Bạn đang theo học chuyên ngành kiến trúc? Nhưng tiếng Anh chuyên ngành lại khiến cho bạn bối rối? Vậy hãy theo chân Kênh tuyển sinh để khám phá ngay bảng từ vựng tiếng Anh cho ngành kiến trúc theo bảng chữ cái sau nhé!

Tổng hợp 50 từ vựng tiếng Anh phổ biến chủ đề kinh doanh

Tổng hợp 50 từ vựng tiếng Anh phổ biến chủ đề kinh doanh

Liệu bạn đã nắm được các từ vựng tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh? Cùng mở rộng vốn từ vựng với 50 từ tiếng Anh chủ đề kinh doanh sau đây.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bắt đầu bằng A

  • Age (n) /eɪʤ/ thời đại, thời kỳ
  • Air conditioning (n): Điều hòa không khí
  • Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn) / (n) điều hòa không khí
  • Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n) thép hợp kim
  • Alloy steel: thép hợp kim
  • Apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ
  • Architect /ˈɑːkɪtɛkt/ (n) kiến trúc sư
  • Architectural /ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl/ (adj) thuộc kiến trúc
  • Architecture /ˈɑːkɪtɛkʧə/ (n) kiến trúc
  • Arise /əˈraɪz/ (v) xuất hiện, nảy sinh
  • Arrangement (n) sự sắp xếp
  • Arrangement /əˈreɪnʤmənt/ (n) sự sắp xếp
  • Articulation (n) trục bản lề
  • Articulation /ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃ(ə)n/ (n) trục bản lề
  • As- built drawing /æz– bɪlt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ hoàn công
  • Attic: Gác xép gác mái

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc mà bạn nên biết

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc mà bạn nên biết

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bắt đầu bằng B

 

  • Bag of cement /bæg ɒv sɪˈmɛnt/ (n) bao xi măng
  • Balanced load /ˈbælənst ləʊd/ (n) tải trọng đối xứng
  • Balcony /ˈbælkəni/ (n) ban công
  • Ballast /ˈbæləst/ (n) đá dăm, đá Ballast
  • Bar (reinforcing bar) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː) / (n) thanh cốt thép
  • Basement : Tầng hầm
  • Bold /bəʊld/ (adj) rõ nét, rõ rệt, nổi bật

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bắt đầu bằng C

  • Clad (v) phủ, che phủ
  • Client (n): khách hàng
  • Concept drawing: Bản vẽ phác thảo, sơ bộ
  • Configuration (n) cấu hình, hình dạng
  • Connection /kəˈnɛkʃən/ (n) phép nối, cách nối, mạch
  • Construction drawing /kənˈstrʌkʃən ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ thi công
  • Context /ˈkɒntɛkst/ (n) bối cảnh, phạm vi
  • Culvert: Cống
  • Curvilinear /ˌkɜːvɪˈlɪnɪə/ (adj) thuộc đường cong
  • Cylinder /ˈsɪlɪndə/ (n) hình trụ

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bắt đầu bằng D

  • Datum/ˈdeɪtəm/ (n) dữ liệu
  • Define /dɪˈfaɪn / (v) vạch rõ
  • Depth (n) chiều sâu
  • Detail (n) chi tiết
  • Diagram /ˈdaɪəgræm/ (n) sơ đồ

5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bắt đầu bằng E

  • Edit (v) chỉnh sửa
  • Efficiency /ˈɛdɪt / (n) hiệu quả, hiệu suất
  • Emerge /ɪˈmɜːʤ/ (v) nổi lên, hiện ra, nổi bật lên, xuất hiện
  • Envelope (v) bao,bọc, phủ
  • equivalent load: tải trọng tương đương
  • Exploit /ˈɛksplɔɪt /(v) khai thác
  • Explore (v): thăm dò, khảo sát tỉ mỉ

6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bắt đầu bằng F

  • Favour /ˈfeɪvə/ (v) thích dùng
  • Foreground /ˈfɔːgraʊnd/ (n) cận cảnh
  • Form (n) hình dạng
  • Formal /ˈfɔːməl/ (adj) hình thức, chính thức
  • Function /ˈfʌŋkʃən/ (n) nhiệm vụ

7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bắt đầu bằng G

  • Garage /ˈgærɑːʒ/ (n) nhà xe
  • Gate /geɪt/ (n) cửa
  • Gate:cửa
  • Geometric /ˌʤɪəˈmɛtrɪk/ (adj) thuộc hình học
  • Girder /ˈgɜːdə/ (n) dầm cái
  • Girder: Dầm cái
  • Glass concrete /glɑːs ˈkɒnkriːt/ (n) bê tông thủy tinh
  • Ground floor : Tầng trệt

8. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bắt đầu bằng H

  • Hall /hɔːl / (n) đại sảnh
  • Handle /ˈhændl/ (v) xử lý, điều hành
  • Hierarchy (n) thứ bậc
  • High-rise /ˈhaɪraɪz/ (n) cao tầng
  • Homogeneous /ˌhəʊməˈʤiːniəs/ (adj) đồng nhất

9. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bắt đầu bằng I & J

  • Idealistic (adj): thuộc chủ nghĩa lý tưởng
  • Improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải tiến, cải thiện
  • Inner-city /ˈɪnə–ˈsɪti / (n) nội thành
  • Intention /ɪnˈtɛnʃən/ (n) ý định, mục đích
  • Irregular /ɪˈrɛgjʊlə/ (adj) không đều, không theo quy luật
  • Issue /ˈɪʃuː/ (n) vấn đề
  • Juxtaposition /ˌʤʌkstəpəˈzɪʃən/ (n) vị trí kề nhau

10. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bắt đầu bằng L

  • Landscape /ˈlænskeɪp/ (n) cảnh quan
  • Landscape: Cảnh quan
  • Layout /ˈleɪaʊt/ (v) bố trí, xếp đặt
  • Lift lobby /lɪft ˈlɒbi/ (n) ảnh thang máy
  • Linear /ˈlɪnɪə/ (adj) (thuộc) nét kẻ
  • Lobby /ˈlɒbi / (n) sảnh
  • Low-cost /ləʊ–kɒst/ (adj) giá thấp

11. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bắt đầu bằng M & N

  • Mass (n) khối, đống
  • Mass-produced /ˈmæsprəˌdjuːst / (adj) được sản xuất đại trà
  • master plan: Tổng mặt bằng
  • Mat foundation (n) móng bè
  • Mechanics /mɪˈkænɪks/ (n) cơ khí
  • mechanics: Cơ khí
  • Merge (n) kết hợp
  • Merge /mɜːʤ/ (n) kết hợp
  • Metal sheet Roof /ˈmɛtl ʃiːt ruːf / (n) mái tôn
  • Metal sheet Roof: Mái tôn
  • Mezzanine Floor /ˈmɛtsəniːn flɔː / (n) sàn lửng
  • Mezzanine Floor: sàn lửng
  • Notion /ˈnəʊʃən/ (n) khái niệm, ý kiến, quan điểm

12. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bắt đầu bằng O & P

  • Oblique /əˈbliːk/ (adj) chéo, xiên
  • Order /ˈɔːdə / (n) trật tự, thứ bậc
  • Perspective drawing/rendering /pəˈspɛktɪv ˈdrɔːɪŋ/ˈrɛndərɪŋ / (n) bản vẽ phối cảnh
  • Pillar (n) cột, trụ
  • Portal /ˈpɔːtl/ (n) cửa chính, cổng chính
  • Preserve /prɪˈzɜːv/ (v) bảo tồn, bảo vệ, giữ
  • Proportion /prəˈpɔːʃən/ (n) phần, sự cân xứng
  • Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ (n) kim tự tháp

13. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bắt đầu bằng R

  • Reality /ri(ː)ˈælɪti / (n) sự thực, thực tế
  • Rectangular prism /rɛkˈtæŋgjʊlə ˈprɪzm/ (n) lăng trụ hình chữ nhật
  • Rediscover /ˌriːdɪsˈkʌvə/ (n) khám phá lại, sự phát hiện lại
  • Regulate /rɛgjʊleɪt/ (v) sắp đặt, điều chỉnh
  • Reinforced concrete /ˌriːɪnˈfɔːst ˈkɒnkriːt/ (n) bê tông cốt thép
  • Row- house / rəʊ- haʊs/(n) nhà liền kề

14. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bắt đầu bằng S

  • Scale /skeɪl / (n) tỷ lệ, quy mô, phạm vi
  • Section /ˈsɛkʃən/ (n) mặt cắt
  • Sewage /ˈsju(ː)ɪʤ/ (n) nước thải
  • Shape /ʃeɪp / (n) hình dạng
  • Shell /ʃɛl/ (n) vỏ, lớp
  • Shop drawings /ʃɒp ˈdrɔːɪŋz/ (n) bản vẽ thi công chi tiết
  • Simplicity /sɪmˈplɪsɪti / (n) tính đơn giản
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpə/ (n) tòa nhà cao chọc trời
  • Slope Roof /sləʊp ruːf / (n) mái dốc
  • Slope Roof: mái dốc
  • Solution /səˈluːʃən/ (n) giải pháp
  • Space /speɪs / (n) khoảng, chỗ
  • Spatial /ˈspeɪʃəl/ (adj) ( thuộc) không gian
  • Staircase /ˈsteəkeɪs/ (n) cầu thang
  • staircase: Cầu thang
  • Standardise /ˈstændədaɪz/ (v) tiêu chuẩn hoá
  • Stilt /stɪlt/ (n) cột sàn nhà
  • Strap footing /stræp ˈfʊtɪŋ/ (n) móng băng
  • strap footing: Móng băng
  • Structure /ˈstrʌkʧə/ (n) kết cấu
  • structure: Kết cấu
  • Stump /stʌmp/ (n) cổ cột
  • stump: Cổ cột
  • Surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt
  • Survey /ˈsɜːveɪ/ (n) khảo sát​
  • survey: Khảo sát​
  • Sustainable /səsˈteɪnəbl/ (adj) có thể chịu đựng được
  • Symmetry /ˈsɪmɪtri / (n) sự đối xứng, cấu trúc đối xứng

15. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bắt đầu bằng T & V

  • Terrace: Sân thượng
  • Texture (n) kết cấu
  • Transition (n) sự đổi kiểu
  • Ventilation: Thông gió
  • Vestibule: Phòng tiền sảnh
  • Volume (n) khối, dung tích, thể tích

> 60 Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày Tết Nguyên Đán mà bạn nên biết

> Tổng hợp bộ từ vựng Tiếng Anh chủ đề Bóng Đá

Theo Kênh tuyển sinh tổng hợp