DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH:
Cách chuyển đổi các loại từ trong Tiếng Anh
1. N+ ous:
courage-> courageous
industry->industrious: chăm chỉ
grace-> gracious: tử tế
study- studious: chăm chỉ
2. N+ ly:
* Danh từ chỉ ngày tháng
day- dayly
week- weekly: hàng tuần
month- monthly: hàng tháng
year- yearly: hàng năm
* Danh từ chỉ thời tiết
rain- rainy
sun- sunny :
storm- stormmy
cloud- cloudy
* Danh từ chỉ thành viên gia đình
man- manly: vẻ đàn ông
girl- girly
mother- motherly: như mẹ
father- fatherly
home- homely: giản gị, mộc mạc
3. N+ ful:
careful
beautiful
hopeful
thankful
wonderful
4. N+ less:
homeless: vô gia cư
hopeless: thất vọng
jobless: thất nghiệp
5. N+ al: những danh từ tận cùng "tion", "ture" , "ic", "ment"
national: thuộc về quốc gia
professional
musical: thuộc về âm nhạc
coastal
natural: thuộc về tự nhiên
economical: có lợi về kinh tế
govermental: thuộc về chính phủ
6. N+ like:
childlike: như trẻ con
starlike: như ngôi sao
7. N+ ic:
economic: thuộc về kinh tế
8. N+ en: làm bằng chất liệu gì
wooden: làm bằng gỗ
golden: làm bằng vàng
9. danh từ có đuôi là ce -> chuyển thành "t":
patience: patient: kiên nhẫn
difference-> different: khác biệt
importance-> important: quan trọng
10. N+ ern:
Northern: về phía bắc
southern
eastern
Các tin tức được quan tâm:
Tiếng Anh - học tiếng anh - trung tâm anh ngữ
Tiếng anh du học - Tiếng anh thiếu nhi - tiếng anh người lớn
Kênh Tuyển Sinh