ĐIỂM THI ĐẠI HỌC - ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC - ĐIỂM THI ĐẠI HỌC 2013
Sau ĐH Xây dựng miền Tây, Thủy lợi, Thăng Long (Hà Nội), chiều nay ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM cũng đã công bố điểm.
Điểm thi đại học Sư phạm Kỹ thuật 2013
Tra cứu điểm của 4 trường đã công bố TẠI ĐÂY.
Theo đó, thủ khoa khối D1 của ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM là thí sinh Lê Liễu Xuân (SBD: 903) với tổng điểm 31,5 (đã nhân hệ số 2). Thủ khoa khối V là em Đinh Cẩm Hương (SBD: 55), đạt 30 điểm (đã nhân hệ số 2). Võ Thùy Phương Ngân (SBD: 7771) là thủ khoa khối A toàn trường với tổng điểm 3 môn thi là 26.5 điểm.
Top 100 thí sinh điểm thi cao nhất Đại học sư phạm kỹ thuật 2013
Thường xuyên truy cập mục ĐIỂM THI ĐẠI HỌC 2013 trên Kenhtuyensinh.vn để có nhanh nhât điểm thi đại học Sư phạm Kỹ thuật HCM năm 2013
SBD | HỌ TÊN | NGÀY SINH | MÃ KHỐI | MÃ NGÀNH | ĐIỂM CHI TIẾT | TỔNG | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | ||||||
903 | Lê Liễu Xuân | 17/09/95 | D1 | D140231 | 6.5 | 18 | 7 | 31.5 |
5 | Nguyễn Thị Hoài An | 24/12/95 | D1 | D140231 | 7.25 | 16.5 | 6.25 | 30 |
13 | Nguyễn Đình Hà An | 14/10/95 | D1 | D140231 | 6.75 | 18 | 5.25 | 30 |
535 | Trần Ngô Thiên Phú | 25/04/95 | D1 | D140231 | 8.75 | 16 | 5.25 | 30 |
780 | Cao Thị Minh Trang | 07/12/95 | D1 | D140231 | 8.5 | 15.5 | 6 | 30 |
689 | Mai Anh Thiện | 19/06/95 | D1 | D140231 | 8 | 16 | 6 | 30 |
55 | Đinh Cẩm Hương | 10/02/95 | V | D210404 | 6 | 6.75 | 17 | 30 |
138 | Phạm Tiến Đạt | 09/01/95 | D1 | D140231 | 9.5 | 16 | 4 | 29.5 |
745 | Bùi Thị Thương | 26/06/95 | D1 | D140231 | 8 | 16 | 5.5 | 29.5 |
346 | Phạm Ngọc ái Linh | 13/01/95 | D1 | D140231 | 7.25 | 16.5 | 5.75 | 29.5 |
59 | Mai Thái Khang | 29/09/95 | V | D210404 | 8 | 7.25 | 14 | 29.5 |
277 | Nguyễn Quốc Hùng | 23/06/95 | D1 | D140231 | 7 | 16 | 6.25 | 29.5 |
2170 | Trần Hoàng Thị Thơm | 15/02/95 | D1 | D140231 | 5.75 | 16 | 7.5 | 29.5 |
253 | Đinh Vũ Thanh Huệ | 21/11/95 | D1 | D140231 | 7.75 | 15.5 | 5.75 | 29 |
2 | Hà Thị Diệu An | 24/06/95 | D1 | D140231 | 6.25 | 16.5 | 6 | 29 |
540 | Trần Quang Phúc | 24/01/95 | D1 | D140231 | 5.25 | 17.5 | 6 | 29 |
359 | Nguyễn Thị Nguyệt Linh | 07/10/95 | D1 | D140231 | 7 | 17 | 4.75 | 29 |
10 | Huỳnh Tôn Thúy An | 18/08/95 | D1 | D140231 | 5.75 | 16.5 | 6.25 | 28.5 |
2139 | Huỳnh Phạm Minh Khương | 10/02/95 | D1 | D140231 | 6.25 | 16 | 6.25 | 28.5 |
686 | Nguyễn Hoàng Thuận Thiên | 19/10/95 | D1 | D140231 | 8.25 | 16 | 4.25 | 28.5 |
640 | Nguyễn Huỳnh Phương Thảo | 16/03/95 | D1 | D140231 | 8 | 15 | 5.25 | 28.5 |
793 | Đặng Nữ Quế Trâm | 12/11/94 | D1 | D140231 | 6 | 16 | 6.25 | 28.5 |
918 | Lê Thị Hoàng Yến | 28/12/95 | D1 | D140231 | 7.75 | 15 | 5.5 | 28.5 |
887 | Nguyễn Trang Thanh Vy | 19/05/95 | D1 | D140231 | 6.75 | 16 | 5.5 | 28.5 |
92 | Phạm Thị Ca Dao | 25/10/95 | D1 | D140231 | 7.5 | 14 | 6.75 | 28.5 |
34 | Đoàn Tuấn Anh | 19/05/95 | D1 | D140231 | 6.5 | 16.5 | 5 | 28 |
764 | Dương Trọng Tín | 23/01/95 | D1 | D140231 | 7.25 | 15 | 5.75 | 28 |
213 | Nguyễn Văn Hiếu | 18/03/95 | D1 | D140231 | 8.5 | 14 | 5.5 | 28 |
704 | Dương Thị Huỳnh Thơ | 12/02/95 | D1 | D140231 | 8 | 15 | 5 | 28 |
501 | Huỳnh Thị Hồng Nhung | 01/01/95 | D1 | D140231 | 6.75 | 15.5 | 5.75 | 28 |
2196 | Nguyễn Thị Kim Yến | 02/01/95 | D1 | D140231 | 6.25 | 15 | 6.75 | 28 |
6 | Trần Lê Thúy An | 01/12/95 | D1 | D140231 | 7.25 | 15 | 5.5 | 28 |
2154 | Nguyễn Thị Thuý Minh | 12/05/95 | D1 | D140231 | 6.75 | 16 | 5 | 28 |
909 | Nguyễn Thị Hải Yến | 05/11/95 | D1 | D140231 | 6 | 15 | 6.75 | 28 |
77 | Võ Nguyễn Minh Châu | 23/12/95 | D1 | D140231 | 7.75 | 15 | 5 | 28 |
2185 | Nguyễn Thị Thúy Tuyên | 26/08/95 | D1 | D140231 | 6.5 | 14 | 7.25 | 28 |
443 | Đỗ Trần Bích Ngọc | 13/01/95 | D1 | D140231 | 7.25 | 15 | 5.25 | 27.5 |
2009 | Võ Thị Thanh Nhi | 13/11/95 | D1 | D140231 | 6 | 16 | 5.5 | 27.5 |
889 | Nguyễn Thụy Vy | 30/08/95 | D1 | D140231 | 7.5 | 15 | 5 | 27.5 |
507 | Lê Nguyễn Quỳnh Như | 18/02/95 | D1 | D140231 | 8.5 | 14 | 5 | 27.5 |
44 | Trần Huỳnh Anh | 15/12/93 | D1 | D140231 | 6.75 | 14 | 6.5 | 27.5 |
48 | Ung Thị Ngọc ánh | 13/01/95 | D1 | D140231 | 7.25 | 14 | 6 | 27.5 |
154 | Phan Đỗ Hương Giang | 29/07/95 | D1 | D140231 | 5.25 | 16 | 6 | 27.5 |
270 | Phan Thanh Huyền | 05/10/95 | D1 | D140231 | 8 | 13.5 | 5.75 | 27.5 |
449 | Vy Hà Minh Ngọc | 20/12/95 | D1 | D140231 | 5.75 | 16 | 5.5 | 27.5 |
727 | Lê Thị Thủy | 19/01/95 | D1 | D140231 | 6 | 16 | 5.25 | 27.5 |
738 | Trần Ngọc Anh Thư | 08/12/95 | D1 | D140231 | 5.75 | 17 | 4.5 | 27.5 |
185 | Phạm Hồng Mỹ Hạnh | 03/01/95 | D1 | D140231 | 8.5 | 14 | 4.75 | 27.5 |
45 | Võ Thị Ngọc Anh | 08/03/93 | D1 | D140231 | 7.5 | 13 | 6.5 | 27 |
584 | Nguyễn Hồng Quân | 10/06/95 | D1 | D140231 | 5.5 | 17 | 4.5 | 27 |
130 | Nguyễn Minh Dương | 17/03/95 | D1 | D140231 | 5.5 | 15 | 6.5 | 27 |
2011 | Nguyễn Thi | 09/06/95 | D1 | D140231 | 6.25 | 16 | 4.75 | 27 |
754 | Trần Thụy Thủy Tiên | 12/11/94 | D1 | D140231 | 6 | 16 | 5 | 27 |
899 | Nguyễn Ngọc Như Xuân | 13/10/95 | D1 | D140231 | 7.75 | 14 | 5.25 | 27 |
500 | Vũ Thị Cẩm Nhung | 31/08/95 | D1 | D140231 | 6.75 | 16 | 4.25 | 27 |
826 | Lê Hoàng Tuấn | 24/05/95 | D1 | D140231 | 6 | 16 | 5 | 27 |
192 | Phạm Thủy Triều | 26/07/95 | V | D210404 | 7.5 | 3.25 | 16 | 27 |
43 | Vũ Thị Kim Anh | 13/10/94 | D1 | D140231 | 7.25 | 14 | 5.5 | 27 |
570 | Phạm Hữu Phước | 12/04/95 | D1 | D140231 | 8.75 | 16 | 2 | 27 |
2149 | Cù Thảo Ly | 07/10/95 | D1 | D140231 | 8 | 13 | 5.75 | 27 |
129 | Tạ Quốc Dũng | 06/04/95 | D1 | D140231 | 7.25 | 14.5 | 5 | 27 |
222 | Trịnh Thu Hiền | 26/07/95 | D1 | D140231 | 8.75 | 12.5 | 5.5 | 27 |
432 | Cao Hoàng Minh Nghi | 27/11/95 | D1 | D140231 | 7.75 | 14 | 5 | 27 |
456 | Đỗ Bảo Ngọc | 10/05/95 | D1 | D140231 | 6.5 | 15 | 5.25 | 27 |
