Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Mã trường: QHX
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX07 Khoa học quản lý C00 2019: 25.75
2 QHX07 Khoa học quản lý D78 2019: 21.75 2018: 17
3 QHX07 Khoa học quản lý D01 2019: 21.5
4 QHX07 Khoa học quản lý A00 2019: 21
5 QHX07 Khoa học quản lý D04 2019: 20 2018: 18
6 QHX07 Khoa học quản lý D03 2019: 18.5 2018: 18
7 QHX07 Khoa học quản lý D82 2019: 18 2018: 18
8 QHX07 Khoa học quản lý D83 2019: 18 2018: 18
9 QHX07 Khoa học quản lý COO 2018: 23.5
10 QHX07 Khoa học quản lý DOI 2018: 19.25
11 QHX07 Khoa học quản lý D81 2018: 18
12 QHX07 Khoa học quản lý D80 2018: 18
13 QHX07 Khoa học quản lý D79 2018: 18
14 QHX07 Khoa học quản lý D05 2018: 18
15 QHX07 Khoa học quản lý D02 2018: 18
16 QHX07 Khoa học quản lý D06 2018: 17
17 QHX07 Khoa học quản lý A 00 2018: 16
18 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) A00 2019: 19
19 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) C00 2019: 19
20 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D03 2019: 19
21 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D04 2019: 18
22 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D82 2019: 18
23 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D83 2019: 18
24 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D78 2019: 16.5
25 QHX41 Khoa học quản lý ** (CTĐT CLC TT23) D01 2019: 16
26 7340401 Khoa học quản lí A00 2017: 25
27 7340401 Khoa học quản lí C00 2017: 25
28 7340401 Khoa học quản lí D01 2017: 25
29 7340401 Khoa học quản lí D02 2017: 25
30 7340401 Khoa học quản lí D03 2017: 25
31 7340401 Khoa học quản lí D04 2017: 25
32 7340401 Khoa học quản lí D05 2017: 25
33 7340401 Khoa học quản lí D06 2017: 25
34 7340401 Khoa học quản lí D78 2017: 25
35 7340401 Khoa học quản lí D79 2017: 25
36 7340401 Khoa học quản lí D80 2017: 25
37 7340401 Khoa học quản lí D81 2017: 25
38 7340401 Khoa học quản lí D82 2017: 25
39 7340401 Khoa học quản lí D83 2017: 25
40 QHX18 Quốc tế học C00 2019: 26.5
41 QHX18 Quốc tế học D78 2019: 23 2018: 17
42 QHX18 Quốc tế học D01 2019: 22.75 2018: 19.25
43 QHX18 Quốc tế học A00 2019: 21 2018: 16.5
44 QHX18 Quốc tế học D04 2019: 19 2018: 18
45 QHX18 Quốc tế học D03 2019: 18.75 2018: 18
46 QHX18 Quốc tế học D82 2019: 18 2018: 18
47 QHX18 Quốc tế học D83 2019: 18 2018: 18
48 QHX18 Quốc tế học coo 2018: 25
49 QHX18 Quốc tế học D81 2018: 18
50 QHX18 Quốc tế học D80 2018: 18
51 QHX18 Quốc tế học D79 2018: 18
52 QHX18 Quốc tế học D06 2018: 18
53 QHX18 Quốc tế học D05 2018: 18
54 QHX18 Quốc tế học D02 2018: 17
55 QHX01 Báo chí C00 2019: 26 2018: 25
56 QHX01 Báo chí D78 2019: 23 2018: 19
57 QHX01 Báo chí D01 2019: 22.5 2018: 19.75
58 QHX01 Báo chí A00 2019: 21.75 2018: 17.75
59 QHX01 Báo chí D04 2019: 20.25 2018: 18
60 QHX01 Báo chí D82 2019: 20 2018: 18
61 QHX01 Báo chí D83 2019: 20 2018: 18
62 QHX01 Báo chí D02 2018: 19.5
63 QHX01 Báo chí D05 2018: 18.5
64 QHX01 Báo chí D79 2018: 18
65 QHX01 Báo chí D80 2018: 18
66 QHX01 Báo chí D81 2018: 18
67 QHX01 Báo chí D03 2018: 17.5
68 QHX01 Báo chí D06 2018: 17
69 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) C00 2019: 21.25
70 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D01 2019: 19.75
71 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D78 2019: 19.75
72 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D04 2019: 19
73 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) A00 2019: 18
74 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D03 2019: 18
75 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D82 2019: 18
76 QHX40 Báo chí ** (CTĐT CLC TT23) D83 2019: 18
77 7320101 Báo chí A00 2017: 26.5
78 7320101 Báo chí C00 2017: 26.5
79 7320101 Báo chí D01 2017: 26.5
80 7320101 Báo chí D02 2017: 26.5
81 7320101 Báo chí D03 2017: 26.5
82 7320101 Báo chí D04 2017: 26.5
83 7320101 Báo chí D05 2017: 26.5
84 7320101 Báo chí D06 2017: 26.5
85 7320101 Báo chí D78 2017: 26.5
86 7320101 Báo chí D79 2017: 26.5
87 7320101 Báo chí D80 2017: 26.5
88 7320101 Báo chí D81 2017: 26.5
89 7320101 Báo chí D82 2017: 26.5
90 7320101 Báo chí D83 2017: 26.5
91 QHX14 Quản lý thông tin C00 2019: 23.75
92 QHX14 Quản lý thông tin D01 2019: 21.5 2018: 17
93 QHX14 Quản lý thông tin A00 2019: 21 2018: 16.5
94 QHX14 Quản lý thông tin D78 2019: 21 2018: 16.5
95 QHX14 Quản lý thông tin D03 2019: 18.5 2018: 18
96 QHX14 Quản lý thông tin D04 2019: 18 2018: 18
97 QHX14 Quản lý thông tin D83 2019: 18 2018: 18
98 QHX14 Quản lý thông tin D82 2019: 18 2018: 18
99 QHX14 Quản lý thông tin coo 2018: 21
100 QHX14 Quản lý thông tin D81 2018: 18
101 QHX14 Quản lý thông tin D80 2018: 18
102 QHX14 Quản lý thông tin D79 2018: 18
103 QHX14 Quản lý thông tin D06 2018: 18
104 QHX14 Quản lý thông tin D05 2018: 18
105 QHX14 Quản lý thông tin D02 2018: 18
106 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) C00 2019: 18
107 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D03 2019: 18
108 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D04 2019: 18
109 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D82 2019: 18
110 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D83 2019: 18
111 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) A00 2019: 17
112 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D01 2019: 16.75
113 QHX42 Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC TT23) D78 2019: 16.75
114 QHX16 Quản trị khách sạn D78 2019: 23.75 2018: 20.75
115 QHX16 Quản trị khách sạn D01 2019: 23.5 2018: 21.5
116 QHX16 Quản trị khách sạn D03 2019: 23 2018: 18.75
117 QHX16 Quản trị khách sạn D04 2019: 21.75 2018: 18
118 QHX16 Quản trị khách sạn D83 2019: 20 2018: 18
119 QHX16 Quản trị khách sạn D82 2019: 19.5 2018: 18
120 QHX16 Quản trị khách sạn coo 2018: 26.25
121 QHX16 Quản trị khách sạn D02 2018: 18
122 QHX16 Quản trị khách sạn D80 2018: 18
123 QHX16 Quản trị khách sạn D81 2018: 18
124 QHX16 Quản trị khách sạn D06 2018: 17
125 QHX16 Quản trị khách sạn D05 2018: 17
126 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 2017: 27.75
127 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 2017: 27.75
128 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D02 2017: 27.75
129 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D03 2017: 27.75
130 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D04 2017: 27.75
131 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D05 2017: 27.75
132 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D06 2017: 27.75
133 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 2017: 27.75
134 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D79 2017: 27.75
135 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D80 2017: 27.75
136 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D81 2017: 27.75
