Trường Đại học Đồng Tháp

783 Phạm Hữu Lầu, phường 6, thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp

Website: www.dthu.edu.vn - Điện thoại: (067) 3881 615 - (067) 3882 258

Trường ĐH Đồng Tháp đã công bố điểm chuẩn, điểm NV2 vào trường năm 2013 như sau:

 

TT Ngành Khối Điểm chuẩn nguyện vọng 1 Điểm xét tuyển nguyện vọng 2 Chỉ tiêu nguyện vọng 2

ĐẠI HỌC

700
1 Quản lý giáo dục D140114 A 15.0
A1 15.0
C 16.0
D1 16.0
2 Giáo dục Mầm non D140201 M 14.0
3 Giáo dục Tiểu học

D140202 A 13.0 70
A1 13.0
B 14.0
C 14.0
D1 13.5
4 Giáo dục Chính trị D140205 C 14.0 14.0 40
D1 13.5 13.5
5 GD Thể chất (NK hệ số 2) D140206 T 18.5
6 Sư phạm Toán học D140209 A 13.0 13.0 40
A1 13.0 13.0
7 Sư phạm Tin học D140210 A 16.0
A1 16.0
8 Sư phạm Vật lý D140211 A 16.0
A1 16.0
9 Sư phạm Hóa học D140212 A 13.0 13.0 40
B 14.0 14.0
10 Sư phạm Sinh học D140213 B 16.0
11 Sư phạm Ngữ văn D140217 C 14.0 14.0 40
12 Sư phạm Lịch sử D140218 C 16.0
13 Sư phạm Địa lý D140219 A 15.0
A1 15.0
C 16.0
14 Sư phạm Âm nhạc D140221 N 20.0
15 Sư phạm Mỹ thuật D140222 H 15.0
16 SP Tiếng Anh (AV hệ số 2) D140231 D1 17.0 17.0 40
18 Việt Nam học (VH Du lịch) D220113 C 14.0 14.0 40
D1 13.5 13.5
19 Ngôn ngữ Anh (AV hệ số 2) D220201 D1 17.0 17 40
20 Ngôn ngữ Trung Quốc D220204 C 16.0
D1 16.0
21 Quản lý văn hóa D220342 C 14.0 14.0 50
D1 13.5 13.5
22 Tài chính – Ngân hàng D340201 A 13.0 13.0 50
A1 13.0 13.0
D1 13.5 13.5
23 Kế toán D340301 A 13.0 13.0 50
A1 13.0 13.0
D1 13.5 13.5
24 Khoa học môi trường D440301 A 13.0 13.0 50
B 14.0 14.0
25 Khoa học máy tính D480101 A 15.0
A1 15.0
26 Nuôi trồng thủy sản D620301 A 13.0 13.0 50
A1 13.0 13.0
B 14.0 14.0
27 Công tác xã hội D760101 C 14.0 14.0 50
D1 13.5 13.5
28 Quản lý đất đai D850103 A 13.0 13.0 50
A1 13.0 13.0
B 14.0 14.0

B. Đào tạo trình độ cao đẳng

630
1 Giáo dục Mầm non C140201 M 11.0
2 Giáo dục Tiểu học C140202 A 10.0 80
A1 10.0
B 11.0
C 11.0
D1 10.0
3 GD Thể chất (NK hệ số 2) C140206 T 14.5
4 Sư phạm Toán học C140209 A 10.0 10.0 50
A1 10.0 10.0
5 Sư phạm Tin học C140210 A 10.0 10.0 50
A1 10.0 10.0
6 Sư phạm Vật lý C140211 A 10.0 10.0 50
A1 10.0 10.0
7 Sư phạm Hóa học C140212 A 10.0 10.0 50
B 11.0 11.0
8 Sư phạm Sinh học C140213 B 11.0 11.0 50
9 SP Kỹ thuật nông nghiệp C140215 B 11.0 11.0 50
10 Sư phạm Ngữ văn C140217 C 11.0 11.0 50
11 Sư phạm Lịch sử C140218 C 11.0 11.0 50
12 Sư phạm Địa lý C140219 A 10.0 10.0 50
A1 10.0 10.0
C 11.0 11.0
13 Sư phạm Âm nhạc C140221 N 14.0
14 Tiếng Anh (AV hệ số 2) C220201 D1 14.0 14.0 50
15 Tin học ứng dụng C480202 A 10.0 10.0 50
A1 10.0 10.0

C. Đào tạo trình độ Trung cấp chuyên nghiệp

100
1 Tin học ứng dụng T480202 Các khối 7.0 100

Theo: Trường đại học Đồng Tháp