1 |
QHT18 |
Địa chất học |
A00 |
2019: 16
2018: 15.2 |
|
2 |
QHT18 |
Địa chất học |
A01 |
2019: 16
2018: 15.2 |
|
3 |
QHT18 |
Địa chất học |
B00 |
2019: 16
2018: 15.2 |
|
4 |
QHT18 |
Địa chất học |
D07 |
2019: 16
2018: 15.2 |
|
5 |
QHT19 |
Kỹ thuật địa chất |
A00 |
2019: 16
2018: 15.2 |
|
6 |
QHT19 |
Kỹ thuật địa chất |
A01 |
2019: 16
2018: 15.2 |
|
7 |
QHT19 |
Kỹ thuật địa chất |
B00 |
2019: 16
2018: 15.2 |
|
8 |
QHT19 |
Kỹ thuật địa chất |
D07 |
2019: 16
2018: 15.2 |
|
9 |
QHT13 |
Khoa học môi trường |
A00 |
2019: 17
2018: 16 |
|
10 |
QHT13 |
Khoa học môi trường |
A01 |
2019: 17
2018: 16 |
|
11 |
QHT13 |
Khoa học môi trường |
B00 |
2019: 17
2018: 16 |
|
12 |
QHT13 |
Khoa học môi trường |
D07 |
2019: 17
2018: 16 |
|
13 |
QHT14 |
Khoa học đất |
A00 |
2019: 17 |
|
14 |
QHT14 |
Khoa học đất |
A01 |
2019: 17 |
|
15 |
QHT14 |
Khoa học đất |
B00 |
2019: 17 |
|
16 |
QHT14 |
Khoa học đất |
D07 |
2019: 17 |
|
17 |
QHT12 |
Quản lý đất đai |
A00 |
2019: 16
2018: 16.35 |
|
18 |
QHT12 |
Quản lý đất đai |
A01 |
2019: 16
2018: 16.35 |
|
19 |
QHT12 |
Quản lý đất đai |
B00 |
2019: 16
2018: 16.35 |
|
20 |
QHT12 |
Quản lý đất đai |
D10 |
2019: 16
2018: 16.35 |
|
21 |
QHT45 |
Khoa học môi trường** |
A00 |
2019: 16
2018: 15.05 |
|
22 |
QHT45 |
Khoa học môi trường** |
A01 |
2019: 16
2018: 15.05 |
|
23 |
QHT45 |
Khoa học môi trường** |
B00 |
2019: 16
2018: 15.05 |
|
24 |
QHT45 |
Khoa học môi trường** |
D07 |
2019: 16
2018: 15.05 |
|
25 |
QHT92 |
Tài nguyên và môi trường nước* |
A00 |
2019: 16 |
|
26 |
QHT92 |
Tài nguyên và môi trường nước* |
A01 |
2019: 16 |
|
27 |
QHT92 |
Tài nguyên và môi trường nước* |
B00 |
2019: 16 |
|
28 |
QHT92 |
Tài nguyên và môi trường nước* |
D07 |
2019: 16 |
|
29 |
QHT20 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00 |
2019: 16
2018: 15.2 |
|
30 |
QHT20 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A01 |
2019: 16
2018: 15.2 |
|
31 |
QHT20 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
B00 |
2019: 16
2018: 15.2 |
|
32 |
QHT20 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D07 |
2019: 16
2018: 15.2 |
|
33 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00 |
2017: 17.5 |
|
34 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A01 |
2017: 17.5 |
|
35 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
B00 |
2017: 17.5 |
|
36 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
D07 |
2017: 17.5 |
|
37 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00 |
2017: 17.5 |
|
38 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A01 |
2017: 17.5 |
|
39 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
B00 |
2017: 17.5 |
|
40 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
D10 |
2017: 17.5 |
|
41 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00 |
2017: 17.5 |
|
42 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A01 |
2017: 17.5 |
|
43 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
B00 |
2017: 17.5 |
|
44 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
D07 |
2017: 17.5 |
|
45 |
QHT16 |
Khí tượng và khí hậu học |
A00 |
2019: 16
2018: 15.05 |
|
46 |
QHT16 |
Khí tượng và khí hậu học |
A01 |
2019: 16
2018: 15.05 |