137 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D82 2017: 27.75
138 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D83 2017: 27.75
139 7810201 Quản trị khách sạn C00 2017: 27
140 7810201 Quản trị khách sạn D01 2017: 27
141 7810201 Quản trị khách sạn D02 2017: 27
142 7810201 Quản trị khách sạn D03 2017: 27
143 7810201 Quản trị khách sạn D04 2017: 27
144 7810201 Quản trị khách sạn D05 2017: 27
145 7810201 Quản trị khách sạn D06 2017: 27
146 7810201 Quản trị khách sạn D78 2017: 27
147 7810201 Quản trị khách sạn D79 2017: 27
148 7810201 Quản trị khách sạn D80 2017: 27
149 7810201 Quản trị khách sạn D81 2017: 27
150 7810201 Quản trị khách sạn D82 2017: 27
151 7810201 Quản trị khách sạn D83 2017: 27
152 7310630 Việt Nam học C00 2017: 25.25
153 7310630 Việt Nam học D01 2017: 25.25
154 7310630 Việt Nam học D02 2017: 25.25
155 7310630 Việt Nam học D03 2017: 25.25
156 7310630 Việt Nam học D04 2017: 25.25
157 7310630 Việt Nam học D05 2017: 25.25
158 7310630 Việt Nam học D06 2017: 25.25
159 7310630 Việt Nam học D78 2017: 25.25
160 7310630 Việt Nam học D79 2017: 25.25
161 7310630 Việt Nam học D80 2017: 25.25
162 7310630 Việt Nam học D81 2017: 25.25
163 7310630 Việt Nam học D82 2017: 25.25
164 7310630 Việt Nam học D83 2017: 25.25
165 QHX05 Đông phương học C00 2019: 28.5
166 QHX05 Đông phương học D01 2019: 24.75 2018: 22.25
167 QHX05 Đông phương học D78 2019: 24.75 2018: 22.25
168 QHX05 Đông phương học D04 2019: 22 2018: 18
169 QHX05 Đông phương học D03 2019: 20 2018: 18
170 QHX05 Đông phương học D82 2019: 20 2018: 18
171 QHX05 Đông phương học D83 2019: 19.25 2018: 18
172 QHX05 Đông phương học coo 2018: 27.25
173 QHX05 Đông phương hoc D05 2018: 18
174 QHX05 Đông phương học D02 2018: 18
175 QHX05 Đông phương học D79 2018: 18
176 QHX05 Đông phương học D80 2018: 18
177 QHX05 Đông phương học D81 2018: 18
178 QHX05 Đông phương học D06 2018: 17
179 QHX04 Đông Nam Á học C00 2019: 27
180 QHX04 Đông Nam Á học D78 2019: 23 2018: 19.75
181 QHX04 Đông Nam Á học D01 2019: 22 2018: 19.25
182 QHX04 Đông Nam Á học A00 2019: 20.5 2018: 16
183 QHX04 Đông Nam Á học D04 2019: 20.5 2018: 18
184 QHX04 Đông Nam Á học D03 2019: 19.5 2018: 18
185 QHX04 Đông Nam Á học D82 2019: 18 2018: 17.75
186 QHX04 Đông Nam Á học D83 2019: 18 2018: 18
187 QHX04 Đông Nam Á học coo 2018: 25
188 QHX04 Đông Nam Á học D81 2018: 18
189 QHX04 Đông Nam Á học D80 2018: 18
190 QHX04 Đông Nam Á học D79 2018: 18
191 QHX04 Đông Nam Á học D06 2018: 18
192 QHX04 Đông Nam Á học D05 2018: 18
193 QHX04 Đông Nam Á học D02 2018: 18
194 QHX24 Việt Nam học C00 2019: 25
195 QHX24 Việt Nam học D01 2019: 21 2018: 16.5
196 QHX24 Việt Nam học D78 2019: 21 2018: 17
197 QHX24 Việt Nam học D03 2019: 18 2018: 18
198 QHX24 Việt Nam học D04 2019: 18 2018: 18
199 QHX24 Việt Nam học D82 2019: 18 2018: 18
200 QHX24 Việt Nam học D83 2019: 18 2018: 18
201 QHX24 Việt Nam học coo 2018: 23.5
202 QHX24 Việt Nam học D02 2018: 18
203 QHX24 Việt Nam học D05 2018: 18
204 QHX24 Việt Nam học D06 2018: 18
205 QHX24 Việt Nam học D79 2018: 18
206 QHX24 Việt Nam học D80 2018: 18
207 QHX24 Việt Nam học D81 2018: 18
208 QHX03 Công tác xã hội C00 2019: 24.75
209 QHX03 Công tác xã hội D03 2019: 21 2018: 18
210 QHX03 Công tác xã hội D01 2019: 20.75
211 QHX03 Công tác xã hội D78 2019: 20.75 2018: 17
212 QHX03 Công tác xã hội A00 2019: 18
213 QHX03 Công tác xã hội D04 2019: 18 2018: 18
214 QHX03 Công tác xã hội D82 2019: 18 2018: 18
