Far, further, furthest, much, many, more và most là những từ loại rất hay được sử dụng và xuất hiện trong hầu hết các câu tiếng Anh. Sau đây là kiến thức giúp bạn dễ dàng phân biệt chúng và tránh nhầm lẫn.

Ngữ pháp tiếng Anh: Cách sử dụng Far, further, farther, much, many, more và most - Ảnh 1

Bạn đã nắm được cách sử dụng của các từ thường gặp trong tiếng Anh chưa?

1. Cách sử dụng trạng từ further, furthest

Hai trạng từ further/furthest cũng giống như farther/farthest có thể được sử dụng để làm trạng từ chỉ nơi chốn/vị trí:

It isn't safe to go any further/farther in this fog.

Các trạng từ này cũng có thể được sử dụng trong câu mang nghĩa trừu tượng:

  • Mr. A said that these toy pistols should not be on sale.
  • Mr. B went further and said that no toy pistols should be sold.
  • Mr. C went furthest of all and said that no guns of any kind should be sold.

2. Cách sử dụng trạng từ far trong tiếng Anh

Trạng từ far được sử dụng khá hạn chế. Tuy nhiên, dạng so sánh hơn và so sánh nhất của trạng từ far này được sử dụng khá tự do.

  • He traveled further than we expected.

Trạng từ far được sử dụng chủ yếu trong câu phủ định và câu nghi vấn.

  • How far can you see? ~ I can't see far.

Trong câu khẳng định, bạn nên sử dụng cụm từ a long way thay vì sử dụng trạng từ far và sử dụng cụm từ a long way away để thay thế cho far away.

  • They sailed a long way.
  • He lives a long way away.

Nhưng bạn lại có thể sử dụng cụm very far away. Tương tự với so/quite/too + far và far + enough:

  • They walked so far that…
  • They walked too far.
  • We've gone far enough.

Trạng từ far có thể được sử dụng để diễn tả một nghĩa trừu tượng:

  • The new law doesn't go far enough.
  • You've gone too far! (You've been too insulting/overbearing/insolent etc.)

(Cô đã đi quá xa rồi đó!)

Trạng từ far, khi được sử dụng để làm trạng từ chỉ mức độ, được sử dụng với dạng so sánh hơn của tính từ hoặc với too/so.

  • She swims far better than I do.
  • He drinks far too much.

3. Cách sử dụng Much và Many

Many hoặc much thường đứng trước danh từ. Many đi với danh từ đếm được và much đi với danh từ không đếm được:

She didn’t eat much breakfast.

(Cô ta không ăn sáng nhiều)

There aren’t many large glasses left.

(Không còn lại nhiều cốc lớn)

Tuy nhiên much of có thể đi với tên người và tên địa danh

I have seen too much of Howard recently.

(Gần đây tôi hay gặp Howard)

Not much of Denmark is hilly.

(Đan mạch không có mấy đồi núi)

  • Many/much of + determiner (a, the, this, my... ) + noun.

You can’t see much of a country in a week.

(Anh không thể biết nhiều về một nước trong vòng một tuần đâu.)

I won’t pass the exam. I have missed many of my lessons.

(Tôi sẽ không thoát được kỳ thi này mất, tôi bỏ quá nhiều bài.)

Many và much dùng nhiều trong câu phủ định và câu nghi vấn, trong câu khẳng định có thể dùng các loại từ khác như plenty of, a lot, lots of... để thay thế.

How much money have you got? I’ve got plenty.

He got lots of men friends, but he doesn’t know many women.

Tuy vậy trong tiếng Anh, much và many vẫn được dùng bình thường trong câu khẳng định.

Much has been written about the causes of unemployment in the opinion of many

economists.

Much dùng như một phó từ (much đứng trước động từ nhưng đứng sau very và sau cấu trúc phủ định của câu)

I don’t travel much these days. (much = very often)

I much appreciate your help. (much=highly)

We very much prefer the country to the town.

Janet much enjoyed her stay with your family.

Much too much / many so many (để nhấn mạnh) dùng độc lập sau mệnh đề chính, trước danh từ mà nó bổ ngữ.

The cost of a thirty-second commercial advertisement on a television show is $300.000, much too much for most business.

  • Many a + singular noun + singular verb: Biết bao nhiêu.

Many a strong man has disheartened before such a challenge.

(Biết bao chàng trai tráng kiện đã nản lòng trước một thử thách như vậy)

I have been to the top of the Effeil tower many a time.

  • Many’s the + {st that / sb who} + singular verb

Many’s the student who couldn’t follow the post-graduate courses at universities and colleges under the pressure of money.

(Biết bao nhiêu sinh viên đã không thể theo học các trường ĐH và CĐ do thiếu tiền)

Many’s the promise that has been broken.

(Biết bao nhiêu lời hứa đã bị phản bội)

4. Cách sử dụng More và Most

  • More + noun/noun phrase: dùng như một định ngữ

We need more time.

More university students are having to borrow money these day.

  • More + of + personal/geographic names

It would be nice to see more of Ray and Barbara.

(Rất hay khi được gặp Ray và Barbara thường xuyên hơn.)

Five hundred years ago, much more of Britain was covered with trees.

(500 năm trước đây, đa phần nước Anh phủ nhiều rừng hơn bây giờ nhiều)

  • More of + determiner/pronoun (a/ the/ my/ this/ him/ them...)

He is more of a fool than I thought.

(Nó là một thằng ngu hơn tôi tưởng nhiều)

Three more of the missing climbers have been found.

Could I have some more of that smoked fish.

I don’t think any more of them want to come.

  • One more/ two more... + noun/ noun phrase

There is just one more river to cross.

Nhưng phải dùng cardinal number (số đếm) + noun + more (Five dollars more) nếu more mang nghĩa thêm nữa.

He has contributed $50, and now he wants to contribute $50 more.

  • Most + noun = Đa phần, đa số

Most cheese is made from cow’s milk.

Most Swiss people understand French.

  • Most + determiner/ pronoun (a, the, this, my, him...) = Hầu hết...

He has eaten 2 pizzas and most of a cold chicken.

Most of my friends live abroad.

She has eaten most of that cake.

Most of us thought he was wrong.

Most cũng được dùng thay cho một danh từ, nếu ở trên, danh từ hoặc chủ ngữ đó đã được nhắc đến.

Some people had difficulty with the lecture, but most understood.

Ann and Robby found a lot of blackberries, but Susan found the most.

  • Most + adjective khi mang nghĩa very (không phổ biến)

That is most kind of you.

Thank you for a most interesting afternoon.

Ngoài tiếng Anh thì ngoại ngữ nào nên học nhất hiện nay?

Top những khoá học biên phiên dịch tiếng Hàn năm 2022

Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp