Trật tự tính từ là một chủ đề mà bất kỳ người học Tiếng Anh nào cũng cần phải nằm lòng. Vậy thứ tự sắp xếp của những tính tự này là gì?

Cách đọc số đếm và số thứ tự trong Tiếng Anh như người bản xứ

Cách đọc số đếm và số thứ tự trong Tiếng Anh như người bản xứ

Trong quá trình học Tiếng Anh, việc phân biệt được số đếm và số thứ tự cũng như đọc được các loại số là kiến thức căn bản mà bạn cần nắm vững.

Trong tiếng Anh, thứ tự thích hợp của các tính từ được thể hiện trong một bảng trật tự của tính từ đứng trước danh từ - "The Royal Order of Adjectives". Thứ tự cụ thể như sau:

- Determiner (từ hạn định): Đây không phải một loại tính từ nhưng cũng được xem xét trong bảng trật tự của tính từ. Nó bao gồm mạo từ (a, an, the); từ sở hữu (your, his, her, my, their, our) hay đại từ chỉ định (this, that, those, these)

- Quantity (số lượng): One (một), seven (bảy), many (nhiều), few (ít).

- Opinion (ý kiến): Delicious (ngon), heroic (anh hùng), misunderstood (hiểu lầm), valuable (giá trị).

Đôi khi, "opinion" được chia làm hai loại là ý kiến chung và ý kiến cụ thể, trong đó ý kiến chung đứng trước. Ví dụ bạn muốn mô tả một cái máy tính bảng như một sự lựa chọn phổ biến, hoàn hảo cho người hay làm đồ hoạ. Ý kiến chung ở đây là nó phổ biến (ý kiến này được nhiều người ủng hộ và dễ dàng xác minh). Ý kiến cụ thể hơn là nó hoàn hảo cho người hay làm đồ hoạ (đây là ý kiến cá nhân, có thể không được phổ biến rộng rãi).

- Size (kích cỡ): Huge (lớn), tiny (nhỏ), medium-sized (trung bình, vừa), small (nhỏ).

- Age (độ tuổi, thời gian tồn tại): New (mới), old (), decades-old (hàng chục năm tuổi), second-newest (mới thứ hai).

- Shape (hình dạng): Square (vuông), round (tròn), triangular (tam giác).

- Color (màu sắc): Blue (xanh lam), gray (xám), yellow (vàng), red (đỏ).

- Origin/material (nguồn gốc/chất liệu): American (Mỹ), wooden (gỗ), velvet (nhung).

- Qualifier (chủng loại): Hound dog (chó săn), denim skirt (váy denim), pickup truck (xe bán tải).

Tất nhiên, bạn sẽ ít khi thấy một cụm từ nào bao gồm tất cả tính từ được liệt kê ở trên. Nhưng chỉ cần hai tính từ trở lên, bạn có thể áp dụng trật tự trên.

Ví dụ:

one beautiful old brick house (một ngôi nhà bằng gạch cũ rất đẹp)

small black dog (một con chó màu đen nhỏ)

new wool button-down sweater (chiếc áo cài cúc bằng len mới)

Ngữ pháp Tiếng Anh: Cách sắp xếp thứ tự tính từ chính xác nhất - Ảnh 1

Ví dụ cụ thể cách sắp xếp trật tự tính từ trong Tiếng Anh

Tuy có trật tự, trong một số trường hợp, bạn có thể thay đổi thứ tự các tính từ để truyền đạt thông điệp của mình một cách rõ ràng.

Ví dụ: She moved into a brand-new tiny house. (Cô ấy chuyển đến một ngôi nhà nhỏ mới toanh).

Nếu theo "The Royal Order of adjectives", câu này nên là "She moved into a tiny brand-new house". Tuy nhiên, bạn chỉ cần nói như vậy nếu muốn nhấn mạnh đó là ngôi nhà mới nhỏ hơn mức trung bình. Còn nếu muốn nhấn mạnh hơn vào đặc điểm ngôi nhà đó nhỏ, bạn nên sử dụng câu trong ví dụ.

Ở một số cụm từ có hai hoặc nhiều tính từ nhưng cùng một loại, chẳng hạn cùng là chỉ màu sắc hay ý kiến, bạn để tính từ nào trước cũng được nhưng cần phải phân tách chúng bằng dấu phẩy.

Ví dụ: We rode in a comfortable, luxurious limousine. (Chúng tôi đi trên một chiếc limousine sang trọng, thoải mái).

> [Giải đáp] Đọc sách Tiếng Anh trôi chảy cần bắt đầu từ đâu?

> Phương pháp học Tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Theo VnExpress