706 | Nguyễn Thị Nhật Thu | 23/10/95 | D1 | D140231 | 7.25 | 14 | 5.5 | 27 |
7771 | Võ Thùy Phương Ngân | 01/01/95 | A | D540101 | 9 | 7.5 | 10 | 26.5 |
15 | Danh Ngọc Loan Anh | 25/05/95 | D1 | D140231 | 6.75 | 14.5 | 5.25 | 26.5 |
38 | Hà Tiến Thùy Anh | 20/07/94 | D1 | D140231 | 7.25 | 14 | 5.25 | 26.5 |
571 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | 14/09/95 | D1 | D140231 | 9 | 13 | 4.5 | 26.5 |
2160 | Nguyễn Phan Quỳnh Như | 08/06/95 | D1 | D140231 | 7.25 | 13.5 | 5.75 | 26.5 |
123 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 07/07/95 | D1 | D140231 | 7.75 | 13 | 5.75 | 26.5 |
782 | Nguyễn Ngọc Diễm Trang | 24/07/95 | D1 | D140231 | 6.75 | 15 | 4.75 | 26.5 |
215 | Đoàn Lê Minh Hiển | 12/02/95 | D1 | D140231 | 7 | 15 | 4.5 | 26.5 |
913 | Trịnh Ngọc Yến | 12/01/95 | D1 | D140231 | 7.5 | 14 | 5 | 26.5 |
866 | Đoàn Nguyễn Tường Vi | 16/06/95 | D1 | D140231 | 7.25 | 13.5 | 5.75 | 26.5 |
480 | Trương Quang Nhật | 05/11/95 | D1 | D140231 | 7 | 15.5 | 4 | 26.5 |
360 | Nguyễn Ngọc Mỹ Linh | 28/08/95 | D1 | D140231 | 6.75 | 14 | 5.75 | 26.5 |
606 | Nguyễn Thanh Sơn | 05/09/95 | D1 | D140231 | 5.5 | 14.5 | 6.25 | 26.5 |
641 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 27/02/95 | D1 | D140231 | 7.5 | 14 | 4.75 | 26.5 |
64 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 23/08/95 | D1 | D140231 | 6.25 | 15.5 | 4.5 | 26.5 |
484 | Trần Lê Yến Nhi | 21/12/94 | D1 | D140231 | 6.5 | 15 | 4.75 | 26.5 |
847 | Lê Ngô Cẩm Tú | 02/03/95 | D1 | D140231 | 6.25 | 15 | 5 | 26.5 |
25 | Phạm Nhật Anh | 18/12/95 | D1 | D140231 | 7.25 | 13 | 5.75 | 26 |
577 | Châu Thanh Quang | 20/10/95 | D1 | D140231 | 7 | 14 | 5 | 26 |
114 | Trần Trung Duy | 09/02/95 | D1 | D140231 | 6.75 | 14 | 5.25 | 26 |
521 | Phạm Thị Xuân Nữ | 17/01/95 | D1 | D140231 | 7.5 | 13.5 | 5 | 26 |
422 | Huỳnh Thị Thúy Nga | 30/09/95 | D1 | D140231 | 6.25 | 14 | 5.75 | 26 |
63 | Phó Ngọc Bích | 15/01/95 | D1 | D140231 | 5.25 | 15 | 5.75 | 26 |
96 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 24/09/95 | D1 | D140231 | 6.5 | 13 | 6.5 | 26 |
685 | Phan Gia Thiên | 12/11/95 | D1 | D140231 | 5.5 | 14.5 | 6 | 26 |
11601 | Trần Sơn Thành | 12/11/95 | A | D510203 | 8.75 | 8 | 9 | 26 |
24 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 15/04/95 | D1 | D140231 | 6.5 | 14 | 5.25 | 26 |
569 | Lê Hoài Phương | 23/07/95 | D1 | D140231 | 6.25 | 14 | 5.5 | 26 |
146 | Phạm Nguyễn Khánh Đoan | 10/11/95 | D1 | D140231 | 7.75 | 14 | 4 | 26 |
542 | Phạm Hồng Phúc | 12/02/95 | D1 | D140231 | 7.25 | 13 | 5.5 | 26 |
285 | Nguyễn Thị Ly Hương | 21/10/95 | D1 | D140231 | 6 | 13.5 | 6.25 | 26 |
439 | Võ Thị Kim Ngoan | 09/03/95 | D1 | D140231 | 7.25 | 13 | 5.5 | 26 |
2114 | Nguyễn Thị Hương Giang | 18/11/94 | D1 | D140231 | 6.25 | 14 | 5.5 | 26 |
739 | Lê Nguyễn Anh Thư | 13/08/95 | D1 | D140231 | 6.75 | 14 | 5 | 26 |
102 | Trần Thị Thanh Diệu | 29/10/95 | D1 | D140231 | 6 | 13.5 | 6.25 | 26 |