TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM | Mã Ngành | Môn xét tuyển | Chỉ tiêu | Các ngành đào tạo ĐH: | | | | Khoa học hàng hải | D840106 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh | 330 | Điều khiển tàu biển | D840106-101 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh | | Vận hành khai thác máy tàu thủy | D840106-102 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh | | Thiết bị năng lượng tàu thủy | D840106-103 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh | | Nhóm ngành điện, điện tử: | | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh | 360 | Kỹ thuật điện, điện tử | D520201 | | | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | D520207 | | | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D520216 | | | Kỹ thuật tàu thủy | D520122 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh | 140 | Kỹ thuật cơ khí | D520103 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh | 260 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | D580205 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh | 400 | Công nghệ thông tin | D480201 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh | 130 | Truyền thông và mạng máy tính | D480102 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh | 80 | Kỹ thuật công trình xây dựng | D580201 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh | 280 | Kinh tế vận tải | D840104 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh | 200 | Kinh tế xây dựng | D580301 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh | 170 | Khai thác vận tải | D840101 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh | 150 | Các ngành đào tạo CĐ: | | | | Công nghệ thông tin | C480201 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh | 50 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C510205 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh | 50 | Khai thác vận tải | C840101 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh | 50 | Điều khiển tàu biển | C840107 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh | 50 | Vận hành khai thác máy tàu thủy | C840108 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh | 50 | |