Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Đại Học Đà Lạt

Mã trường: TDL
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00 2019: 15 2018: 15 2017: 15.5
2 7340301 Kế toán A01 2019: 15 2018: 15 2017: 15.5
3 7340301 Kế toán D01 2019: 15 2018: 15 2017: 15.5
4 7340301 Kế toán D96. 2019: 15 2018: 15
5 7340301 Kế toán D96 2017: 15.5
6 7340301 Kế toán A00 2019: 20
7 7340301 Kế toán A01 2019: 20
8 7340301 Kế toán D01 2019: 20
9 7340301 Kế toán D96 2019: 20
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2019: 16 2018: 16 2017: 17
11 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2019: 16 2018: 16 2017: 17
12 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2019: 16 2018: 16 2017: 17
13 7340101 Quản trị kinh doanh D96. 2019: 16 2018: 16
14 7340101 Quản trị kinh doanh D96 2017: 17
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2019: 20
16 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2019: 20
17 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2019: 20
18 7340101 Quản trị kinh doanh D96 2019: 20
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2019: 15 2018: 16 2017: 17
20 7220201 Ngôn ngữ Anh D72 2019: 15 2018: 16 2017: 17
21 7220201 Ngôn ngữ Anh D96. 2019: 15 2018: 16
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D96 2017: 17
23 7220201 Ngôn ngữ Anh 2017: 17
24 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2019: 21
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D72 2019: 21
26 7220201 Ngôn ngữ Anh D96 2019: 21
27 7480201 Công nghệ thông tin A00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
28 7480201 Công nghệ thông tin A01 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
29 7480201 Công nghệ thông tin D07 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
30 7480201 Công nghệ thông tin D90. 2019: 15 2018: 14
31 7480201 Công nghệ thông tin D90 2017: 15.5
32 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D90 2017: 15.5
33 7480201 Công nghệ thông tin A00 2019: 18
34 7480201 Công nghệ thông tin A01 2019: 18
35 7480201 Công nghệ thông tin D07 2019: 18
36 7480201 Công nghệ thông tin D90 2019: 18
37 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00 2019: 18
38 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A01 2019: 18
39 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A12 2019: 18
40 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D90 2019: 18
41 7380101 Luật A00 2019: 16 2018: 17 2017: 19
42 7380101 Luật C00 2019: 16 2018: 17 2017: 19
43 7380101 Luật C20 2019: 16 2018: 17 2017: 19
44 7380101 Luật D01. 2019: 16 2018: 17
45 7380101 Luật D01 2017: 19
46 7380101 Luật A00 2019: 20
47 7380101 Luật C00 2019: 20
48 7380101 Luật C20 2019: 20
49 7380101 Luật D01 2019: 20
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 2017: 19
51 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 2017: 19
52 7310630 Việt Nam học C00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
53 7310630 Việt Nam học D14 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
54 7310630 Việt Nam học D15 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
55 7310630 Việt Nam học D78. 2019: 14 2018: 14
56 7310630 Việt Nam học D78 2017: 15.5
57 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 2019: 21
58 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C20 2019: 21
59 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 2019: 21
60 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 2019: 21
61 7310630 Việt Nam học C00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
62 7310630 Việt Nam học D14 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
63 7310630 Việt Nam học D15 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
64 7310630 Việt Nam học D78. 2019: 14 2018: 14
65 7310630 Việt Nam học D78 2017: 15.5
66 7760101 Công tác xã hội C00 2019: 14 2018: 15 2017: 15.5
67 7760101 Công tác xã hội C14 2019: 14 2018: 15 2017: 15.5
68 7760101 Công tác xã hội D01 2019: 14 2018: 15 2017: 15.5
69 7760101 Công tác xã hội D78. 2019: 14 2018: 15
70 7760101 Công tác xã hội D78 2017: 15.5
71 7310301 Xã hội học C00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
72 7310301 Xã hội học C14 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
73 7310301 Xã hội học D01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.5
74 7310301 Xã hội học D78. 2019: 14 2018: 14
75 7310301 Xã hội học D78 2017: 15.5
76 7310301 Xã hội học C00 2019: 18
77 7310301 Xã hội học C14 2019: 18
78 7310301 Xã hội học D01 2019: 18
79 7310301 Xã hội học D78 2019: 18
80 7760101 Công tác xã hội C00 2019: 18
81 7760101 Công tác xã hội C14 2019: 18
82 7760101 Công tác xã hội D01 2019: 18
83 7760101 Công tác xã hội D78 2019: 18
84 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2019: 18 2018: 17 2017: 22.5
85 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D72 2019: 18 2018: 17 2017: 22.5