|
47 |
QHT16 |
Khí tượng và khí hậu học |
B00 |
2019: 16
2018: 15.05 |
|
48 |
QHT16 |
Khí tượng và khí hậu học |
D07 |
2019: 16
2018: 15.05 |
|
49 |
QHT17 |
Hải dương học |
A00 |
2019: 16
2018: 15.05 |
|
50 |
QHT17 |
Hải dương học |
A01 |
2019: 16
2018: 15.05 |
|
51 |
QHT17 |
Hải dương học |
B00 |
2019: 16
2018: 15.05 |
|
52 |
QHT17 |
Hải dương học |
D07 |
2019: 16
2018: 15.05 |
|
53 |
QHT43 |
Hoá dược** |
A00 |
2019: 20.25
2018: 20.35 |
|
54 |
QHT43 |
Hoá dược** |
B00 |
2019: 20.25
2018: 20.35 |
|
55 |
QHT43 |
Hoá dược** |
D07 |
2019: 20.25
2018: 20.35 |
|
56 |
QHT09 |
Công nghệ sinh học |
A00 |
2019: 22.75
2018: 20.55 |
|
57 |
QHT09 |
Công nghệ sinh học |
A02 |
2019: 22.75
2018: 20.55 |
|
58 |
QHT09 |
Công nghệ sinh học |
B00 |
2019: 22.75
2018: 20.55 |
|
59 |
QHT09 |
Công nghệ sinh học |
D08 |
2019: 22.75
2018: 20.55 |
|
60 |
QHT07 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00 |
2019: 21.75
2018: 20.2 |
|
61 |
QHT07 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
B00 |
2019: 21.75
2018: 20.2 |
|
62 |
QHT07 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
D07 |
2019: 21.75
2018: 20.2 |
|
63 |
QHT06 |
Hoá học |
A00 |
2019: 20.5
2018: 19.7 |
|
64 |
QHT06 |
Hoá học |
B00 |
2019: 20.5
2018: 19.7 |
|
65 |
QHT06 |
Hoá học |
D07 |
2019: 20.5
2018: 19.7 |
|
66 |
QHT08 |
Sinh học |
A00 |
2019: 20
2018: 18.7 |
|
67 |
QHT08 |
Sinh học |
A02 |
2019: 20
2018: 18.7 |
|
68 |
QHT08 |
Sinh học |
B00 |
2019: 20
2018: 18.7 |
|
69 |
QHT08 |
Sinh học |
D08 |
2019: 20
2018: 18.7 |
|
70 |
QHT44 |
Công nghệ sinh học** |
A00 |
2019: 18.75
2018: 19.1 |
|
71 |
QHT44 |
Công nghệ sinh học** |
A02 |
2019: 18.75
2018: 19.1 |
|
72 |
QHT44 |
Công nghệ sinh học** |
B00 |
2019: 18.75
2018: 19.1 |
|
73 |
QHT44 |
Công nghệ sinh học** |
D08 |
2019: 18.75
2018: 19.1 |
|
74 |
QHT15 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00 |
2019: 17
2018: 16.45 |
|
75 |
QHT15 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A01 |
2019: 17
2018: 16.45 |
|
76 |
QHT15 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
B00 |
2019: 17
2018: 16.45 |
|
77 |
QHT15 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
D07 |
2019: 17
2018: 16.45 |
|
78 |
QHT46 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường** |
A00 |
2019: 16 |
|
79 |
QHT46 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường** |
A01 |
2019: 16 |
|
80 |
QHT46 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường** |
B00 |
2019: 16 |
|
81 |
QHT46 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường** |
D07 |
2019: 16 |
|
82 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00 |
2017: 23.5 |
|
83 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A02 |
2017: 23.5 |
|
84 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00 |
2017: 23.5 |
|
85 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
D08 |
2017: 23.5 |
|
86 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00 |
2017: 21 |
|
87 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
B00 |
2017: 21 |
|
88 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
D07 |
2017: 21 |
|
89 |
7440112 |
Hoá học |
A00 |
2017: 19.75 |
|
90 |
7440112 |
