Bạn đang học tiếng Anh? Bạn muốn sử dụng từ vựng tiếng Anh để kể, để tả và để trình bày một vấn đề nào đó? Vậy thì không thể thiếu những từ vựng dùng để mô tả và khen tặng được. Hãy theo chân Kênh tuyển sinh để khám phá TOP 10 từ vựng tiếng Anh dùng để mô tả vẻ đẹp này nhé!

Cùng học từ vựng tiếng Anh trao lời yêu thương ngày 8/3

Cùng học từ vựng tiếng Anh trao lời yêu thương ngày 8/3

Bạn bối rối không biết nên nói lời chúc nào nhân ngày 8/3? Bạn băn khoăn không biết từ tiếng Anh nào phù hợp để gửi đến phái đẹp nhân ngày đặc biệt này?

1. Beautiful: Xinh đẹp

Ví dụ: You are so beautiful, my darling (Em đẹp quá, em yêu).

- My honey, you are always beautiful in my eyes (Em yêu, em luôn luôn đẹp trong mắt anh).

2. Appealing: Hấp dẫn, thu hút

Ví dụ: Our former teacher is so appealing, I whisper to my classmate (Giáo viên chủ nhiệm của chúng mình thật thu hút, tôi nói thầm với bạn cùng lớp).

- Look! She is much appealing than ever (Nhìn kìa! Cô ấy cuốn hút hơn bao giờ hết).

TOP 10 từ vựng tiếng Anh dùng để mô tả vẻ đẹp - Ảnh 1

TOP 10 từ vựng tiếng Anh dùng để mô tả vẻ đẹp

3. Gorgeous: Rất đẹp, rất lộng lẫy

Ví dụ: On her birthday, my girl friend is gorgeous (Vào sinh nhật của cô ấybạn gái tôi thật lộng lẫy).

- Oh! The girls in our class are gorgeous. I can’t believe in my eyes (Ôi! Các bạn nữ lớp mình đẹp lộng lẫy. Tớ không tin vào mắt mình nữa).

4. Ravishing: Đẹp mê hồn

Ví dụ: My daughter has ravishing beauty as my wife (Con gái tôi có vẻ đẹp mê hồn giống hệt vợ tôi).

- My husband said that the woman living next door is ravishing (Chồng tôi nói rằng người phụ nữ sống bên cạnh nhà đẹp mê hồn).

5. Stunning: Đẹp sững sờ

Ví dụ: The girl in the red skirt is stunning (Cô gái trong bộ váy đỏ đẹp đến sững sờ).

- I will be stunning in white dress. I think so (Tôi sẽ đẹp sững sờ khi mặc váy trắng. Tôi nghĩ thế).

6. Pretty: Đẹp tinh tế, xinh xắn

Ví dụ: Your little girl is very pretty (Con bé nhà bạn xinh xắn quá).

- I wish I had the pretty girls like these (Tôi ước có những cô con gái xinh xắn như này).

7. Dazzling: Đẹp rực rỡ

Ví dụ: She is as a dazzling diamond in my heart (Cô ấy rực rỡ như một viên kim cương trong trái tim tôi).

- Only my girlfriend is dazzling in her group (Chỉ có bạn gái tôi đẹp rực rỡ trong nhóm của của cô ấy).

8. Alluring: Đẹp bí ẩn, đẹp quyến rũ

Ví dụ: I have been following her all my life. She is my alluring wife (Tôi theo đuổi cô ấy cả đời tôi. Cô ấy là người vợ rất quyến rũ của tôi).

- My alluring wife attracts the eye sights wherever she goes pass (Vẻ đẹp quyến rũ của vợ tôi thu hút bao ánh nhìn ở bất cứ nơi nào cô ấy đi qua).

9. Exquisite: Xinh đẹp và tinh tế

Ví dụ: Vietnamese women look exquisite in Ao Dai (Phụ nữ Việt nam nhìn thật đẹp và thanh tú khi mặc áo dài).

- With exquisite beauty, all the members of the jury are persuaded at the first met (Với vẻ đẹp tinh tế, các thành viên trong ban giám khảo đã bị thuyết phục ngay lần gặp đầu tiên).

10. Majestic: Đẹp sang trọng, quý phái

Ví dụ: My love, you look so majestic in the party tonight. I am proud of you (Em yêu, em nhìn rất đẹp và sang trọng trong bữa tiệc tối nay. Anh tự hào về em).

- That lady looks very majestic in the violet Ao Dai (Người phụ nữ ấy trông rất quý phái trong trang phục áo dài tím).

> Điểm danh những cụm từ tiếng Anh lạ nhất có thể bạn chưa biết

> 6 cặp từ tiếng Anh có cách phát âm giống nhau

Theo VnExpress