1 |
GD2 |
Sư phạm Ngữ văn và Lịch sử ( Gồm các ngành: Sư phạm ngữ Văn; Sư phạm Lịch sử) |
C00 |
2019: 22
2018: 20.25 |
|
2 |
GD2 |
Sư phạm Ngữ văn và Lịch sử ( Gồm các ngành: Sư phạm ngữ Văn; Sư phạm Lịch sử) |
C15 |
2019: 22 |
|
3 |
GD2 |
Sư phạm Ngữ văn và Lịch sử ( Gồm các ngành: Sư phạm ngữ Văn; Sư phạm Lịch sử) |
D01 |
2019: 22
2018: 20.25 |
|
4 |
GD2 |
Sư phạm Ngữ văn và Lịch sử ( Gồm các ngành: Sư phạm ngữ Văn; Sư phạm Lịch sử) |
D78 |
2019: 22
2018: 20.25 |
|
5 |
GD1 |
Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên (gồm các ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lý; Sư phạm Hóa học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học tự nhiên) |
A00 |
2019: 19.5
2018: 18 |
|
6 |
GD1 |
Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên (gồm các ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lý; Sư phạm Hóa học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học tự nhiên) |
A16 |
2019: 19.5
2018: 18 |
|
7 |
GD1 |
Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên (gồm các ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lý; Sư phạm Hóa học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học tự nhiên) |
B00 |
2019: 19.5
2018: 18 |
|
8 |
GD1 |
Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên (gồm các ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lý; Sư phạm Hóa học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học tự nhiên) |
D90 |
2019: 19.5
2018: 18 |
|