Sự kiện: Tuyển sinh / điểm thi / điểm thi đại học / điểm chuẩn đại học

 

TOP 200 TRƯỜNG CÓ ĐIỂM THI ĐẠI HỌC CAO NHẤT NĂM 2012







Điểm trung bình thi đại học 3 môn của các trường phổ thông năm 2012 (chỉ xét thí sinh tốt nghiệp năm 2012, những trường có trên 30 lượt thí sinh dự thi các khối A, A1, B, C và D)
STT Tỉnh / thành Tên trường phổ thông Số lượt Ex Địa chỉ trường PT
dự thi
1 TP Hồ Chí Minh THPT NK ĐH KHTN 499 21.61 153 Nguyễn Chí Thanh Q5
2 TP Hà Nội THPT Chuyên ĐH SP HN 426 21.50 136 đường Xuân Thuỷ
3 TP Hà Nội Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia 468 21.48 Đường Phạm Văn Đồng-Cầu giấy
4 TP Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 344 21.42 An Hải Tây, Sơn Trà
5 Tỉnh Bình Định THPT chuyên Lê Quý Đôn 283 21.22 02 Nguyễn Huệ,TP Quy Nhơn
6 Tỉnh Nam Định THPT Lê Hồng Phong 707 21.15 Đường Vỵ Xuyên TP NĐ
7 Tỉnh Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 516 21.08 48 -Lê Hồng Phong
8 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Chuyên Vĩnh Phúc 412 21.05 Phường  Liên Bảo TP Vĩnh Yên
9 TP Hà Nội THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN 728 20.96 182 đường Lương Thế Vinh
10 Tỉnh Hà Tĩnh THPT Chuyên Hà Tĩnh 309 20.79 Đường Hà Hoàng, X Thạch Trung -TP Hà Tĩnh
11 TP Hà Nội THPT Hà Nội-Amstecdam 508 20.75 Phố Hoàng Minh Giám
12 TP Hồ Chí Minh THPT Lê Hồng Phong 1,026 20.67 235 Nguyễn Văn Cừ Q5
13 Tỉnh Bình Phước THPT Chuyên Quang Trung 285 20.62 QL14 -P Tân Phú -Đồng Xoài -Bình Phước
14 Tỉnh Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 332 20.36 Ph. Ninh Xá -TP Bắc Ninh
15 Tỉnh Hải Dương THPT Nguyễn Trãi 471 20.13 P. Quang Trung, TP. Hải Dương
16 Tỉnh Thái Bình THPT  Chuyên 497 20.06 Đường Lý Thường Kiệt,TP Thái Bình
17 TP Hồ Chí Minh THPT Trần Đại Nghĩa 488 20.03 53 Nguyễn Du Q1
18 Tỉnh Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 424 19.91 P. Ba Đình, TP Thanh Hoá
19 TP Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 713 19.86 P. Lương Khánh Thiện,Q. Ngô Quyền
20 Tỉnh Khánh Hòa THPT chuyên Lê Quí Đôn 299 19.76 Số 67 Yersin, Nha Trang, KH
21 Tỉnh Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 497 19.63 P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa
22 Tỉnh Hưng Yên THPT chuyên tỉnh Hưng Yên 484 19.60 Phường An Tảo TX Hưng Yên
23 Tỉnh Thừa Thiên – Huế THPT  Chuyên Quốc Học 1,058 19.56 Phường Vĩnh Ninh, TP Huế
24 Tỉnh Phú Yên THPT Chuyên  Lương Văn Chánh 515 19.54 Thành phố Tuy Hòa
25 Tỉnh Hà Nam THPT Chuyên Biên Hòa 359 19.42 P. Minh Khai, TP Phủ Lý
26 Tỉnh Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vương 596 19.25 Phường Tân Dân, TP Vịêt Trì
27 Tỉnh Long An THPT  chuyên  Long An 316 19.20 Phường 3, TP Tân An
28 Tỉnh BàRịa-VT THPT Chuyên Lê Quí Đôn 346 19.07 Phường 1 Vũng Tàu
29 TP Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 838 19.05 Quận  Hà Đông
