Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội

Mã trường: CCM
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510601 Quản lý công nghiệp A00 2019: 14 2018: 15 2017: 18.5
2 7510601 Quản lý công nghiệp A01 2019: 14 2018: 15 2017: 18.5
3 7510601 Quản lý công nghiệp D01 2019: 14 2018: 15 2017: 18.5
4 7510601 Quản lý công nghiệp D07 2019: 14 2018: 15 2017: 18.5
5 7510601 Quản lý công nghiệp A00 2019: 19
6 7510601 Quản lý công nghiệp A01 2019: 19
7 7510601 Quản lý công nghiệp D01 2019: 19
8 7510601 Quản lý công nghiệp D07 2019: 19
9 7340115 Marketing A00 2019: 14 2018: 14
10 7340115 Marketing A01 2019: 14 2018: 14
11 7340115 Marketing D01 2019: 14 2018: 14
12 7340115 Marketing D07 2019: 14 2018: 14
13 7340115 Marketing A00 2019: 18
14 7340115 Marketing A01 2019: 18
15 7340115 Marketing D01 2019: 18
16 7340115 Marketing D07 2019: 18
17 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 2019: 14 2018: 14 2017: 15.75
18 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.75
19 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D01 2019: 14 2018: 14 2017: 15.75
20 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D07 2019: 14 2018: 14 2017: 15.75
21 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 2019: 18
22 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01 2019: 18
23 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D01 2019: 18
24 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D07 2019: 18
25 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 2019: 14 2018: 14
26 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01 2019: 14 2018: 14
27 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01 2019: 14 2018: 14
28 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D07 2019: 14 2018: 14
29 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 2019: 18
30 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01 2019: 18
31 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01 2019: 18
32 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D07 2019: 18
33 7540209 Công nghệ may A00 2019: 16 2018: 16.5 2017: 19.5
34 7540209 Công nghệ may A01 2019: 16 2018: 16.5 2017: 19.5
35 7540209 Công nghệ may D01 2019: 16 2018: 16.5 2017: 19.5
36 7540209 Công nghệ may D07 2019: 16 2018: 16.5 2017: 19.5
37 7210404 Thiết kế thời trang D01 2019: 14 2018: 15 2017: 17.5
38 7210404 Thiết kế thời trang H00 2019: 14 2018: 15 2017: 17.5
39 7210404 Thiết kế thời trang V00 2019: 14 2018: 15 2017: 17.5
40 7210404 Thiết kế thời trang V01 2019: 14 2018: 15 2017: 17.5
41 7540209 Công nghệ may A00 2019: 21
42 7540209 Công nghệ may A01 2019: 21
43 7540209 Công nghệ may D01 2019: 21
44 7540209 Công nghệ may D07 2019: 21
45 7210404 Thiết kế thời trang D01 2019: 20
46 7210404 Thiết kế thời trang H00 2019: 20
47 7210404 Thiết kế thời trang V00 2019: 20
48 7210404 Thiết kế thời trang V01 2019: 20