Hoá học |
B00 |
2017: 19.75 |
|
91 |
7440112 |
Hoá học |
D07 |
2017: 19.75 |
|
92 |
7420101 |
Sinh học |
A00 |
2017: 18 |
|
93 |
7420101 |
Sinh học |
A02 |
2017: 18 |
|
94 |
7420101 |
Sinh học |
B00 |
2017: 18 |
|
95 |
7420101 |
Sinh học |
D08 |
2017: 18 |
|
96 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00 |
2017: 17.5 |
|
97 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A01 |
2017: 17.5 |
|
98 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
B00 |
2017: 17.5 |
|
99 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
D07 |
2017: 17.5 |
|
100 |
QHT04 |
Khoa học vật liệu |
A00 |
2019: 16.25
2018: 16 |
|
101 |
QHT04 |
Khoa học vật liệu |
A01 |
2019: 16.25
2018: 16 |
|
102 |
QHT04 |
Khoa học vật liệu |
B00 |
2019: 16.25
2018: 16 |
|
103 |
QHT04 |
Khoa học vật liệu |
C01 |
2019: 16.25
2018: 16 |
|
104 |
QHT05 |
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân |
A00 |
2019: 16.25
2018: 16.05 |
|
105 |
QHT05 |
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân |
A01 |
2019: 16.25
2018: 16.05 |
|
106 |
QHT05 |
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân |
B00 |
2019: 16.25
2018: 16.05 |
|
107 |
QHT05 |
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân |
C01 |
2019: 16.25
2018: 16.05 |
|
108 |
QHT91 |
Khoa học thông tin địa không gian* |
A00 |
2019: 16
2018: 15.2 |
|
109 |
QHT91 |
Khoa học thông tin địa không gian* |
A01 |
2019: 16
2018: 15.2 |
|
110 |
QHT91 |
Khoa học thông tin địa không gian* |
B00 |
2019: 16
2018: 15.2 |
|
111 |
QHT91 |
Khoa học thông tin địa không gian* |
D10 |
2019: 16
2018: 15.2 |
|
112 |
QHT02 |
Toán tin |
A00 |
2019: 22
2018: 19.25 |
|
113 |
QHT02 |
Toán tin |
A01 |
2019: 22
2018: 19.25 |
|
114 |
QHT02 |
Toán tin |
D07 |
2019: 22
2018: 19.25 |
|
115 |
QHT02 |
Toán tin |
D08 |
2019: 22
2018: 19.25 |
|
116 |
QHT01 |
Toán học |
A00 |
2019: 20
2018: 18.1 |
|
117 |
QHT01 |
Toán học |
A01 |
2019: 20
2018: 18.1 |
|
118 |
QHT01 |
Toán học |
D07 |
2019: 20
2018: 18.1 |
|
119 |
QHT01 |
Toán học |
D08 |
2019: 20
2018: 18.1 |
|
120 |
7460101 |
Toán học |
A00 |
2017: 18.75 |
|
121 |
7460101 |
Toán học |
A01 |
2017: 18.75 |
|
122 |
7460101 |
Toán học |
D07 |
2017: 18.75 |
|
123 |
7460101 |
Toán học |
D08 |
2017: 18.75 |
|
124 |
QHT03 |
Vật lý học |
A00 |
2019: 18
2018: 17.25 |
|
125 |
QHT03 |
Vật lý học |
A01 |
2019: 18
2018: 17.25 |
|
126 |
QHT03 |
Vật lý học |
B00 |
2019: 18
2018: 17.25 |
|
127 |
QHT03 |
Vật lý học |
C01 |
2019: 18
2018: 17.25 |
|
128 |
QHT10 |
Địa lý tự nhiên |
A00 |
2019: 16
2018: 15 |
|
129 |
QHT10 |
Địa lý tự nhiên |
A01 |
2019: 16
2018: 15 |
|
130 |
QHT10 |
Địa lý tự nhiên |
B00 |
2019: 16
2018: 15 |
|
131 |
QHT10 |
Địa lý tự nhiên |
D10 |
2019: 16
2018: 15 |
|
132 |
7440102 |
Vật lý học |
A00 |
2017: 17.5 |
|
133 |
7440102 |
Vật lý học |
A01 |
2017: 17.5 |
|
134 |
7440102 |
Vật lý học |
B00 |
2017: 17.5 |
|
135 |
7440102 |
Vật lý học |
C01 |
2017: 17.5 |
|
136 |
7440217 |
Địa lý tự nhiênkỹ thuật |
A00 |
2017: 17 |
|
137 |
7440217 |
Địa lý tự nhiênkỹ thuật |
A01 |
2017: 17 |
|
138 |
7440217 |
Địa lý tự nhiênkỹ thuật |
B00 |
2017: 17 |
|
139 |
7440217 |
Địa lý tự nhiênkỹ thuật |
D10 |
2017: 17 |
|