86 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D96. 2019: 18 2018: 17
87 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D96 2017: 22.5
88 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 2017: 22.5
89 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 2019: 24
90 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D72 2019: 24
91 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D96 2019: 24
92 7440301 Khoa học môi trường A00 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
93 7440301 Khoa học môi trường B00 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
94 7440301 Khoa học môi trường D08 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
95 7440301 Khoa học môi trường D90. 2019: 18 2018: 14
96 7440301 Khoa học môi trường D90 2017: 15.5
97 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
98 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
99 7540104 Công nghệ sau thu hoạch D08 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
100 7540104 Công nghệ sau thu hoạch D90. 2019: 15 2018: 14
101 7540104 Công nghệ sau thu hoạch D90 2017: 15.5
102 7620109 Nông học B00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
103 7620109 Nông học D07 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
104 7620109 Nông học D08 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
105 7620109 Nông học D90. 2019: 15 2018: 14
106 7620109 Nông học D90 2017: 15.5
107 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00 2019: 18
108 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B00 2019: 18
109 7540104 Công nghệ sau thu hoạch D08 2019: 18
110 7540104 Công nghệ sau thu hoạch D90 2019: 18
111 7620109 Nông học B00 2019: 18
112 7620109 Nông học D07 2019: 18
113 7620109 Nông học D08 2019: 18
114 7620109 Nông học D90 2019: 18
115 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D90 2017: 15.5
116 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00 2019: 18
117 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A01 2019: 18
118 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A12 2019: 18
119 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông D90 2019: 18
120 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
121 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
122 7540104 Công nghệ sau thu hoạch D08 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
123 7540104 Công nghệ sau thu hoạch D90. 2019: 15 2018: 14
124 7540104 Công nghệ sau thu hoạch D90 2017: 15.5
125 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00 2019: 18
126 7540104 Công nghệ sau thu hoạch B00 2019: 18
127 7540104 Công nghệ sau thu hoạch D08 2019: 18
128 7540104 Công nghệ sau thu hoạch D90 2019: 18
129 7420101 Sinh học A00 2019: 18
130 7420101 Sinh học B00 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
131 7420101 Sinh học D08 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
132 7420101 Sinh học D90. 2019: 18 2018: 14
133 7420101 Sinh học A14 2018: 14 2017: 15.5
134 7420101 Sinh học D90 2017: 15.5
135 7440112 Hóa học A00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
136 7440112 Hóa học B00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
137 7440112 Hóa học D07 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
138 7440112 Hóa học D90. 2019: 15 2018: 14
139 7440112 Hoá học D90 2017: 15.5
140 7420201 Công nghệ sinh học A00 2019: 15
141 7420201 Công nghệ sinh học B00 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
142 7420201 Công nghệ sinh học D08 2019: 15 2018: 14 2017: 15.5
143 7420201 Công nghệ sinh học D90. 2019: 15 2018: 14
144 7420201 Công nghệ sinh học A14 2018: 14 2017: 15.5
145 7420201 Công nghệ sinh học D90 2017: 15.5
146 7420201 Công nghệ sinh học A00 2019: 18
147 7420201 Công nghệ sinh học B00. D08 2019: 18
148 7420201 Công nghệ sinh học D90 2019: 18
149 7440112 Hoá học A00 2019: 18
150 7440112 Hoá học B00 2019: 18
151 7440112 Hoá học D07 2019: 18
152 7440112 Hoá học D90 2019: 18
153 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00 2019: 18 2018: 15 2017: 17
154 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A01 2019: 18 2018: 15 2017: 17
155 7520402 Kỹ thuật hạt nhân D90. 2019: 18 2018: 15
156 7520402 Kỹ thuật hạt nhân D90 2017: 17
157 7520402 Kỹ thuật hạt nhân 2017: 17
158 7460101 Toán học A00 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
159 7460101 Toán học A01 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
160 7460101 Toán học D07 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
161 7460101 Toán học D90. 2019: 18 2018: 14
162 7460101 Toán học D90 2017: 15.5
163 7440102 Vật lý học A00 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
164 7440102 Vật lý học A01 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
165 7440102 Vật lý học A12 2019: 18 2018: 14 2017: 15.5
166 7440102 Vật lý học D90. 2019: 18 2018: 14
167 7440102 Vật lý học D90 2017: 15.5