Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Đại Học Công Nghiệp Việt Hung

Mã trường: VHD
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính- Ngân hàng A00 2018: 14 2017: 15.5
2 7340201 Tài chính- Ngân hàng 101 2018: 14
3 7340201 Tài chính- Ngân hàng C01.D06 2018: 14
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A01 2017: 15.5
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng C01 2017: 15.5
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng D01 2017: 15.5
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2018: 14 2017: 15.5
8 7340101 Quản trị kinh doanh 101 2018: 14
9 7340101 Quản trị kinh doanh C01.D08 2018: 14
10 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2017: 15.5
11 7340101 Quản trị kinh doanh C01 2017: 15.5
12 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2017: 15.5
13 7310101 Kinh tế A00 2017: 15.5
14 7310101 Kinh tế A01 2017: 15.5
15 7310101 Kinh tế C01 2017: 15.5
16 7310101 Kinh tế D01 2017: 15.5
17 7480201 Công nghệ thông tin A00 2018: 14 2017: 15.5
18 7480201 Công nghệ thông tin 101 2018: 14
19 7480201 Công nghệ thông tin C01.D05 2018: 14
20 7480201 Công nghệ thông tin A01 2017: 15.5
21 7480201 Công nghệ thông tin C01 2017: 15.5
22 7480201 Công nghệ thông tin D01 2017: 15.5
23 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00 2018: 14 2017: 15.5
24 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 101 2018: 14
25 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng C01.D04 2018: 14
26 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A01 2017: 15.5
27 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng C01 2017: 15.5
28 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng D07 2017: 15.5
29 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 2018: 14 2017: 15.5
30 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 101 2018: 14
31 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô C01.D03 2018: 14
32 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A01 2017: 15.5
33 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô C01 2017: 15.5
34 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 2018: 14 2017: 15.5
35 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 101 2018: 14
36 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí C01.D02 2018: 14
37 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01 2017: 15.5
38 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí C01 2017: 15.5
39 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 2018: 14 2017: 15.5
40 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 101 2018: 14
41 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử C01.D01 2018: 14
42 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01 2017: 15.5
43 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử C01 2017: 15.5