Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

Cơ sở 1: 41 Lê Duẩn - Quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng

Cơ sở 2: 100 Ngô Thì Nhậm - Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng

ĐT: (+84.511). 3734063- 3765766

 

diem chuan dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, xem diem chuan dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, tra cuu diem chuan dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, truong dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, ti le choi dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, diem thi dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, diem xet tuyen dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, thong tin tuyen sinh dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, ti le choi choi, hoc phi truong diem chuan dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, xem diem chuan dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, tra cuu diem chuan dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, truong dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, ti le choi dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, diem thi dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, diem xet tuyen dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, thong tin tuyen sinh dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, cac chuyen nganh diem chuan dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, xem diem chuan dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, tra cuu diem chuan dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, truong dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, ti le choi dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, diem thi dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, diem xet tuyen dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, thong tin tuyen sinh dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, khoi a1 dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, dh bach khoa da nang, chi tieu tuyen sinh dai hoc ngoai ngu dai hoc da nang, chi tieu tuyen sinh


THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2012

KÝ HIỆU TRƯỜNG: DDF

Chỉ tiêu tuyển sinh 2013 trường đại học Nhoại ngữ ĐH Đà Nẵng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

 

 

 

1.520

 

1

Sư phạm tiếng Anh, gồm các chuyên ngành:

 

D1

 

 

 

* Sư phạm tiếng Anh

D140231

 

D1

70

 

* Sư phạm tiếng Anh bậc Tiểu học

D140231

 

D1

70

2

Sư phạm tiếng Pháp

D140233

D1, D3

D1, D3

35

3

Sư phạm tiếng Trung Quốc

D140234

D1, D4

D1, D4

35

4

Ngôn ngữ Anh, gồm các chuyên ngành:

 

D1

 

 

 

* Cử nhân tiếng Anh

D220201

 

D1

420

 

* Cử nhân tiếng Anh Thương mại

D220201

 

D1

180

 

* Cử nhân Tiếng Anh Du lịch

D220201

 

D1

105

5

Ngôn ngữ Nga, gồm các chuyên ngành:

 

D1, D2, C

 

 

 

* Cử nhân tiếng Nga

D220202

 

D1, D2, C

35

 

* Cử nhân Tiếng Nga Du lịch

D220202

 

D1, D2, C

35

6

Ngôn ngữ Pháp, gồm các chuyên ngành:

 

D1, D3

 

 

 

* Cử nhân tiếng Pháp

D220203

 

D1, D3

35

 

* Cử nhân tiếng Pháp Du lịch

D220203

 

D1, D3

35

7

Ngôn ngữ Trung Quốc, gồm các chuyên ngành:

 

D1, D4

 

 

 

* Cử nhân tiếng Trung

D220204

 

D1, D4

70

 

* Cử nhân tiếng Trung thương mại

D220204

 

D1, D4

35

8

Ngôn ngữ Nhật

D220209

D1, D6

D1, D6

105

9

Ngôn ngữ Hàn Quốc

D220210

D1

D1

70

10

Quốc tế học

D220212

D1

D1

115

11

Ngôn ngữ Thái Lan

D220219

D1

D1

35

12

Đông phương học

D220213

 

A1, D1

35

 

- Tuyển sinh trong cả nước

- Ngày thi và khối thi: Theo qui định của Bộ GD&ĐT

- Điểm thi  môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.

- Điểm xét trúng tuyển theo ngành đào tạo.


 

Ý kiến của bạn về vấn đề này hoặc thắc mắc, xin gửi theo mẫu phản hồi dưới đây.


Kenhtuyensinh

Theo: Đại học Ngoại ngữ đại học Đà Nẵng