30 TP Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Thượng Hiền 1,202 19.03 544 CMT8 Q Tân Bình
31 TP Hà Nội THPT Chu Văn An 808 19.01 Số 10 Thuỵ Khuê
32 Tỉnh Đắc Lắc THPT Chuyên Nguyễn Du 631 19.00 TP. Buôn Ma Thuột
33 Tỉnh KonTum THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 271 18.97 Phường Thống Nhất TX KonTum
34 Tỉnh Lào Cai THPT Chuyên tỉnh Lào Cai 311 18.96 Đường M9, phường Bắc Cường - T.p Lào Cai
35 Tỉnh Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 627 18.88 Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi
36 Tỉnh Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 411 18.81 P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang
37 Tỉnh Quảng Nam THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 357 18.77 Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
38 Tỉnh Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 364 18.72 Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
39 Tỉnh Quảng Trị THPT Chuyên LQĐôn 311 18.59 Phường 5-TP. Đông Hà
40 Tỉnh Bến Tre THPT chuyên Bến Tre 368 18.42 Phường 2-TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
41 Tỉnh Lâm Đồng THPT chuyên Thăng Long -Đà lạt 404 18.36 P4 -Đà Lạt
42 TP Hồ Chí Minh THPT DL Nguyễn Khuyến 3,273 18.35 132 Cộng Hoà,Q Tân Bình
43 Tỉnh Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 557 18.20 Phường Tân Thành TP Ninh Bình
44 TP Cần Thơ THPT Chuyên Lý Tự Trọng 303 18.19 Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT
45 Tỉnh Tiền Giang THPT Chuyên TG 406 18.18 Phường 5  TP. Mỹ Tho
46 Tỉnh Nghệ An Chuyên Toán ĐH Vinh 730 18.14 Lê Duẩn -TP Vinh
47 Tỉnh Hòa Bình THPT chuyên Hoàng Văn Thụ 464 18.10 Phường Thịnh Lang -Thành phố HB
48 TP Hà Nội THPT DL Lương Thế Vinh 1,125 18.09 233 Khương Trung, Thanh Xuân
49 TP Hà Nội THPT Kim Liên 1,141 18.07 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ
50 TP Hà Nội THPT Thăng Long 1,065 17.96 44 phố Tạ Quang Bửu
51 Tỉnh Yên Bái THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 289 17.91 P.Đồng Tâm -TP Yên Bái
52 Tỉnh Tây Ninh THPT chuyên Hoàng Lệ Kha 490 17.90 Phường 3 Thị xã Tây Ninh
53 Tỉnh Gia Lai Trường THPT Chuyên Hùng Vương 727 17.78 Phường Ia Kring, thành phố Pleiku
54 Tỉnh Bình Dương THPT Chuyên Hùng Vương 322 17.75 Đại lộ Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD
55 TP Hồ Chí Minh THPT Thực hành/ĐHSP 389 17.73 280 An Dương Vương Q5
56 Tỉnh Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 379 17.65 T,P Đồng Hới, Quảng Bình
57 Tỉnh Đồng Tháp Trường TC  Nghề GTVT 166 17.48 Phường 1, TP Cao Lãnh
58 Tỉnh Thái Nguyên THPT Chuyên (Năng khiếu) 554 17.48 P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên
59 Tỉnh Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 555 17.34 Đường Nguyễn Văn Linh , Phường  Phú Thủy, TP.Phan
