Quay lại tìm trường

Điểm chuẩn tại trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Mã trường: QHE
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHE42 Kế toán A01 2019: 28.07 2018: 25.45
2 QHE42 Kế toán D01 2019: 28.07 2018: 25.45
3 QHE42 Kế toán D09 2019: 28.07 2018: 25.45
4 QHE42 Kế toán D10 2019: 28.07 2018: 25.45
5 7340301 Kế toán A01 2017: 25.5
6 7340301 Kế toán D01 2017: 25.5
7 7340301 Kế toán D09 2017: 25.5
8 7340301 Kế toán D10 2017: 25.5
9 QHE41 Tài chính - Ngân hàng A01 2019: 28.08 2018: 25.58
10 QHE41 Tài chính - Ngân hàng D01 2019: 28.08 2018: 25.58
11 QHE41 Tài chính - Ngân hàng D09 2019: 28.08 2018: 25.58
12 QHE41 Tài chính - Ngân hàng D10 2019: 28.08 2018: 25.58
13 7340201 Tài chính – Ngân hàng A01 2017: 24.75
14 7340201 Tài chính – Ngân hàng D01 2017: 24.75
15 7340201 Tài chính – Ngân hàng D09 2017: 24.75
16 7340201 Tài chính – Ngân hàng D10 2017: 24.75
17 QHE40 Quản trị kinh doanh A01 2019: 29.6 2018: 26.55
18 QHE40 Quản trị kinh doanh D01 2019: 29.6 2018: 26.55
19 QHE40 Quản trị kinh doanh D09 2019: 29.6 2018: 26.55
20 QHE40 Quản trị kinh doanh D10 2019: 29.6 2018: 26.55
21 QHE44 Kinh tế A01 2019: 27.08 2018: 22.35
22 QHE44 Kinh tế D01 2019: 27.08 2018: 22.35
23 QHE44 Kinh tế D09 2019: 27.08 2018: 22.35
24 QHE44 Kinh tế D10 2019: 27.08 2018: 22.35
25 QHE01 Kinh tế phát triển A00 2019: 23.5 2018: 21.7
26 QHE01 Kinh tế phát triển A01 2019: 23.5 2018: 21.7
27 QHE01 Kinh tế phát triển C04 2019: 23.5 2018: 21.7
28 QHE01 Kinh tế phát triển D01 2019: 23.5 2018: 21.7
29 QHE80 Quản trị kinh doanh A01 2019: 23.45 2018: 22.85
30 QHE80 Quản trị kinh doanh D01 2019: 23.45 2018: 22.85
31 QHE80 Quản trị kinh doanh D07 2019: 23.45 2018: 22.85
32 QHE80 Quản trị kinh doanh D08 2019: 23.45 2018: 22.85
33 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2017: 25.5
34 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2017: 25.5
35 7340101 Quản trị kinh doanh D09 2017: 25.5
36 7340101 Quản trị kinh doanh D10 2017: 25.5
37 7310101 Kinh tế A00 2017: 25
38 7310101 Kinh tế A01 2017: 25
39 7310101 Kinh tế C04 2017: 25
40 7310101 Kinh tế D01 2017: 25
41 QHE43 Kinh tế quốc tế A01 2019: 31.06 2018: 27.05
42 QHE43 Kinh tế quốc tế D01 2019: 31.06 2018: 27.05
43 QHE43 Kinh tế quốc tế D09 2019: 31.06 2018: 27.05
44 QHE43 Kinh tế quốc tế D10 2019: 31.06 2018: 27.05