Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Mã trường: QHT
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHT18 Địa chất học A00 2019: 16 2018: 15.2
2 QHT18 Địa chất học A01 2019: 16 2018: 15.2
3 QHT18 Địa chất học B00 2019: 16 2018: 15.2
4 QHT18 Địa chất học D07 2019: 16 2018: 15.2
5 QHT19 Kỹ thuật địa chất A00 2019: 16 2018: 15.2
6 QHT19 Kỹ thuật địa chất A01 2019: 16 2018: 15.2
7 QHT19 Kỹ thuật địa chất B00 2019: 16 2018: 15.2
8 QHT19 Kỹ thuật địa chất D07 2019: 16 2018: 15.2
9 QHT13 Khoa học môi trường A00 2019: 17 2018: 16
10 QHT13 Khoa học môi trường A01 2019: 17 2018: 16
11 QHT13 Khoa học môi trường B00 2019: 17 2018: 16
12 QHT13 Khoa học môi trường D07 2019: 17 2018: 16
13 QHT14 Khoa học đất A00 2019: 17
14 QHT14 Khoa học đất A01 2019: 17
15 QHT14 Khoa học đất B00 2019: 17
16 QHT14 Khoa học đất D07 2019: 17
17 QHT12 Quản lý đất đai A00 2019: 16 2018: 16.35
18 QHT12 Quản lý đất đai A01 2019: 16 2018: 16.35
19 QHT12 Quản lý đất đai B00 2019: 16 2018: 16.35
20 QHT12 Quản lý đất đai D10 2019: 16 2018: 16.35
21 QHT45 Khoa học môi trường** A00 2019: 16 2018: 15.05
22 QHT45 Khoa học môi trường** A01 2019: 16 2018: 15.05
23 QHT45 Khoa học môi trường** B00 2019: 16 2018: 15.05
24 QHT45 Khoa học môi trường** D07 2019: 16 2018: 15.05
25 QHT92 Tài nguyên và môi trường nước* A00 2019: 16
26 QHT92 Tài nguyên và môi trường nước* A01 2019: 16
27 QHT92 Tài nguyên và môi trường nước* B00 2019: 16
28 QHT92 Tài nguyên và môi trường nước* D07 2019: 16
29 QHT20 Quản lý tài nguyên và môi trường A00 2019: 16 2018: 15.2
30 QHT20 Quản lý tài nguyên và môi trường A01 2019: 16 2018: 15.2
31 QHT20 Quản lý tài nguyên và môi trường B00 2019: 16 2018: 15.2
32 QHT20 Quản lý tài nguyên và môi trường D07 2019: 16 2018: 15.2
33 7440301 Khoa học môi trường A00 2017: 17.5
34 7440301 Khoa học môi trường A01 2017: 17.5
35 7440301 Khoa học môi trường B00 2017: 17.5
36 7440301 Khoa học môi trường D07 2017: 17.5
37 7850103 Quản lý đất đai A00 2017: 17.5
38 7850103 Quản lý đất đai A01 2017: 17.5
39 7850103 Quản lý đất đai B00 2017: 17.5
40 7850103 Quản lý đất đai D10 2017: 17.5
41 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 2017: 17.5
42 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A01 2017: 17.5
43 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00 2017: 17.5
44 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường D07 2017: 17.5
45 QHT16 Khí tượng và khí hậu học A00 2019: 16 2018: 15.05
46 QHT16 Khí tượng và khí hậu học A01 2019: 16 2018: 15.05
47 QHT16 Khí tượng và khí hậu học B00 2019: 16 2018: 15.05
48 QHT16 Khí tượng và khí hậu học D07 2019: 16 2018: 15.05
49 QHT17 Hải dương học A00 2019: 16 2018: 15.05
50 QHT17 Hải dương học A01 2019: 16 2018: 15.05
51 QHT17 Hải dương học B00 2019: 16 2018: 15.05
52 QHT17 Hải dương học D07 2019: 16 2018: 15.05
53 QHT43 Hoá dược** A00 2019: 20.25 2018: 20.35
54 QHT43 Hoá dược** B00 2019: 20.25 2018: 20.35
55 QHT43 Hoá dược** D07 2019: 20.25 2018: 20.35
56 QHT09 Công nghệ sinh học A00 2019: 22.75 2018: 20.55
57 QHT09 Công nghệ sinh học A02 2019: 22.75 2018: 20.55
58 QHT09 Công nghệ sinh học B00 2019: 22.75 2018: 20.55
59 QHT09 Công nghệ sinh học D08 2019: 22.75 2018: 20.55
60 QHT07 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00 2019: 21.75 2018: 20.2
61 QHT07 Công nghệ kỹ thuật hoá học B00 2019: 21.75 2018: 20.2
62 QHT07 Công nghệ kỹ thuật hoá học D07 2019: 21.75 2018: 20.2
63 QHT06 Hoá học A00 2019: 20.5 2018: 19.7
64 QHT06 Hoá học B00 2019: 20.5 2018: 19.7
65 QHT06 Hoá học D07 2019: 20.5 2018: 19.7
66 QHT08 Sinh học A00 2019: 20 2018: 18.7
67 QHT08 Sinh học A02 2019: 20 2018: 18.7
68 QHT08 Sinh học B00 2019: 20 2018: 18.7
69 QHT08 Sinh học D08 2019: 20 2018: 18.7