215 QHX03 Công tác xã hội D83 2019: 18 2018: 18
216 QHX03 Công tác xã hội COO 2018: 23.25
217 QHX03 Công tác xã hội DOI 2018: 19
218 QHX03 Công tác xã hội D02 2018: 18
219 QHX03 Công tác xã hội D81 2018: 18
220 QHX03 Công tác xã hội D80 2018: 18
221 QHX03 Công tác xã hội D79 2018: 18
222 QHX03 Công tác xã hội D05 2018: 18
223 QHX03 Công tác xã hội D06 2018: 18
224 QHX03 Công tác xã hội A 00 2018: 16
225 QHX12 Nhật Bản học D78 2019: 24.5
226 QHX12 Nhật Bản học D01 2019: 24
227 QHX12 Nhật Bản học D06 2019: 22.5
228 QHX12 Nhật Bản học D81 2019: 21.75
229 QHX12 Nhật Bản học D04 2019: 20
230 QHX12 Nhật Bản học D83 2019: 19
231 QHX06 Hán Nôm C00 2019: 23.75
232 QHX06 Hán Nôm D01 2019: 21.5 2018: 18
233 QHX06 Hán Nôm D78 2019: 21 2018: 17
234 QHX06 Hán Nôm D04 2019: 20 2018: 18
235 QHX06 Hán Nôm D83 2019: 18.5 2018: 18
236 QHX06 Hán Nôm D03 2019: 18 2018: 18
237 QHX06 Hán Nôm D82 2019: 18 2018: 18
238 QHX06 Hán Nôm coo 2018: 22
239 QHX06 Hán Nôm D81 2018: 18
240 QHX06 Hán Nôm D80 2018: 18
241 QHX06 Hán Nôm D79 2018: 18
242 QHX06 Hán Nôm D06 2018: 18
243 QHX06 Hán Nôm D05 2018: 18
244 QHX06 Hán Nôm D02 2018: 18
245 QHX10 Ngôn ngữ học C00 2019: 23.75
246 QHX10 Ngôn ngữ học D03 2019: 22 2018: 18
247 QHX10 Ngôn ngữ học D78 2019: 21.5 2018: 18.5
248 QHX10 Ngôn ngữ học D01 2019: 21.5 2018: 20.25
249 QHX10 Ngôn ngữ học D04 2019: 19 2018: 18
250 QHX10 Ngôn ngữ học D83 2019: 18.75 2018: 18
251 QHX10 Ngôn ngữ học D82 2019: 18 2018: 18
252 QHX10 Ngôn ngữ học coo 2018: 22
253 QHX10 Ngôn ngữ học D06 2018: 19.25
254 QHX10 Ngôn ngữ học D02 2018: 18
255 QHX10 Ngôn ngữ học D79 2018: 18
256 QHX10 Ngôn ngữ học D80 2018: 18
257 QHX10 Ngôn ngữ học D81 2018: 18
258 QHX10 Ngôn ngữ học D05 2018: 17.5
259 QHX25 Xã hội học C00 2019: 23.5
260 QHX25 Xã hội học D01 2019: 21 2018: 17.75
261 QHX25 Xã hội học D03 2019: 20 2018: 18
262 QHX25 Xã hội học D78 2019: 19.75 2018: 17.25
263 QHX25 Xã hội học A00 2019: 18 2018: 16
264 QHX25 Xã hội học D04 2019: 18 2018: 18
265 QHX25 Xã hội học D82 2019: 18 2018: 18
266 QHX25 Xã hội học D83 2019: 18 2018: 18
267 QHX25 Xã hội học coo 2018: 21.75
268 QHX25 Xã hội học D02 2018: 18
269 QHX25 Xã hội học D05 2018: 18
270 QHX25 Xã hội học D06 2018: 18
271 QHX25 Xã hội học D79 2018: 18
272 QHX25 Xã hội học D80 2018: 18
273 QHX25 Xã hội học D81 2018: 18
274 QHX02 Chính trị học C00 2019: 23
275 QHX02 Chính trị học D01 2019: 19.5
276 QHX02 Chính trị học D78 2019: 19.5 2018: 18
277 QHX02 Chính trị học A00 2019: 19
278 QHX02 Chính trị học D03 2019: 18 2018: 18
279 QHX02 Chính trị học D82 2019: 18 2018: 18
280 QHX02 Chính trị học D83 2019: 18 2018: 18
281 QHX02 Chính trị học D04 2019: 17.5 2018: 18
282 QHX02 Chính trị hoc COO 2018: 22
283 QHX02 Chính trị hoc D81 2018: 18
284 QHX02 Chính trị hoc D80 2018: 18
285 QHX02 Chính trị hoc D79 2018: 18
286 QHX02 Chính trị hoc D06 2018: 18
287 QHX02 Chính trị hoc D05 2018: 18
288 QHX02 Chính trị hoc D02 2018: 18
289 QHX02 Chính trị hoc A 00 2018: 16.5
290 QHX02 Chính trị hoc DOI 2018: 16.25
291 QHX08 Lịch sử C00 2019: 22.5
292 QHX08 Lịch sử D78 2019: 19 2018: 18
293 QHX08 Lịch sử D01 2019: 19 2018: 16.5
294 QHX08 Lịch sử D04 2019: 18 2018: 18
295 QHX08 Lịch sử D03 2019: 18 2018: 18
296 QHX08 Lịch sử D83 2019: 18 2018: 18
297 QHX08 Lịch sử D82 2019: 18 2018: 18
298 QHX08 Lich sử coo 2018: 21
299 QHX08 Lich sử D81 2018: 18
300 QHX08 Lich sử D02 2018: 18