60 TP Hồ Chí Minh THPT Bùi Thị Xuân 1,063 17.32 73 -75 Bùi Thị Xuân Q1
61 Tỉnh Đồng Tháp Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu 101 17.22 phường 1, TP Cao Lãnh
62 TP Hà Nội THPT BC Nguyễn Tất Thành 687 17.20 136 dường Xuân Thuỷ
63 Tỉnh Trà Vinh THPT Chuyên 325 17.09 Phường 4 ,Thành Phố Trà Vinh , tỉnh Trà Vinh
64 TP Hồ Chí Minh THPT Gia Định 1,584 16.66 195/29 XV Nghệ Tĩnh Q Bình Thạnh
65 Tỉnh Nam Định THPT Hải Hậu A 941 16.65 Thị trấn Yên Định H. Hải Hậu
66 TP Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Thị Minh Khai 1,040 16.59 275 Điện Biên Phủ Q3
67 Tỉnh Lạng Sơn THPT Chu Văn An 430 16.46 Phường Đông Kinh TP Lạng Sơn
68 Tỉnh Vĩnh Long THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 618 16.45 Phường 4, Thành phố Vĩnh Long
69 Tỉnh BàRịa-VT THPT Vũng Tàu 942 16.37 Đường Thi Sách, Phường 8, TP Vũng Tàu
70 Tỉnh An Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 774 16.36 P. Mỹ Bình, LX
71 Tỉnh Nam Định THPT Giao Thuỷ A 907 16.23 Thị trấn Ngô Đồng H. Giao Thuỷ
72 TP Hà Nội THPT Yên Hoà 769 16.18 251 Nguyễn Khang, Q. Cầu Giấy
73 Tỉnh Ninh Thuận THPT chuyên Lê Quí Đôn 562 16.17 P.Mỹ Hải, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
74 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Hai Bà Trưng 206 16.17 Thị xã Phúc Yên
75 Tỉnh Cà Mau THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển 295 16.15 P2-TP Cà Mau-Cà Mau
76 TP Hải Phòng THPT Thái Phiên 1,033 16.09 P.Cầu Tre, Q. Ngô Quyền
77 TP Đà Nẵng THPT Phan Châu Trinh 2,412 16.08 Hải Châu 1, Hải Châu
78 Tỉnh Kiên Giang THPT Huỳnh Mẫn Đạt 602 16.04 Thành phố Rạch Giá -Kiên Giang
79 TP Hồ Chí Minh THPT Trần Phú 1,708 16.01 3 Lê Thúc Họach P. Phú Thọ Hòa, Tân Phú
80 TP Hồ Chí Minh THPT Lê Qúy Đôn 603 15.99 110 Nguyễn Thị Minh Khai Q3
81 Tỉnh Sóc Trăng THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai 344 15.96 Đường Hồ Nước Ngọt, P6, TP Sóc Trăng
82 Tỉnh Thừa thiên-Huế Khối chuyên ĐHKH Huế 153 15.95 Phường Phú Nhuận, TP Huế
83 Tỉnh Nam Định THPT Xuân Trường B 683 15.95 Xã Xuân Vinh H. Xuân Trường
84 Tỉnh Nam Định THPT Trần Hưng Đạo 780 15.94 Đường 38 A TP NĐ
85 TP Hồ Chí Minh THPT Phú Nhuận 1,221 15.92 5 Hoàng Minh Giỏm p.9  Q Phú Nhuận
86 Tỉnh Nghệ An THPT Huỳnh Thúc Kháng 853 15.92 54 Lê Hồng Phong
87 Tỉnh Thanh Hóa THPT Hàm Rồng 696 15.91 P. Trường Thi,TP Thanh Hoá
88 TP Hà Nội TH PT  Phan Đình Phùng 1,023 15.90 67B phố Cửa Bắc , Q.Ba Đình
89 Tỉnh Hậu Giang THPT chuyên Vị Thanh 196 15.89 Phường 1 thành phố Vị Thanh
90 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Yên Lạc 712 15.85 Thị trấn Yên Lạc H Yên Lạc
91 Tỉnh Lâm Đồng THPT Bảo Lộc 826 15.84 TX Bảo Lộc
92 TP Hà Nội THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm 1,001 15.83 8 phố Hai Bà Trưng
93 Tỉnh Hải Dương THPT Tứ Kỳ 737 15.82 TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ
