TT |
Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã Ngành |
Môn thi/Xét tuyển |
Tổng chỉ tiêu |
a) |
Các ngành đào tạo đại học quân sự |
YQH |
|
|
238 |
|
* Ngành Bác sĩ đa khoa |
|
52720101 |
1. Toán, Hóa, Sinh 2. Toán, Lý, Hóa |
238 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc |
|
|
|
167 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp B00 |
|
|
|
100 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp A00 |
|
|
|
33 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp B00 |
|
|
|
11 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp A00 |
|
|
|
03 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nam |
|
|
|
17 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nữ |
|
|
|
03 |
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam |
|
|
|
71 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp B00 |
|
|
|
43 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp A00 |
|
|
|
14 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp B00 |
|
|
|
05 |
|
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp A00 |
|
|
|
01 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nam |
|
|
|
07 |
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nữ |
|
|
|
01 |
b) |
Các ngành đào tạo đại học dân sự |
DYH |
|
|
200 |
|
- Ngành Bác sĩ đa khoa |
|
|
|
150 |
|
+ Xét tuyển theo điểm thi THPT |
|
52720101 |
1. Toán, Lý, Hóa 2 .Toán, Hóa, Sinh |
128 |
|
+ Tuyển thẳng và UTXT |
|
|
|
22 |
|
- Ngành Dược sĩ đại học |
|
|
|
50 |
|
+ Xét tuyển theo điểm thi THPT |
|
52720401 |
Toán, Lý, Hóa |
45 |
|
+ Tuyển thẳng và UTXT |
|
|
|
05 |