Sự kiện HOT: TUYEN SINH 2012 - TUYỂN SINH 2012
Sự kiện: điểm chuẩn nguyện vọng 2, điểm nguyện vọng 2,
Chỉ còn vài ngày nữa sẽ có điểm chuẩn nguyện vọng 2 vào đại học Công nghiệp TPHCM, Chúng tôi sẽ cập nhật ngay khi trường công bố điểm nguyện vọng 2 chính thức. Dưới đây là điểm chuẩn nguyện vọng 1 và chỉ tiêu nguyện vọng 2 vào trường ĐH Công nghiệp TPHCM:
Điểm chuẩn nguyện vọng 1 | ||||
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Điểm chuẩn | Khối |
1 | 101 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | 17 | A |
2 | 102 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 17 | A |
3 | 103 | Công nghệ Nhiệt lạnh | 15 | A |
4 | 104 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử | 17 | A |
5 | 105 | Khoa học Máy tính | 16 | A |
6 | 106 | Công nghệ Kỹ thuật Ôtô | 17 | A |
7 | 107 | Công nghệ May | 15 | A |
8 | 108 | Công nghệ Cơ - Điện tử | 17 | A |
9 | 201 | Ngành Hóa học | ||
- Công nghệ Hóa dầu | 18,5 | A | ||
- Công nghệ Hóa học | 17 | A | ||
- Hóa Phân tích | 16 | A | ||
10 | 202 | Ngành Thực phẩm - Sinh học | ||
- Công nghệ Thực phẩm | 17 | A | ||
- Công nghệ Sinh học | 16 | A | ||
11 | 301 | Công nghệ Môi trường (Quản lý Môi trường, | 15 | A |
12 | 401 | Ngành Quản trị Kinh doanh | ||
- Quản trị Kinh doanh Tổng hợp | 19 | A, D1 | ||
- Kinh tế Quốc tế | 18 | A, D1 | ||
- Kinh doanh Du lịch | 17 | A, D1 | ||
13 | 402 | Kế toán - Kiểm toán | 17 | A, D1 |
14 | 403 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | A, D1 |
15 | 751 | Anh văn (Không nhân hệ số) | 15 | D1 |
Xét tuyển 1.302 chỉ tiêu nguyện vọng 2 | |||||
Tại Cơ sở TP Hồ Chí Minh | |||||
STT | Ngành đào tạo | Mã | Điểm xét | Chỉ tiêu | Ghi chú |
1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | 101 | 17 | 65 | Khối A |
2 | Công nghệ Nhiệt lạnh | 103 | 15 | 20 | Khối A |
3 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử | 104 | 17 | 70 | Khối A |
4 | Khoa học Máy tính | 105 | 16 | 106 | Khối A, D1 |
5 | Công nghệ Kỹ thuật Ôtô | 106 | 17 | 22 | Khối A |
6 | Công nghệ May | 107 | 15 | 53 | Khối A |
7 | Ngành Hóa học | 201 | |||
- Công nghệ Hóa học | 17 | 35 | Khối A, B | ||
- Hóa Phân tích | 16 | 28 | Khối A, B | ||
8 | Ngành Thực phẩm - Sinh học | 202 | |||
- Công nghệ Thực phẩm | 17 | 50 | Khối A, B | ||
- Công nghệ Sinh học | 16 | 37 | Khối A, B | ||
9 | Công nghệ Môi trường (Quản lý | 301 | 15 | 43 | Khối A, B |
10 | Ngành Quản trị Kinh doanh | 401 | |||
- Quản trị Kinh doanh Tổng hợp | 19 | 46 | Khối A, D1 | ||
11 | Kế toán - Kiểm toán | 402 | 17 | 81 | Xét khối A, D1 |
12 | Tài chính - Ngân hàng | 403 | 18 | 65 | Khối A, D1 |
13 | Anh văn (Không nhân hệ số) | 751 | 15 | 21 | Khối D1 |
Tại Cơ sở Miền Trung (TP Quảng Ngãi) | |||||
1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | 101 | 17 | 60 | Khối A |
2 | Khoa học Máy tính | 105 | 16 | 60 | Khối A, D1 |
3 | Quản trị Kinh doanh | 401 | 17 | 60 | Khối A, D1 |
4 | Kế toán - Kiểm toán | 402 | 17 | 60 | Khối A, D1 |
5 | Tài chính - Ngân hàng | 403 | 17 | 60 | Khối A, D1 |
Tại Cơ sở phía Bắc (TP Thái Bình) | |||||
1 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | 101 | 17 | 60 | Khối A |
2 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử | 104 | 17 | 60 | Khối A |
3 | Khoa học Máy tính | 105 | 16 | 60 | Khối A, D1 |
4 | Quản trị Kinh doanh | 401 | 17 | 60 | Khối A, D1 |
5 | Kế toán - Kiểm toán | 402 | 17 | 60 | Khối A, D1 |
6 | Tài chính - Ngân hàng | 403 | 17 | 60 | Khối A, D1 |
Điểm chuẩn, điểm chuẩn NV2, điểm chuẩn nguyện vọng 2, điểm nguyện vọng 2
Đăng ký nhận điểm chuẩn nguyện vọng 2 qua email tại ô bên dưới
Kênh Tuyển Sinh