94 TP Hà Nội THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa 1,192 15.77 195 ngõ Xã Đàn II
95 TP Hồ Chí Minh THPT Ng Công Trứ 1,710 15.76 97 Quang Trung Q Gò Vấp
96 Tỉnh Hải Dương THPT Bình Giang 528 15.73 Xã Thái Học, H. Bình Giang
97 Tỉnh Ninh Bình THPT Yên Khánh A 729 15.68 Xã Khánh Hội H Yên Khánh
98 Tỉnh Thanh Hóa THPT Bỉm Sơn 573 15.67 P. Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn
99 TP Hải Phòng THPT Ngô Quyền 1,008 15.67 P..Mê Linh, Q. Lê chân
100 Tỉnh Tuyên Quang THPT Chuyên tỉnh 424 15.67 Phường Minh Xuân, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
101 Tỉnh Thái Bình THPT  Nguyễn Đức Cảnh 1,051 15.66 Đường Lý Thường Kiệt - Thành phố Thái Bình
102 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Lê Xoay 698 15.65 Thị trấn Vĩnh Tường H Vĩnh Tường
103 Tỉnh Thừa thiên-Huế THPT Nguyễn Huệ 1,105 15.57 Phường Thuận Thành, TP Huế
104 Tỉnh Đồng Nai THPT Ngô Quyền 909 15.56 P.Trung Dũng, TP.Biên Hòa
105 TP Hà Nội THPT Nguyễn Gia Thiều 1,038 15.49 27 ngõ 298, Ngọc Lâm,  L. Biên
106 Tỉnh Nam Định THPT Nguyễn Khuyến 684 15.47 Nguyễn Du TP NĐ
107 Tỉnh Hải Dương THPT Hồng Quang 803 15.47 P. Trần Phú, TP. Hải Dương
108 Tỉnh Khánh Hòa THPT Lý Tự Trọng 1,164 15.45 Số 03,  Lý Tự Trọng, P.Lộc Thọ, Nha Trang , KH
109 TP Hà Nội THPT Ng. Thị Minh Khai 823 15.44 Xã Phú Diễn, Huyện Từ Liêm
110 TP Hà Nội THPT DL  Đoàn Thị Điểm 77 15.44 Khu Đô thị Mỹ Đình  Từ Liêm
111 Tỉnh Bắc Ninh THPT Thuận Thành 1 1,061 15.44 Xã Gia Đông -Thuận Thành
112 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Trần Phú 648 15.41 Phường  Liên Bảo TP Vĩnh Yên
113 Tỉnh Ninh Bình THPT Nguyễn Huệ 427 15.37 Phường Bắc Sơn TX Tam Điệp
114 Tỉnh Nam Định THPT Lý Tự Trọng 748 15.35 Xã Nam Thanh H. Nam Trực
115 TP Hà Nội THPT Nhân Chính 756 15.33 Phố Ngụy Như Kon Tum, TXuân
116 Tỉnh Hải Dương THPT Kim Thành 627 15.28 TT Phú Thái, H. Kim Thành
117 TP Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Du 1,118 15.23 XX1 Đồng Nai CX Bắc Hải Q10
118 Tỉnh Hải Dương THPT Gia Lộc 744 15.15 TT Gia Lộc, H. Gia Lộc
119 TP Hà Nội THPT Phạm Hồng Thái 875 15.15 Phố Nguyễn Văn Ngọc
120 Tỉnh Nam Định THPT Lê Quý Đôn 586 15.09 Thị trấn Cổ Lễ H. Trực Ninh
121 Tỉnh Nam Định THPT Tống Văn Trân 818 15.09 Thị trấn Lâm H. ý Yên
122 TP Hồ Chí Minh THPT Mạc Đĩnh Chi 1,820 15.08 458 Hùng Vương Q6
123 Tỉnh Đồng Tháp THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu 541 15.05 Phường 1, Thị xã Sa Đéc
124 Tỉnh Hải Dương THPT Thanh Hà 717 15.03 TT Thanh Hà, H. Thanh Hà
125 TP Hà Nội THPT DL Nguyễn Siêu 100 15.03 Phố Trung Kính-Cầu Giấy
126 TP Hà Nội THPT Sơn Tây 946 15.01 Thị xã Sơn Tây
127 TP Hà Nội THPT Việt -Đức 1,071 15.01 47 Lý Thường Kiệt, Q.Hoàn Kiếm
128 Tỉnh Thái Bình THPT  Bắc Đông Quan 1,031 14.97 Thị Trấn Đông Hưng - Thái Bình
129 Tỉnh Bắc Giang THPT Ngô Sỹ Liên 800 14.97 P. Ngô Quyền,  Tp. Bắc Giang
