Bạn quan tâm đến chuyên ngành Marketing? Hãy bắt đầu từ việc học các thuật ngữ tiếng Anh thông dụng, điều này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về lĩnh vực Marketing mà còn hỗ trợ bạn rất nhiều trong công việc sau này. 

Điểm danh những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing - Ảnh 1

Bạn đã nắm được các thuật ngữ quan trọng trong ngành Marketing chưa?

1. Điểm danh các thuật ngữ phổ biến về Marketing

1.1 A/B Testing: Thử nghiệm A / B

Là phương pháp so sánh hai lựa chọn thay thế khác nhau (A và B) để xem lựa chọn nào hoạt động tốt nhất.

1.2. Bounce rate: Tỉ lệ thoát trang

Tỷ lệ phần trăm số người truy cập trang web của bạn và rời đi ngay mà không ấn vào bất kì nội dung nào khác.

1.3. Landing page: Trang đích

Là trang web đơn bạn truy cập sau khi nhấp vào kết quả tìm kiếm của Google hoặc một quảng cáo.

1.4. Conversion: Chuyển đổi

Khi ai đó đăng ký, tải xuống hoặc yêu cầu thêm thông tin về sản phẩm của bạn có nghĩa là họ đã "chuyển đổi". Chuyển đổi xảy ra bất cứ khi nào người dùng thực hiện một hành động cụ thể trên trang web của bạn.

1.5. SEO ( Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm giúp trang web của bạn hiển thị trên trang đầu tiên của Google, điều này sẽ dễ dàng tìm thấy bởi khách hàng tiềm năng khi họ tìm kiếm một sản phẩm trùng khớp với từ khóa của bạn.

1.6. Inbound Marketing: Marketing dựa trên giá trị

Thực hiện các hành động tiếp thị để giúp khách hàng (những người đã quan tâm đến sản phẩm của bạn) đến với trang web của bạn, chẳng hạn như cung cấp nội dung có giá trị trên blog hoặc các tài khoản mạng xã hội của bạn.

1.7. CPL (Cost Per Lead) : Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng

Một khách hàng tiềm năng là người thể hiện sự quan tâm đến những gì bạn cung cấp bằng cách để lại dữ liệu liên lạc của họ, liên hệ với công ty hoặc gửi email. CPL là chi phí bạn phải trả để có được khách hàng tiềm năng này.

1.8. CPC (Cost-Per-Click): Chi phí cho lượt nhấp chuột

Số tiền thanh toán cho quảng cáo dựa trên số lượng nhấp chuột vào bài viết. Nó chủ yếu được sử dụng cho các chiến dịch tiếp thị với Quảng cáo Facebook và Google Adwords.

1.9. CTA (Call to action): Kêu gọi hành động  

Đó là sự thúc đẩy hoàn thiện để khuyến khích khách hàng mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của bạn. “MUA NGAY” VÀ “ĐĂNG KÝ” là một ví dụ.

1.10. Engagement Rate: Tỷ lệ tương tác

Tổng số lượt thích, bình luận và chia sẻ mà bài đăng trên phương tiện truyền thông của bạn nhận được từ những người theo dõi.

1.11. B2B Marketing

Viết tắt của “Business to Business', và đó là khi một doanh nghiệp tiếp thị sản phẩm của mình cho một doanh nghiệp hoặc tổ chức khác

1.12. B2C Marketing

Viết tắt của “Business to Consumer”, nơi công ty tiếp thị sản phẩm của mình trực tiếp cho công chúng.

1.13. Ecommerce: Thương mại điện tử

Bán sản phẩm trên cửa hàng trực tuyến.

1.14. KPI (Key Performance Indicator)

Một loại hiệu suất đo lường để đánh giá những nỗ lực của nhân viên.

2. Điểm qua các thuật ngữ phổ biến trong tiếp thị kỹ thuật số - Digital Marketing

2.1. PPC (Pay – Per – Click): Thanh toán cho mỗi lần nhấp chuột

Khoản thanh toán được thực hiện cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn. Ví dụ: quảng cáo Facebook là một hình thức PPC mà bạn trả tiền để thu hút người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn.

2.2. Social media marketing: Tiếp thị truyền thông xã hội

Một cách miễn phí và hữu cơ để sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội để tiếp thị sản phẩm của bạn, giống như SEO (chúng tôi đã giải thích ở trên).

2.3. CRO (Conversion Rate Optimization): Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi

Cải thiện trải nghiệm người dùng để nhận được nhiều chuyển đổi hơn.

2.4. CTR (Click-through-Rate): Tỷ lệ nhấp chuột

Một số liệu để đo lường số lượng người dùng đã nhấp vào siêu liên kết, hình ảnh, CTA trong email, trang đích, quảng cáo, v.v.

2.5. Email Marketing: Tiếp thị qua Email

Một trong những phương pháp tiếp thị lâu đời nhất là sử dụng email để tiếp thị các giao dịch đặc biệt của bạn hoặc quảng bá các sự kiện cho đối tượng mục tiêu của bạn, sau khi bạn có thông tin liên hệ của họ.

2.6. ESP (Email Service Provider): Nhà cung cấp dịch vụ email

Một dịch vụ phần mềm để giúp các nhà tiếp thị email gửi chiến dịch email cho người đăng ký.

2.7. Affiliate marketing: Tiếp thị liên kết

Trả tiền cho người khác (doanh nghiệp hoặc người có sức ảnh hưởng) để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trên nền tảng của họ.

3. Những thuật ngữ phổ biến trong tiếp thị nội dung – Content Marketing

3.1. Aggregated content: Nội dung tổng hợp

Đó ​​là khi bạn thu thập nội dung từ nhiều nguồn, chỉnh sửa và tập hợp chúng lại thành một phần.

3.2. Dynamic content: nội dung động

Một nội dung có thể được thay đổi dựa trên dữ liệu của người đăng ký, bao gồm giới tính, tuổi tác, sở thích, quốc gia, v.v.

3.3. Anchor text: Văn bản neo

Văn bản được sử dụng trong siêu liên kết. Người dùng liên tục nhấp vào một từ hoặc cụm từ được gạch chân và có màu xanh lam. Khi được nhấp vào, chúng sẽ đưa bạn đến một trang khác.

3.4. Article: Bài báo, bài viết  

Article chỉ một bài viết, bài báo đơn lẻ trên trang web hoặc blog thường sẽ xoay quanh một chủ đề chính.

3.5. Article Marketing: Tiếp thị bài viết

Cách tốt nhất để thúc đẩy lưu lượng truy cập đến trang web của bạn là thông qua các bài báo tiếp thị. Bạn có thể tạo các liên kết đến nội dung để tăng thứ hạng cho trang web của mình trên các công cụ tìm kiếm.

3.6. Autoblog:

Là sử dụng nội dung từ một nguồn khác và đăng nó lên trang web của bạn một cách tự động

3.7. Copywriting:

Là hành động viết văn bản nhằm mục đích quảng cáo hoặc các hình thức tiếp thị khác. Viết nội dung tiếp thị trực tuyến hoặc nội dung quảng cáo giúp tạo ra lưu lượng truy cập.

Tiếng Anh đã thay đổi cuộc đời tỷ phú Jack Ma như thế nào?

10 thuật ngữ Tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực chứng khoán

Theo Global Exam