Quay lại tìm trường
Điểm chuẩn tại trường Đại Học Hải Dương
Mã trường: DKT |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Ke toán |
A00 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
2 |
7340301 |
Ke toán |
A01 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
3 |
7340301 |
Ke toán |
D01 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A01 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
D01 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
7 |
7310101 |
Kinh tế |
A00 |
2018: 14.4
2017: 15.5 |
|
8 |
7310101 |
Kinh tế |
A01 |
2018: 14.4
2017: 15.5 |
|
9 |
7310101 |
Kinh tế |
D01 |
2018: 14.4
2017: 15.5 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
2018: 13.2
2017: 15.5 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
15 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
16 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
D01 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
17 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
18 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A01 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
19 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
C00 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
20 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
D01 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
21 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00 |
2018: 14
2017: 15.5 |
|
22 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A01 |
2018: 14
2017: 15.5 |
|
23 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
B00 |
2018: 14
2017: 15.5 |
|
24 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00 |
2018: 13.5
2017: 15.5 |
|
25 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A01 |
2018: 13.5
2017: 15.5 |
|
26 |
7620105 |
Chăn nuôi |
B00 |
2018: 13.5
2017: 15.5 |
|
27 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00 |
2018: 13.5
2017: 15.5 |
|
28 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A01 |
2018: 13.5
2017: 15.5 |
|
29 |
7620105 |
Chăn nuôi |
B00 |
2018: 13.5
2017: 15.5 |
|
30 |
7520201 |
Kỹ thuật Điện |
A00 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
31 |
7520201 |
Kỹ thuật Điện |
A01 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
32 |
7520201 |
Kỹ thuật Điện |
A00 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|
33 |
7520201 |
Kỹ thuật Điện |
A01 |
2018: 13
2017: 15.5 |
|