130 Tỉnh Vĩnh Phúc THPT Ngô Gia Tự 656 14.96 Thị trấn Xuân Hoà H Lập Thạch
131 Tỉnh Hưng Yên THPT Trần Hưng Đạo 283 14.90 Xã Thiện Phiến H Tiên Lữ
132 Tỉnh Bình Định THPT Quốc học 986 14.89 09 Trần Phú,TP Quy Nhơn
133 TP Hồ Chí Minh THPT Đinh Thiện Lý 32 14.89 Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam Thành phố, P. Tân Pho
134 TP Hồ Chí Minh THPT DL Ngôi Sao 145 14.87 Đường 18 P.Bình Trị Đông B Bình Tân
135 Tỉnh Điện Biên THPT Chuyên Lê Quí Đôn 419 14.86 Phố 10-Mường Thanh Thành phố ĐB Phủ
136 Tỉnh Hải Dương THPT Ninh Giang 718 14.81 TT Ninh Giang, H. Ninh Giang
137 Tỉnh Đắc Lắc THPT Thực hành Cao Nguyên 543 14.80 TP.Buôn Ma Thuột
138 Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên Cao Bằng 274 14.77 Thị xã Cao Bằng
139 TP Hồ Chí Minh THPT Trưng Vương 1,107 14.76 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Q1
140 TP Hà Nội THPT DL Đào Duy Từ 294 14.74 182 đường Lương Thế Vinh
141 Tỉnh Bạc Liêu THPT Chuyên Bạc Liêu 406 14.73 Phường 1, thành phố Bạc Liêu
142 Tỉnh Quảng Trị THPT TX Quảng Trị 816 14.71 Phường1-Thị xã Quảng Trị
143 Tỉnh Thái Bình THPT  Quỳnh Côi 873 14.68 Thị trấn Quỳnh Côi - Quỳnh Phụ - Thái Bình
144 TP Hà Nội THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông 1,103 14.68 p, Nguyễn Trãi, Hà Đông
145 Tỉnh Ninh Bình THPT Kim Sơn A 558 14.68 Thị trấn Phát Diệm H Kim Sơn
146 TP Hà Nội THPT NEWTON 49 14.66 TT Q Gia, Mỹ Đình, T Liêm
147 TP Hà Nội THPT DL Trí Đức 479 14.64 Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm
148 TP Hà Nội THPT Ngọc Hồi 801 14.57 Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì
149 Tỉnh Bắc Ninh THPT Lý Thái Tổ 819 14.56 Ph. Đình Bảng - TX.Từ Sơn
150 Tỉnh Hải Dương THPT Nam Sách 767 14.51 TT Nam Sách, H. Nam Sách
151 Tỉnh Đắc Lắc THPT Buôn Ma Thuột 932 14.50 TP. Buôn Ma Thuột
152 Tỉnh Quảng Nam THPT  Trần Quý Cáp 691 14.46 Thành phố Hội An, Quảng Nam
153 Tỉnh Thái Bình THPT  Bắc Duyên Hà 801 14.45 Thị Trấn Hưng Hà - Thái Bình
154 TP Hà Nội THPT Trần Nhân Tông 1,101 14.42 15 phố Hương Viên
155 TP Hải Phòng THPT Vĩnh Bảo 869 14.40 Thị Trấn Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo
156 Tỉnh Nam Định THPT Đại An 345 14.39 Xã Yên Đồng H. ý Yên
157 Tỉnh Nam Định THPT Giao Thuỷ B 698 14.37 Xã Giao Yến H. Giao Thuỷ
158 Tỉnh KonTum THPT  Kontum 723 14.36 Phường Quyết Thắng TX KonTum
159 Tỉnh Quảng Nam THPT  Trần Cao Vân 826 14.36 Phường An Mỹ, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam
160 Tỉnh Thừa thiên-Huế THPT Hai Bà Trưng 1,093 14.34 Phường Vĩnh Ninh, TP Huế
161 Tỉnh Quảng Nam THPT   Sào Nam 1,098 14.32 H. Duy Xuyên, Quảng Nam
162 TP Hồ Chí Minh THPT Ng Hữu Huân 997 14.31 11 Đoàn Kết , P. Bình Thọ Q Thủ Đức
163 Tỉnh Bắc Ninh THPT Yên Phong 1 1,134 14.31 Thị trấn Chờ -Yên Phong
164 Tỉnh Thái Nguyên THPT Chu Văn An 607 14.29 P. Hương Sơn, Tp Thái Nguyên
