Sự kiện HOT: TUYEN SINH 2012 - TUYỂN SINH 2012
Sự kiện: điểm nguyện vọng 2, điểm chuẩn nguyện vọng 2
Điểm trúng tuyển NV2 hệ đại học
Stt | Ngành | Mã | Khối | Điểm chuẩn NV2 |
1 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | 104 | A | 14,0 |
2 | Khoa học thư viện (chuyên ngành Thư viện - Thông tin) | 602 | A | 13,5 |
B | 15,5 | |||
C | 14,5 | |||
D1 | 13,5 | |||
3 | Sư phạm Lịch sử | 612 | C | 15,0 |
4 | GD Chính trị | 614 | C | 15,0 |
D1 | 15,0 | |||
5 | Quản lí giáo dục | 913 | A | 14,5 |
C | 14,5 | |||
D1 | 14,5 |
Chú ý: Thí sinh đăng kí xét tuyển vào ngành Kĩ thuật điện, điện tử (ngành 103) có tổng điểm từ 14,0 trở lên, được chuyển sang học ngành Kĩ thuật điện tử, truyền thông (ngành 104).
Đ Điểm trúng tuyển NV1, NV2, hệ cao đẳng
Stt | Ngành | Mã | Khối | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 |
1 | CĐ Tài chính – Ngân hàng | C75 | A |
| 14,0 |
D1 |
| 14,0 | |||
2 | CĐ Công nghệ thông tin | C65 | A | 11,5 | 12,0 |
3 | CĐ Kế toán | C66 | A | 13,0 | 13,5 |
D1 | 13,5 | 14,0 | |||
4 | CĐ Quản trị kinh doanh | C67 | A | 13,0 | 13,5 |
D1 | 13,5 | 14,0 | |||
5 | CĐ Công nghệ kĩ thuật môi trường | C68 | A | 11,5 | 12,0 |
B | 14,0 | 14,5 | |||
6 | CĐ Việt Nam học (VH-DL) | C69 | C | 12,5 | 13,0 |
D1 | 12,0 | 12,5 | |||
7 | CĐ Quản trị văn phòng | C70 | C | 13,5 | 14,0 |
D1 | 11,5 | 12,0 | |||
8 | CĐ Thư ký văn phòng | C71 | C | 12,5 | 13,0 |
D1 | 11,5 | 12,0 | |||
9 | CĐ Tiếng Anh (TM-DL) | C72 | D1 | 13,5 | 14,0 |
10 | CĐ Khoa học thư viện | C73 | A | 10,0 | 10,5 |
B | 11,0 | 11,5 | |||
C | 11,0 | 11,5 | |||
D1 | 10,0 | 10,5 | |||
11 | CĐ Lưu trữ học | C74 | C | 11,0 | 11,0 |
D1 | 10,0 | 10,0 | |||
12 | CĐ Sư phạm Toán học | C85 | A | 14,5 | 15,0 |
13 | CĐ Sư phạm Vật lí | C86 | A | 13,5 | 14,0 |
14 | CĐ Sư phạm Hóa học | C87 | A | 13,5 | 14,0 |
15 | CĐ SP Kĩ thuật công nghiệp | C89 | A | 10,0 | 10,0 |
16 | CĐ Sư phạm Sinh học | C90 | B | 14,5 | 15,0 |
17 | CĐ SP Kĩ thuật nông nghiệp | C91 | B | 11,0 | 11,0 |
18 | CĐ SP Kinh tế gia đình | C92 | B | 11,0 | 11,0 |
19 | CĐ Sư phạm Ngữ văn | C93 | C | 14,0 | 14,5 |
20 | CĐ Sư phạm Lịch sử | C94 | C | 13,0 | 13,5 |
21 | CĐ Sư phạm Địa lý | C95 | A | 12,0 | 12,5 |
C | 13,5 | 14,0 | |||
22 | CĐ GD Công dân – Công tác Đội | C96 | C |
| 11,0 |
23 | CĐ Sư phạm Tiếng Anh | C97 | D1 | 14,5 | 15,0 |
24 | CĐ GD Tiểu học | C98 | A | 12,5 | 13,0 |
D1 | 13,5 | 14,0 |
Điểm chuẩn, điểm chuẩn NV2, điểm chuẩn nguyện vọng 2, điểm nguyện vọng 2
Đăng ký nhận điểm chuẩn nguyện vọng 2 qua email tại ô bên dưới
Kênh Tuyển Sinh ( Nguồn Dantri)