Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN

  • 336 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, Hà Nội;
  • ĐT: (04) 38585237; (04) 35575892;
  • Website: www.ussh.edu.vn
  • Ký hiệu trương: QHX

Giới thiệu đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn là một trường thành viên của Đại học Quốc gia Hà Nội, Việt Nam Trụ sở chính của trường đặt tại số 336 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. Hiện nay nhà trường đang đào tạo 13.000 sinh viên các hệ, trong đó có 3.100 học viên cao học và 292 nghiên cứu sinh. Số lượng cán bộ, giảng viên là 500 người, trong đó có 13 Giáo sư, 72 Phó Giáo sư, 138 Tiến sĩ khoa học và Tiến sĩ cùng 192 Thạc sĩ.

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN

Hàng năm, trường còn thu hút hàng nghìn lượt học viên người nước ngoài đến theo học tiếng Việt và văn hoá, lịch sử,… Việt Nam hình thức chính quy bậc đại học (ngành Việt Nam học, Quan hệ quốc tế, Ngữ văn Anh, Ngữ văn Pháp,...) và sau đại học (chuyên ngành Việt Nam học, Ngôn ngữ học, Lịch sử,...), là trường có số lượng sinh viên, học viên người nước ngoài đông nhất tại Việt Nam hiện nay.

Phương thức tuyển sinh

- Đợt 1: Xét tuyển theo kết quả thi THPT quốc gia theo tổ hợp các môn/bài thi đã công bố của Trường; kết quả thi đánh giá năng lực (ĐGNL) còn hạn sử dụng do ĐHQGHN tổ chức.

- Đợt bổ sung: Xét tuyển như Đợt 1, quy định cụ thể xét tuyển của từng ngành học tương ứng sẽ được công bố trên website của Nhà trường (nếu có).

Chuyên ngành đào tạo tại đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN

Với 55 chương trình giáo dục thuộc 29 ngành đào tạo bậc đại học, 33 chương trình sau đại học và trên 10 chương trình liên kết đào tạo với nước ngoài, trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN đáp ứng nhu cầu học tập, nghiên cứu đa dạng của người học, cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho TPHCM, các tỉnh, thành phía Nam trong công cuộc công nghiệp hoá, hiện đại hoá.

  Trình độ đào tạo/ Ngành đào tạo/ Tổ hợp xét tuyển Môn chính Chỉ tiêu (dự kiến)
Theo xét KQ thi THPT QG Theo phương thức khác
1
Các ngành đào tạo đại học        
1.1
Hán Nôm 7220104   27 3
1.1.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.1.2
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.1.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.1.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.1.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.1.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.1.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.1.8
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.1.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.1.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.1.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.1.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.1.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.2
Triết học 7229001   67 3
1.2.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.2.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.2.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.2.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.2.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.2.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.2.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.2.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.2.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.2.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.2.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.2.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.2.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.2.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.3
Tôn giáo học 7229009   45 5
1.3.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.3.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.3.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.3.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.3.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.3.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.3.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.3.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.3.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.3.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.3.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.3.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.3.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.3.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.4
Lịch sử 7229010   70 10
1.4.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.4.2
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.4.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.4.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.4.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.4.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.4.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.4.8
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.4.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.4.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.4.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.4.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.4.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.5
Ngôn ngữ học 7229020   70 10
1.5.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.5.2
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.5.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.5.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.5.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.5.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.5.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.5.8
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.5.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.5.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.5.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.5.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.5.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.6
Văn học 7229030   80 10
1.6.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.6.2
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.6.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.6.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.6.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.6.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.6.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.6.8
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.6.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.6.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.6.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.6.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.6.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.7
Chính trị học 7310201   65 10
1.7.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.7.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.7.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.7.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.7.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.7.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.7.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.7.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.7.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.7.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.7.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.7.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.7.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.7.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.8
Xã hội học 7310301   65 5
1.8.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.8.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.8.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.8.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.8.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.8.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.8.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.8.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.8.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.8.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.8.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.8.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.8.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.8.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.9
Nhân học 7310302   55 5
1.9.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.9.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.9.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.9.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.9.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.9.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.9.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.9.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.9.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.9.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.9.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.9.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.9.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.9.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.10
Tâm lý học 7310401   90 10
1.10.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.10.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.10.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.10.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.10.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.10.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.10.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.10.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.10.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.10.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.10.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.10.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.10.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.10.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.11
Quốc tế học 7310601   80 10
1.11.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.11.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.11.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.11.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.11.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.11.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.11.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.11.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.11.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.11.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.11.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.11.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.11.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.11.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.12
Đông phương học 7310608   110 20
1.12.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.12.2
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.12.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.12.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.12.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.12.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.12.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.12.8
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.12.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.12.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.12.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.12.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.12.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.13
Đông Nam Á học 7310620   45 5
1.13.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.13.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.13.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.13.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.13.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.13.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.13.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.13.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.13.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.13.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.13.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.13.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.13.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.13.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.14
Việt Nam học 7310630   65 5
1.14.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.14.2
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.14.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.14.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.14.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.14.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.14.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.14.8
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.14.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.14.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.14.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.14.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.14.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.15
Báo chí 7320101   100 10
1.15.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.15.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.15.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.15.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.15.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.15.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.15.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.15.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.15.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.15.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.15.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.15.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.15.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.15.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.16
Quan hệ công chúng 7320108   55 5
1.16.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.16.2
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.16.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.16.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.16.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.16.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.16.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.16.8
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.16.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.16.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.16.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.16.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.16.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.17
Thông tin - thư viện 7320201   45 5
1.17.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.17.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.17.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.17.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.17.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.17.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.17.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.17.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.17.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.17.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.17.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.17.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.17.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.17.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.18
Quản lý thông tin 7320205   45 5
1.18.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.18.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.18.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.18.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.18.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.18.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.18.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.18.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.18.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.18.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.18.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.18.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.18.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.18.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.19
Lưu trữ học 7320303   50 5
1.19.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.19.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.19.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.19.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.19.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.19.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.19.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.19.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.19.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.19.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.19.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.19.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.19.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.19.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.20
Khoa học quản lý 7340401   95 15
1.20.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.20.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.20.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.20.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.20.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.20.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.20.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.20.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.20.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.20.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.20.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.20.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.20.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.20.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.21
Quản trị văn phòng 7340406   65 5
1.21.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.21.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.21.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.21.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.21.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.21.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.21.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.21.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.21.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.21.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.21.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.21.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.21.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.21.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.22
Công tác xã hội 7760101   70 10
1.22.1
Toán, Vật lí, Hóa học A00      
1.22.2
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.22.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.22.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.22.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.22.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.22.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.22.8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.22.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.22.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.22.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.22.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.22.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.22.14
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.23
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103   80 10
1.23.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.23.2
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.23.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.23.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.23.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.23.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.23.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.23.8
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.23.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.23.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.23.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.23.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.23.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
1.24
Quản trị khách sạn 7810201   70 10
1.24.1
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00      
1.24.2
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D01      
1.24.3
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D02      
1.24.4
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp D03      
1.24.5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung D04      
1.24.6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức D05      
1.24.7
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật D06      
1.24.8
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh D78      
1.24.9
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức D79      
1.24.10
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga D80      
1.24.11
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật D81      
1.24.12
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp D82      
1.24.13
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung D83      
         
     

 

- SV học các chương trình đào tạo chuẩn các ngành học có cơ hội học thêm ngành thứ hai tiếng Anh, tiếng Trung của trường ĐH Ngoại ngữ.- Đào tạo cử nhân ngành Tâm lý học, chuyên ngành Tân lý học lâm sàng do Tổ chức ĐH Cộng đồng Pháp ngữ  (AUF) tài trợ. SV được hưởng các chế độ ưu đãi của AUF, được xét cấp học bổng như sinh viên học chương trình đào tạo chất lượng cao và có cơ hội chuyển tiếp lên các chương trình liên kết đào tạo thạc sĩ bằng tiếng Pháp của trường.

- Thí sinh trúng tuyển vào trường sẽ học một trong 4 ngoại ngữ: Anh, Pháp, Nga, Trung, trừ một số ngành sau đây có quy định riêng:

+ Ngành Đông phương học: Ngoại ngữ chung chỉ học tiếng Anh;

+ Ngành Hán Nôm: Ngoại ngữ chỉ học tiếng Trung

+ Các ngành Chính trị học, Du lịch học, Quốc tế học, Thông tin – thư viện và Việt Nam học: Nếu số SV đăng ký học tiếng Nga hoặc tiếng Pháp hoặc tiếng Trung ít hơn 15 thì sinh viên sẽ học tiếng Anh

- Các chương trình đào tạo liên kết quốc tế (2 năm đầu học tại Việt Nam):

+ Các trường ĐH của Trung Quốc: Quản lý du lịch, Quản lý hành chính công, Báo chí, Phát thanh truyền hình, Quảng cáo và Hán ngữ.

+ Các trường ĐH của Thái Lan: Quản lý Du lịch và khách sạn.

Theo đại học Khoa học xã hội và nhân văn ĐHQG Hà Nội