Bạn đã biết cách mô tả những món ăn bằng tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ? Bên cạnh từ 'delicious' thông dụng, làm thế nào để bạn miêu tả độ ngon của món ăn? Hãy cùng nâng cấp từ vựng tiếng Anh của bản thân với bài viết dưới đây.

> Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Tết Trung Thu ý nghĩa nhất

> Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về ngày lễ Halloween

Một số từ vựng tiếng Anh miêu tả thức ăn mà bạn nên biết - Ảnh 1

Làm thế nào để miêu tả món ăn bằng Tiếng Anh?

1. Miêu tả mùi vị món ăn

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Acidic əˈsɪdɪk Thường được dùng để chỉ các loại thực phẩm chua
Bitter ˈbɪtə Vị đắng
Bittersweet ˈbɪtəswiːt Vị đắng nhẹ (thường đi kèm với chua hoặc ngọt)
Briny ˈbraɪni Vị mặn
Cooling ˈkuːlɪŋ Hương vị mang lại cảm giác mát lạnh. Thường dùng để miêu tả bạc hà
Earthy ˈɜːθi Thường được dùng để mô tả các loại rượu vang đỏ, rau củ và nấm.
Fresh frɛʃ Vị tươi. Thường được sử dụng để mô tả sản phẩm hoặc thảo mộc.
Fruity ˈfruːti Bất kỳ hương vị nào gợi nhớ đến hương vị trái cây. 
Herbal ˈhɜːbəl Vị thảo mộc
Honeyed ˈhʌnɪd Vị mật ong
Nutty ˈnʌti Vị của các loại hạt. Thường được sử dụng để mô tả các loại pho mát.
Rich rɪʧ Một hương vị ngọt, nặng. Thường được sử dụng để mô tả thực phẩm có chứa kem.
Robust rəʊˈbʌst Vị mạnh. Thường được sử dụng để mô tả các loại rượu lâu năm.
Sharp ʃɑːp Vị chát, đắng hoặc chua. Thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm có tính axit.
Smoky ˈsməʊki Hương vị gợi nhớ đến mùi khói.
Sour ˈsaʊə Hương vị chua cay, thơm, chua.
Spicy ˈspaɪsi Vị cay nồng từ các loại gia vị nóng.
Sweet swiːt Vị ngọt
Tangy ˈtæŋi Vị chua cay, có cảm giác ngứa ran trong miệng.
Tart tɑːt Có vị chua, đắng. Thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm có tính axit.
Yeasty ˈjiːsti Vị thực phẩm lên men. Thường được sử dụng để mô tả bia
Woody ˈwʊdi Vị béo ngậy, miêu tả cà phê hoặc phô mát.

2. Những tính từ thay thế cho 'Delicious'

Hãy cùng nâng cấp vốn từ với những từ đồng nghĩa cho 'Delicous'

Từ vựng Ý nghĩa Từ vựng Ý nghĩa
Appetizing Ngon miệng, khoái khẩu Luscious Thơm ngát, ngọt ngào
Delectable Ngon lành, thú vị Piquant Vị cay
Delightful Say mê, hấp dẫn Pleasant Dễ chịu
Distinctive Đặc biệt Rich Phong phú
Enjoyable Hấp dẫn, hứng thú Savory Thơm ngon
Enticing Hấp dẫn, lôi cuốn Tasty Ngon miệng
Exquisite Tinh tế Tempting Hấp dẫn
Heavenly Tuyệt trần Yummy Ngon miệng

Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp