Đại học Hải Dương (Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Hải Dương)
ĐỊA CHỈ: GIỮA SỐ 1002 VÀ 1004 (VÀO TRONG 200m) - ĐẠI LỘ LÊ THANH NGHỊ, TP. HẢI DƯƠNG
ĐT: (0320) 3.866.258 - 3.864.455 * FAX: (0320) 3.861.249
Website: http://uhd.edu.vn hoặc http://ktkt-haiduong.edu.vn
Mã trường: DKT
Chỉ tiêu tuyển sinh 2013 Đại học Hải Dương
Chỉ tiêu cụ thể của Đại học Hải Dương như sau:
TT | Bậc học Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu; khối thi và xét tuyển | Hình thức TS | Đối tượng | Thời gian đào tạo | Nhận hồ sơ |
1. Đại học chính quy | 2000 |
|
| ||||
1.1. Đại học |
|
|
| ||||
1 | Kế toán | D340301 | A; A1; D1 | Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương | 04 năm (Riêng đối với khối kỹ thuật từ 4,5 - 5 năm) | Theo quy định của Nhà nước hiện hành | |
2 | Tài chính - Ngân hàng | D340201 | |||||
3 | Kinh tế | D310101 | |||||
4 | Quản trị kinh doanh | D340101 | |||||
5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D340103 | |||||
6 | Chăn nuôi - Thú y | D620105 | A; A1; B | ||||
7 | Phát triển nông thôn | D620116 | |||||
8 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | D520201 | A; A1 | ||||
9 | Chính trị học | D310201 | A1, C; D1 | ||||
1.2. Liên thông Cao đẳng - Đại học |
|
|
| ||||
1 | Kế toán | D340301 | A; A1; D1 | Thi tuyển | Tốt nghiệp Cao đẳng | Từ 1,5 - 2 năm | Theo quy định |
2 | Tài chính - Ngân hàng | D340201 | |||||
3 | Quản trị kinh doanh | D340101 | |||||
4 | Kỹ thuật điện, điện tử | D520201 | A; A1 | ||||
2. Cao đẳng chính quy | 950 |
|
| ||||
2.1. Cao đẳng |
|
|
| ||||
1 | Kế toán | C340301 | A; A1; D1 | Thi tuyển và | TN THPT hoặc tương đương | 03 năm | Theo quy định
|
2 | Tài chính - Ngân hàng | C340201 | |||||
3 | Quản trị kinh doanh | C340101 | |||||
4 | Quản trị văn phòng | C340406 | A; A1; C; D1 | ||||
5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C510301 | A; A1 | ||||
6 | Công nghệ thông tin | C480201 | |||||
7 | Công nghệ KT điện tử, truyền thông | C510302 | |||||
8 | Tiếng Anh (Tiếng Anh thương mại) | C220201 | D1 | ||||
2.2. Liên thông Trung cấp - Cao đẳng |
|
|
| ||||
1 | Kế toán | C340301 | A; A1; D1 | Thi tuyển | Tốt nghiệp Trung cấp | Từ 1,5 - 2 năm | Theo quy định |
2 | Quản trị văn phòng | C340406 | A; A1; C; D1 | ||||
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C510301 | A; A1 | ||||
4 | Công nghệ KT điện tử, truyền thông | C510302 | |||||
3. Trung cấp | 200 |
|
| ||||
1 |
Kế toán |
42340303 | Xét tuyển học bạ | TN THPT hoặc TĐ | 02 năm | Theo quy định | |
2 |
Công nghệ |
Tra cứu Điểm chuẩn đại học Hải Dương
Kenhtuyensinh
Đại học Hải Dương