1 |
7320101 |
Báo chí |
C00 |
2019: 13.5
2018: 13.75
2017: 18 |
|
2 |
7320101 |
Báo chí |
D01 |
2019: 13.5
2018: 13.75
2017: 18 |
|
3 |
7320101 |
Báo chí |
D15 |
2019: 13.5
2018: 13.75 |
|
4 |
7320101 |
Báo chí |
C15 |
2017: 18 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00 |
2019: 13.5
2018: 13.5
2017: 15 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01 |
2019: 13.5
2018: 13.5
2017: 15 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
D07 |
2019: 13.5 |
|
8 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00 |
2019: 13 |
|
9 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A01 |
2019: 13 |
|
10 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
D07 |
2019: 13 |
|
11 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00 |
2019: 13
2018: 13
2017: 14.25 |
|
12 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A01 |
2019: 13
2018: 13
2017: 14.25 |
|
13 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00 |
2019: 13 |
|
14 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A01 |
2019: 13 |
|
15 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
D07 |
2019: 13 |
|
16 |
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
V00 |
2019: 15 |
|
17 |
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
V01 |
2019: 15 |
|
18 |
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
V02 |
2019: 15 |
|
19 |
7580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
A00 |
2019: 13 |
|
20 |
7580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
A01 |
2019: 13 |
|
21 |
7580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
D07 |
2019: 13 |
|
22 |
7220104 |
Hán Nôm |
C00 |
2019: 13.25
2018: 13
2017: 14.25 |
|
23 |
7220104 |
Hán Nôm |
C19 |
2019: 13.25
2018: 13
2017: 14.25 |
|
24 |
7220104 |
Hán Nôm |
D14 |
2019: 13.25
2018: 13 |
|
25 |
7220104 |
Hán Nôm |
C14 |
2017: 14.25 |
|
26 |
7310301 |
Xã hội học |
C00 |
2019: 13.25
2018: 13
2017: 14.25 |
|
27 |
7310301 |
Xã hội học |
D01 |
2019: 13.25
2018: 13
2017: 14.25 |
|
28 |
7310301 |
Xã hội học |
D14 |
2019: 13.25 |
|
29 |
7310301 |
Xã hội học |
D15 |
2018: 13 |
|
30 |
7310301 |
Xã hội học |
C14 |
2017: 14.25 |
|
31 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00 |
2019: 13.25
2018: 13
2017: 15 |
|
32 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D01 |
2019: 13.25
2018: 13
2017: 15 |
|
33 |
7760101 |
Công tác xã hội |
D14 |
2019: 13.25
2018: 13 |
|
34 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C14 |
2017: 15 |
|
35 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A00 |
2019: 13.25 |
|
36 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C199 |
2019: 13.25 |
|
37 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
D66 |
2019: 13.25 |
|
38 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
A00 |
2019: 14
2018: 13
2017: 14.25 |
|
39 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
B00 |
2019: 14
2018: 13
2017: 14.25 |
|
40 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
D07 |
2019: 14
2018: 13 |
|
41 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
C07 |
2017: 14.25 |
|
42 |
7440201 |
Địa chất học |
A00 |
2018: 13
2017: 14.25 |
|
43 |
7440201 |
Địa chất học |
B00 |
2018: 13
2017: 14.25 |
|
44 |
7440201 |
Địa chất học |
D07 |
2018: 13 |
|
45 |
7440201 |
Địa chất học |
C07 |
2017: 14.25 |
|
46 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
C07 |
2017: 14.25 |
|
47 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00 |
2019: 14
2018: 13
2017: 15.5 |
|
48 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
B00 |
2019: 14
2018: 13
2017: 15.5 |
|
49 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
D07 |
2019: 14
2018: 13 |
|
50 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
C07 |
2017: 15.5 |
|
51 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00 |
2019: 13
2018: 13
2017: 13.5 |
|
52 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
B00 |
2019: 13
2018: 13
2017: 13.5 |
|
53 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
C04 |
2019: 13 |
|
54 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D07 |
2018: 13 |
|
55 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
C07 |
2017: 13.5 |
|
56 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
C07 |
2017: 14.25 |
|
57 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00 |
2019: 13
2018: 13
2017: 14.25 |
|
58 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A01 |
2019: 13
2018: 13
2017: 14.25 |
|
59 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00 |
2019: 14
2018: 13
2017: 15 |
|
60 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00 |
2019: 14
2018: 13
2017: 15 |
|
61 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
D08 |
2019: 14
2018: 13 |
|
62 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
C08 |
2017: 15 |
|
63 |
7420202 |
Kỹ thuật sinh học |
A00 |
2019: 14 |
|
64 |
7420202 |
Kỹ thuật sinh học |
B00 |
2019: 14 |
|
65 |
7420202 |
Kỹ thuật sinh học |
D08 |
2019: 14 |
|
66 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00 |
2019: 14 |
|
67 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
B00 |
2019: 14 |
|
68 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
D07 |
2019: 14 |
|
69 |
7440112 |
Hoá học |
A00 |
2019: 13.25
2018: 13
2017: 14.25 |
|
70 |
7440112 |
Hoá học |
B00 |
2019: 13.25
2018: 13
2017: 14.25 |
|
71 |
7440112 |
Hoá học |
D07 |
2019: 13.25
2018: 13 |
|
72 |
7440112 |
Hoá học |
C07 |
2017: 14.25 |
|
73 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00 |
2019: 13.25 |
|
74 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
B00 |
2019: 13.25 |
|
75 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
D07 |
2019: 13.25 |
|
76 |
7420101 |
Sinh học |
A00 |
2018: 13
2017: 14.25 |
|
77 |
7420101 |
Sinh học |
B00 |
2018: 13
2017: 14.25 |
|
78 |
7420101 |
Sinh học |
D08 |
2018: 13 |
|
79 |
7420101 |
Sinh học |
C08 |
2017: 14.25 |
|
80 |
7460101 |
Toán học |
A00 |
2019: 14
2018: 13
2017: 14.25 |
|
81 |
7460101 |
Toán học |
A01 |
2019: 14
2018: 13
2017: 14.25 |
|
82 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00 |
2018: 13
2017: 14.25 |
|
83 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A01 |
2018: 13
2017: 14.25 |
|
84 |
7440102 |
Vật lý học |
A00 |
2019: 14
2018: 13
2017: 14.25 |
|
85 |
7440102 |
Vật lý học |
A01 |
2019: 14
2018: 13
2017: 14.25 |
|
86 |
7440217 |
Địa lý tự nhiênkỹ thuật |
C07 |
2017: 14.25 |
|