Mã trường: BMU | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A02 | 2019: 21 2018: 18.5 2017: 21.5 | |
2 | 7720101 | Y khoa | B00 | 2019: 21 2018: 18.5 2017: 21.5 | |
3 | 7720101 | Y khoa | D08 | 2019: 21 2018: 18.5 2017: 21.5 | |
4 | 7720201 | Dược học | A00 | 2019: 20 2018: 16 2017: 19 | |
5 | 7720201 | Dược học | B00 | 2019: 20 2018: 16 2017: 19 | |
6 | 7720201 | Dược học | D07 | 2019: 20 2018: 16 2017: 19 |