165 Tỉnh Đồng Nai THPT Long Khánh 1,096 14.28 02 CMT8 TX.Long Khánh
166 TP Hồ Chí Minh THPT Hùng Vương 1,880 14.28 124 Hồng Bàng, Q5
167 TP Hồ Chí Minh THPTDL Thái Bình 171 14.27 236/10 Nguyễn Thái Bình, Q Tân Bình
168 Tỉnh Thái Bình THPT  Đông Thụy Anh 953 14.26 Thị Trấn Diêm Điền - Thái Thụy - Thái Bình
169 TP Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hữu Cầu 642 14.26 Số 7 Nguyễn ảnh Thủ, Trung Chánh, Hóc Môn
170 Tỉnh Đồng Nai THPT Nguyễn Trãi 772 14.26 Phường Tân Biên, TP.Biên Hòa
171 TP Hà Nội THPT Liên Hà 1,057 14.24 Xã Liên Hà, H Đông Anh
172 Tỉnh Quảng Ninh THPT Hồng Gai 591 14.21 Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
173 Tỉnh Phú Thọ THPT Việt Trì 666 14.20 Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì
174 Tỉnh Thái Bình THPT  Nguyễn Du 820 14.18 Thị Trấn Thanh Nê - Kiến Xương - Thái Bình
175 Tỉnh Hải Dương THPT Phúc Thành 432 14.16 Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn
176 TP Hải Phòng THPT Tiên Lãng 684 14.13 TT Tiên lãng, H. Tiên Lãng
177 Tỉnh Hải Dương THPT Nhị Chiểu 441 14.12 TT Phú Thứ, H. Kinh Môn
178 Tỉnh Nam Định THPT Nghĩa Hưng B 708 14.12 Xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng
179 TP Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Hiền 817 14.11 3 Dương Đình Nghệ Q11
180 Tỉnh Bình Dương THPT Dĩ An 561 14.09 TT  Dĩ An   Dĩ An - Bình Dương
181 Tỉnh Bắc Cạn THPT Chuyên 200 14.09 P. Sông Cầu -TX Bắc Kạn
182 Tỉnh Thái Bình THPT  Nguyễn Trãi 819 14.05 Xã Hoà Bình- Vũ Thư - Thái Bình
183 TP Hồ Chí Minh THPT Đông Dương 70 14.04 134/2 đường số 6 PK4, P. Tam Phú, Q. Thủ Đức
184 Tỉnh Hưng Yên THPT Văn Giang 788 14.03 Xã Cửu Cao H Văn Giang
185 Tỉnh Thanh Hóa THPT Lê Lợi 771 14.03 Thị Trấn Thọ Xuân
186 Tỉnh Hải Dương THPT Thanh Miện 531 14.02 TT Thanh Miện, H. Thanh Miện
187 Tỉnh Hải Dương THPT Hà Bắc 414 14.01 Xã Cẩm Chế, H. Thanh Hà
188 TP Hà Nội THPT  Xuân Đỉnh 807 13.99 Xã Xuân Đỉnh, H. Từ Liêm
189 TP Cần Thơ THPT Châu Văn Liêm 1,166 13.99 Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT
190 Tỉnh Quảng Ninh THPT Uông Bí 574 13.99 P. Quang Trung,  Uông Bí
191 Tỉnh Nam Định THPT Nghĩa Hưng A 954 13.95 Thị trấn Liễu Đề H. Nghĩa Hưng
192 Tỉnh Hải Dương THPT Đoàn Thượng 389 13.94 Xã Đoàn Thượng, H. Gia Lộc
193 Tỉnh Quảng Ngãi THPT  Trần Quốc Tuấn 900 13.94 P. Nguyễn Nghiêm, TP Quảng Ngãi
194 Tỉnh Phú Thọ THPT Thanh Thuỷ 440 13.93 Xã La Phù, H. Thanh Thuỷ
195 Tỉnh Hưng Yên THPT Khoái Châu 558 13.90 Thị trấn Khoái Châu
196 TP Hải Phòng THPT Trần Nguyên Hãn 1,039 13.89 P.Lam Sơn, Q. Lê Chân
197 TP Hồ Chí Minh THPT An Dương Vương 99 13.88 51/4 Hòa Bình F.Tân Thới Hòa Quận Tân Phú
198 Tỉnh Lâm Đồng THPT Trần Phú -Đà Lạt 592 13.87 P10 -Đà Lạt
199 Tỉnh Hòa Bình Phổ thông Dân tộc nội trú 209 13.86 Phường Tân Hoà -Thành phố HB
200 Tỉnh Hải Dương THPT Kinh Môn 694 13.86 TT An Lưu, H. Kinh Môn