Sự kiện HOT: TUYEN SINH 2012 - TUYỂN SINH 2012
Điểm chuẩn đại học Quảng Nam 2012: Đang cập nhật
Tình hình tuyển sinh Đại học Quảng Nam năm 2011:
Thầy Nguyễn Bá Hòa, trưởng phòng đào tạo ĐH Quảng Nam cho biết năm nay, trường có hai thủ khoa khối A là bạn Trần Công Cường và Nguyễn Lương Thùy Dương cùng được 21 điểm.
Ở khối B, thủ khoa là các bạn Nguyễn Thị Phượng (20 điểm), Phan Thị Hồng Nhân (19 điểm). Thủ khoa khối C là Trần Lê Hạnh Phúc (20 điểm), khối D là Nguyễn Thị Hồng Hà, Nguyễn Thị Thanh Thúy (cùng 17 điểm, chưa nhân hệ số).
"Điểm chuẩn của trường sẽ theo điểm sàn của Bộ, như vậy mới đủ chỉ tiêu tuyển sinh", thầy Hòa cho hay.
ĐH Tiền Giang cũng đã công bố điểm thi tuyển sinh đại học. Trưởng phòng đào tạo Huỳnh Tấn Lợi cho biết, thí sinh thủ khoa là Đỗ Xuân Thiện dự thi khối A.
Ở khối C có 2 thí sinh điểm cao nhất là Nguyễn Thị Quỳnh Chi và Phan Thị Diễm Trinh đều đạt 17 điểm. Theo đánh giá của thầy Lợi mặc dù chưa có thông kê số liệu cụ thể, nhưng nhìn chung điểm thi cũng như năm ngoái.
Năm nay ĐH Tiền Giang có gần 3.000 thí sinh dự thi trong đó chỉ tiêu là 740 cho cả khối A và C.
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC QUẢNG NAM 2011:
TT | Ngành | Mã ngành | Khối | Điểm trúng tuyển NV1 |
1 | Sư phạm Toán | 100 | A | 14 |
2 | Sư phạm Vật lý | 101 | A | 13 |
3 | Sư phạm Ngữ văn | 102 | C | 14 |
4 | Giáo dục Tiểu học | 103 | A | 13 |
C | 14 | |||
5 | Kế toán | 104 | A | 13 |
D1 | 13 | |||
6 | Quản trị kinh doanh | 105 | A | 13 |
D1 | 13 | |||
7 | Tiếng Anh | 107 | D1 | 13 (chưa nhân hệ số) |
8 | Việt Nam học | 108 | C | 14 |
D1 | 13 | |||
9 | Sư phạm Sinh-KTNN | 109 | B | 14 |
10 | Công nghệ thông tin | 110 | A | 13 |
Xét tuyển nguyện vọng 2 (NV2) vào các ngành đại học và xét tuyển các ngành bậc cao đẳng kỳ thi tuyển sinh đại học, cao đẳng hệ chính quy năm 2011:
Tổng chỉ tiêu xét tuyển NV2 hệ ĐH: 455
Các ngành xét tuyển:
TT | Ngành | Mã ngành | Khối | Chỉ tiêu | Điểm tối thiểu tham gia xét tuyển |
1 | Sư phạm Toán | 100 | A | 20 | 14 |
2 | Sư phạm Vật lý | 101 | A | 60 | 13 |
3 | Sư phạm Ngữ Văn | 102 | C | 35 | 14 |
4 | Giáo dục Tiểu học | 103 | A | 10 | 13 |
C | 10 | 14 | |||
5 | Kế toán | 104 | A | 25 | 13 |
D1 | 25 | 13 | |||
6 | Quản trị kinh doanh | 105 | A | 30 | 13 |
D1 | 30 | 13 | |||
7 | Tiếng Anh | 107 | D1 | 60 | 13 |
8 | Việt Nam học | 108 | C | 35 | 14 |
D1 | 35 | 13 | |||
9 | Sư phạm Sinh- Kỹ thuật NN | 109 | B | 20 | 14 |
10 | Công nghệ thông tin | 110 | A | 60 | 13 |
ĐIỂM CHUẨN - ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC - ĐIỂM THI - ĐIỂM THI ĐẠI HỌC
TUYỂN SINH - TUYEN SINH -THONG TIN TUYEN SINH
Kênh Tuyển Sinh