"Set" chỉ mang nghĩa là "Đặt"? Sau đây là 5 cách sử dụng từ SET và những ví dụ cụ thể mà chắc hẳn sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh.

5 cách sử dụng từ SET trong tiếng Anh - Ảnh 1

Bạn đã biết cách sử dụng từ "Set" trong những trường hợp nào chưa?

1. Set = Physically put something in a position

Ý nghĩa cơ bản là đặt một cái gì đó ở một vị trí. Ví dụ bạn có thể dùng:

  • Set a book on a table (Đặt một cuốn sách lên bàn)
  • Set some boxes next to a desk (đặt những chiếc hộp bên cạnh bàn làm việc)

Trong tiếng Anh hàng ngày, từ “put” được sử dụng phổ biến hơn như “put a book on a table” để chỉ đặt một cuốn sách trên bàn hay “put some boxes next to a desk”. Tuy nhiên, có ba vị trí mà chúng ta luôn sử dụng từ “set” thay vì “put” để chỉ việc đặt mọi thứ vào vị trí. 

Một là trong cụm từ “set the table" - điều này có nghĩa là chuẩn bị một bàn cho một bữa ăn bằng cách sắp xếp đĩa, khăn ăn, dĩa, dao, thìa và kính trên đó.

Một trường hợp khác là trong cụm từ “set a bone” or “set a fracture” – trường hợp này là khi bạn gãy xương, vì vậy bác sĩ cần định hình lại xương vào đúng vị trí để chúng lành theo đúng cách. 

Và thứ ba là khi nói về đồ trang sức, thường là về một viên đá được đặt trong một xung quanh kim loại hoặc đá khác. Ví dụ: This diamond is set in a gold band.

2. Set = Put something into a certain state

“Set” có nghĩa là đặt một cái gì đó vào một trạng thái nhất định.  Một ví dụ phổ biến về điều này, để chỉ hành động bạn đang đốt cháy một cái gì đó, chúng ta có thể nói: “Set something on fire” hoặc “Set fire to something”.

Ví dụ:

  • If you throw a cigarette into a pile of leaves, it would probably set the leaves on fire - Nếu bạn ném một điếu thuốc vào một đống lá, nó có thể sẽ đốt cháy lá.
  • If someone sets fire to a house or building on purpose, that’s a crime - Nếu ai đó đốt cháy một ngôi nhà hoặc tòa nhà có chủ đích, đó là một tội ác.

Một cách dùng khác trong cụm từ “set someone/something free” có nghĩa là làm cho nó tự do khi nó hiện đang bị mắc kẹt hoặc bị hạn chế.

Ví dụ :

  • Maybe you manage to catch a mouse inside your house, but instead of killing it you set it free outside - Có thể bạn gài bẫy để bắt một con chuột trong nhà của bạn, nhưng thay vì giết nó, bạn đưa nó ra bên ngoài nhà của bạn. 

Bạn có thể dùng trong cụm từ “set something in motion” có nghĩa là bắt đầu một quá trình và làm cho nó bắt đầu di chuyển về phía trước.

Ví dụ:

  • after being elected, politicians try to set their plans in motion – put them into a state of moving forward. - Sau khi được bầu, các chính trị gia cố gắng thiết lập kế hoạch của họ được khởi động  - đưa họ vào trạng thái tiến lên phía trước.

3. Set = Adjust controls on a device

Trong trường hợp này "set" nghĩa là điều chỉnh điều khiển trên thiết bị. Ví dụ : “Set an alarm” -  cài đồng hồ, đồng hồ đeo tay hoặc điện thoại di động của bạn để phát ra âm thanh báo thức tại một thời điểm nhất định.

Ví dụ:  

  • I usually set my alarm for 7:30 am because that’s when I like to get up. - Tôi thường đặt báo thức vào lúc 7:30 sáng vì đó là lúc tôi muốn thức dậy. 

Một số ngôi nhà hoặc căn hộ có bộ điều nhiệt để kiểm soát nhiệt độ, bạn có thể dùng cụm từ “set the thermostat” đề chỉ cài đặt bộ điều nhiệt trong nhà ở nhiệt độ bạn mong muốn. Hoặc trên điện thoại hay máy tính của bạn, bạn sẽ thường tìm thấy một phần có tên "Settings" - đây là nơi bạn có thể điều chỉnh các cấu hình cơ bản của thiết bị.

4. Set = Decide on a date/price

“Set” có thể được sử dụng để quyết định một cái gì đó, thường là một ngày.

Ví dụ:

  • When two people plan to get married, they would set a date for the wedding. -  khi hai người có kế hoạch kết hôn, họ sẽ quyết định ngày cho đám cưới. 

Đôi khi “Set” cũng được sử dụng để quyết định tỷ lệ hoặc giá cả.

Ví dụ:

  • A store might set the price of a new product at $50. - Một cửa hàng có thể đặt giá của một sản phẩm mới ở mức 50 đô la (có nghĩa là họ đã quyết định bán nó ở mức giá đó.)

5. Set = Establish

Một cách sử dụng khác của "Set" có nghĩa là thiết lập (establish). Chúng ta thấy điều này trong các ví dụ sau:

“Set a record”: có nghĩa là thiết lập một kỷ lục.

  • Ví dụ: She set a record for the fastest time swimming across the river - Cô đã lập kỷ lục về thời gian bơi qua sông nhanh nhất

“Set a precedent”: có nghĩa là đặt tiền lệ.

  • Ví dụ: If my daughter is crying and screaming for some candy and I give it to her, I am setting a precedent and she’ll learn that she can get what she wants by crying and screaming - Nếu con gái tôi khóc và la hét vì một ít kẹo và tôi đưa nó cho con bé, tôi đang tạo tiền lệ và con bé sẽ biết rằng con bé có thể có được những gì con muốn bằng cách khóc và la hét ( vì vậy con bé sẽ sử dụng chiến lược này cho các trường hợp trong tương lai.)

“Set the agenda for a meeting or conference”: Thiết lập chương trình cho một cuộc họp hoặc hội nghị nghĩa là đưa ra quyết định các chủ đề sẽ được giải quyết, cũng như lịch trình.

“Set a good/bad example” một ví dụ về hành vi tốt hay xấu mà người khác sẽ bắt chước.

  • Ví dụ: A teacher would try to set a good example for the kids in her classroom by always being kind, so that the students would hopefully imitate that behavior. - Một giáo viên sẽ cố gắng làm gương tốt cho những đứa trẻ trong lớp học của mình bằng cách luôn tử tế, để hy vọng học sinh sẽ bắt chước điều tốt đó.

Các thành ngữ Tiếng Anh bắt đầu với "Take"

Sự khác biệt giữa Lifetime, Lifelong và Lifespan là gì?

Theo Espresso English