |
|
199 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D82 |
2019: 18
2018: 18 |
|
200 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D83 |
2019: 18
2018: 18 |
|
201 |
QHX24 |
Việt Nam học |
coo |
2018: 23.5 |
|
202 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D02 |
2018: 18 |
|
203 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D05 |
2018: 18 |
|
204 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D06 |
2018: 18 |
|
205 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D79 |
2018: 18 |
|
206 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D80 |
2018: 18 |
|
207 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D81 |
2018: 18 |
|
208 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
C00 |
2019: 24.75 |
|
209 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D03 |
2019: 21
2018: 18 |
|
210 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D01 |
2019: 20.75 |
|
211 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D78 |
2019: 20.75
2018: 17 |
|
212 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
A00 |
2019: 18 |
|
213 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D04 |
2019: 18
2018: 18 |
|
214 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D82 |
2019: 18
2018: 18 |
|
215 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D83 |
2019: 18
2018: 18 |
|
216 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
COO |
2018: 23.25 |
|
217 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
DOI |
2018: 19 |
|
218 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D02 |
2018: 18 |
|
219 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D81 |
2018: 18 |
|
220 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D80 |
2018: 18 |
|
221 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D79 |
2018: 18 |
|
222 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D05 |
2018: 18 |
|
223 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D06 |
2018: 18 |
|
224 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
A 00 |
2018: 16 |
|
225 |
QHX12 |
Nhật Bản học |
D78 |
2019: 24.5 |
|
226 |
QHX12 |
Nhật Bản học |
D01 |
2019: 24 |
|
227 |
QHX12 |
Nhật Bản học |
D06 |
2019: 22.5 |
|
228 |
QHX12 |
Nhật Bản học |
D81 |
2019: 21.75 |
|
229 |
QHX12 |
Nhật Bản học |
D04 |
2019: 20 |
|
230 |
QHX12 |
Nhật Bản học |
D83 |
2019: 19 |
|
231 |
QHX06 |
Hán Nôm |
C00 |
2019: 23.75 |
|
232 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D01 |
2019: 21.5
2018: 18 |
|
233 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D78 |
2019: 21
2018: 17 |
|
234 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D04 |
2019: 20
2018: 18 |
|
235 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D83 |
2019: 18.5
2018: 18 |
|
236 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D03 |
2019: 18
2018: 18 |
|
237 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D82 |
2019: 18
2018: 18 |
|
238 |
QHX06 |
Hán Nôm |
coo |
2018: 22 |
|
239 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D81 |
2018: 18 |
|
240 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D80 |
2018: 18 |
|
241 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D79 |
2018: 18 |
|
242 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D06 |
2018: 18 |
|
243 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D05 |
2018: 18 |
|
244 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D02 |
2018: 18 |
|
245 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
C00 |
2019: 23.75 |
|
246 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D03 |
2019: 22
2018: 18 |
|
247 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D78 |
2019: 21.5
2018: 18.5 |
|
248 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D01 |
2019: 21.5
2018: 20.25 |
|
249 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D04 |
2019: 19
2018: 18 |
|
250 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D83 |
2019: 18.75
2018: 18 |
|
251 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D82 |
2019: 18
2018: 18 |
|
252 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
coo |
2018: 22 |
|
253 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D06 |
2018: 19.25 |
|
254 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D02 |
2018: 18 |
|
255 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D79 |
2018: 18 |
|
256 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D80 |
2018: 18 |
|
257 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D81 |
2018: 18 |
|
258 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D05 |
2018: 17.5 |
|
259 |
QHX25 |
Xã hội học |
C00 |
2019: 23.5 |
|
260 |
QHX25 |
Xã hội học |
D01 |
2019: 21
2018: 17.75 |
|
261 |
QHX25 |
Xã hội học |
D03 |
2019: 20
2018: 18 |
|
262 |
QHX25 |
Xã hội học |
D78 |
2019: 19.75
2018: 17.25 |
|
263 |
QHX25 |
Xã hội học |
A00 |
2019: 18
2018: 16 |
|
264 |
QHX25 |
Xã hội học |
D04 |
2019: 18
2018: 18 |
|
265 |
QHX25 |
Xã hội học |
D82 |
2019: 18
2018: 18 |
|
266 |
QHX25 |
Xã hội học |
D83 |
2019: 18
2018: 18 |
|
267 |
QHX25 |
Xã hội học |
coo |
2018: 21.75 |
|
268 |
QHX25 |
Xã hội học |
D02 |
2018: 18 |
|
269 |
QHX25 |
Xã hội học |
D05 |
2018: 18 |
|
270 |
QHX25 |
Xã hội học |
D06 |
2018: 18 |
|
271 |
QHX25 |
Xã hội học |
D79 |
2018: 18 |
|
272 |
QHX25 |
Xã hội học |
D80 |
2018: 18 |
|
273 |
QHX25 |
Xã hội học |
D81 |
2018: 18 |
|
274 |
QHX02 |
Chính trị học |
C00 |
2019: 23 |
|
275 |
QHX02 |
Chính trị học |
D01 |
2019: 19.5 |
|
276 |
QHX02 |
Chính trị học |
D78 |
2019: 19.5
2018: 18 |
|
277 |
QHX02 |
Chính trị học |
A00 |
2019: 19 |
|
278 |
QHX02 |
Chính trị học |
D03 |
2019: 18
2018: 18 |
|
279 |
QHX02 |
Chính trị học |
D82 |
2019: 18
2018: 18 |
|
280 |
QHX02 |
Chính trị học |
D83 |
2019: 18
2018: 18 |
|
281 |
QHX02 |
Chính trị học |
D04 |
2019: 17.5
2018: 18 |
|
282 |
QHX02 |
Chính trị hoc |
COO |
2018: 22 |
|
283 |
QHX02 |
Chính trị hoc |
D81 |
2018: 18 |
|
284 |
QHX02 |
Chính trị hoc |
D80 |
2018: 18 |
|
285 |
QHX02 |
Chính trị hoc |
D79 |
2018: 18 |
|
286 |
QHX02 |
Chính trị hoc |
D06 |
2018: 18 |
|
287 |
QHX02 |
Chính trị hoc |
D05 |
2018: 18 |
|
288 |
QHX02 |
Chính trị hoc |
D02 |
2018: 18 |
|
289 |
QHX02 |
Chính trị hoc |
A 00 |
2018: 16.5 |
|
290 |
QHX02 |
Chính trị hoc |
DOI |
2018: 16.25 |
|
291 |
QHX08 |
Lịch sử |
C00 |
2019: 22.5 |
|
292 |
QHX08 |
Lịch sử |
D78 |
2019: 19
2018: 18 |
|
293 |
QHX08 |
Lịch sử |
D01 |
2019: 19
2018: 16.5 |
|
294 |
QHX08 |
Lịch sử |
D04 |
2019: 18
2018: 18 |
|
295 |
QHX08 |
Lịch sử |
D03 |
2019: 18
2018: 18 |
|
296 |
QHX08 |
Lịch sử |
D83 |
2019: 18
2018: 18 |
|
297 |
QHX08 |
Lịch sử |
D82 |
2019: 18
2018: 18 |
|
298 |
QHX08 |
Lich sử |
coo |
2018: 21 |
|
299 |
QHX08 |
Lich sử |
D81 |
2018: 18 |
|
300 |
QHX08 |
Lich sử |
D02 |
2018: 18 |
|