1 |
7340201 |
Tài chính- Ngân hàng |
A00 |
2018: 14
2017: 15.5 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính- Ngân hàng |
101 |
2018: 14 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính- Ngân hàng |
C01.D06 |
2018: 14 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A01 |
2017: 15.5 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
C01 |
2017: 15.5 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
D01 |
2017: 15.5 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
2018: 14
2017: 15.5 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
101 |
2018: 14 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
C01.D08 |
2018: 14 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01 |
2017: 15.5 |
|
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
C01 |
2017: 15.5 |
|
12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01 |
2017: 15.5 |
|
13 |
7310101 |
Kinh tế |
A00 |
2017: 15.5 |
|
14 |
7310101 |
Kinh tế |
A01 |
2017: 15.5 |
|
15 |
7310101 |
Kinh tế |
C01 |
2017: 15.5 |
|
16 |
7310101 |
Kinh tế |
D01 |
2017: 15.5 |
|
17 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00 |
2018: 14
2017: 15.5 |
|
18 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
101 |
2018: 14 |
|
19 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
C01.D05 |
2018: 14 |
|
20 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01 |
2017: 15.5 |
|
21 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
C01 |
2017: 15.5 |
|
22 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
D01 |
2017: 15.5 |
|
23 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00 |
2018: 14
2017: 15.5 |
|
24 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
101 |
2018: 14 |
|
25 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
C01.D04 |
2018: 14 |
|
26 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A01 |
2017: 15.5 |
|
27 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
C01 |
2017: 15.5 |
|
28 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
D07 |
2017: 15.5 |
|
29 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00 |
2018: 14
2017: 15.5 |
|
30 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
101 |
2018: 14 |
|
31 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
C01.D03 |
2018: 14 |
|
32 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A01 |
2017: 15.5 |
|
33 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
C01 |
2017: 15.5 |
|
34 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00 |
2018: 14
2017: 15.5 |
|
35 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
101 |
2018: 14 |
|
36 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
C01.D02 |
2018: 14 |
|
37 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A01 |
2017: 15.5 |
|
38 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
C01 |
2017: 15.5 |
|
39 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00 |
2018: 14
2017: 15.5 |
|
40 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
101 |
2018: 14 |
|
41 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
C01.D01 |
2018: 14 |
|
42 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A01 |
2017: 15.5 |
|
43 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
C01 |
2017: 15.5 |
|