70 QHT44 Công nghệ sinh học** A00 2019: 18.75 2018: 19.1
71 QHT44 Công nghệ sinh học** A02 2019: 18.75 2018: 19.1
72 QHT44 Công nghệ sinh học** B00 2019: 18.75 2018: 19.1
73 QHT44 Công nghệ sinh học** D08 2019: 18.75 2018: 19.1
74 QHT15 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 2019: 17 2018: 16.45
75 QHT15 Công nghệ kỹ thuật môi trường A01 2019: 17 2018: 16.45
76 QHT15 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00 2019: 17 2018: 16.45
77 QHT15 Công nghệ kỹ thuật môi trường D07 2019: 17 2018: 16.45
78 QHT46 Công nghệ kỹ thuật môi trường** A00 2019: 16
79 QHT46 Công nghệ kỹ thuật môi trường** A01 2019: 16
80 QHT46 Công nghệ kỹ thuật môi trường** B00 2019: 16
81 QHT46 Công nghệ kỹ thuật môi trường** D07 2019: 16
82 7420201 Công nghệ sinh học A00 2017: 23.5
83 7420201 Công nghệ sinh học A02 2017: 23.5
84 7420201 Công nghệ sinh học B00 2017: 23.5
85 7420201 Công nghệ sinh học D08 2017: 23.5
86 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00 2017: 21
87 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học B00 2017: 21
88 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học D07 2017: 21
89 7440112 Hoá học A00 2017: 19.75
90 7440112 Hoá học B00 2017: 19.75
91 7440112 Hoá học D07 2017: 19.75
92 7420101 Sinh học A00 2017: 18
93 7420101 Sinh học A02 2017: 18
94 7420101 Sinh học B00 2017: 18
95 7420101 Sinh học D08 2017: 18
96 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 2017: 17.5
97 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A01 2017: 17.5
98 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00 2017: 17.5
99 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường D07 2017: 17.5
100 QHT04 Khoa học vật liệu A00 2019: 16.25 2018: 16
101 QHT04 Khoa học vật liệu A01 2019: 16.25 2018: 16
102 QHT04 Khoa học vật liệu B00 2019: 16.25 2018: 16
103 QHT04 Khoa học vật liệu C01 2019: 16.25 2018: 16
104 QHT05 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân A00 2019: 16.25 2018: 16.05
105 QHT05 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân A01 2019: 16.25 2018: 16.05
106 QHT05 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân B00 2019: 16.25 2018: 16.05
107 QHT05 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân C01 2019: 16.25 2018: 16.05
108 QHT91 Khoa học thông tin địa không gian* A00 2019: 16 2018: 15.2
109 QHT91 Khoa học thông tin địa không gian* A01 2019: 16 2018: 15.2
110 QHT91 Khoa học thông tin địa không gian* B00 2019: 16 2018: 15.2
111 QHT91 Khoa học thông tin địa không gian* D10 2019: 16 2018: 15.2
112 QHT02 Toán tin A00 2019: 22 2018: 19.25
113 QHT02 Toán tin A01 2019: 22 2018: 19.25
114 QHT02 Toán tin D07 2019: 22 2018: 19.25
115 QHT02 Toán tin D08 2019: 22 2018: 19.25
116 QHT01 Toán học A00 2019: 20 2018: 18.1
117 QHT01 Toán học A01 2019: 20 2018: 18.1
118 QHT01 Toán học D07 2019: 20 2018: 18.1
119 QHT01 Toán học D08 2019: 20 2018: 18.1
120 7460101 Toán học A00 2017: 18.75
121 7460101 Toán học A01 2017: 18.75
122 7460101 Toán học D07 2017: 18.75
123 7460101 Toán học D08 2017: 18.75
124 QHT03 Vật lý học A00 2019: 18 2018: 17.25
125 QHT03 Vật lý học A01 2019: 18 2018: 17.25
126 QHT03 Vật lý học B00 2019: 18 2018: 17.25
127 QHT03 Vật lý học C01 2019: 18 2018: 17.25
128 QHT10 Địa lý tự nhiên A00 2019: 16 2018: 15
129 QHT10 Địa lý tự nhiên A01 2019: 16 2018: 15
130 QHT10 Địa lý tự nhiên B00 2019: 16 2018: 15
131 QHT10 Địa lý tự nhiên D10 2019: 16 2018: 15
132 7440102 Vật lý học A00 2017: 17.5
133 7440102 Vật lý học A01 2017: 17.5
134 7440102 Vật lý học B00 2017: 17.5
135 7440102 Vật lý học C01 2017: 17.5
136 7440217 Địa lý tự nhiênkỹ thuật A00 2017: 17
137 7440217 Địa lý tự nhiênkỹ thuật A01 2017: 17
138 7440217 Địa lý tự nhiênkỹ thuật B00 2017: 17
139 7440217 Địa lý tự nhiênkỹ thuật D10 2017: 17