Tin liên quan:
>> Các trường bắt đầu xét tuyển nguyện vọng 2
>> Sơ bộ điểm chuẩn một số trường sau khi công bố điểm thi ĐH 2012
Top 20 thủ khoa Đại học ấn tượng nhất 2012
Đến thời điểm này, đứng đầu danh sách thủ khoa là thí sinh của hai trường ĐH Y Hà Nội và TP Hồ Chí Minh. Với số điểm 30, thí sinh Nguyễn Kim Phượng (SBD 18362, học sinh Trường THPT chuyên Thăng Long, Đà Lạt), thi vào ngành bác sĩ Răng - Hàm - Mặt, ĐH Y dược TP Hồ Chí Minh và thí sinh Trần Xuân Bách thi vào ĐH Y Hà Nội đang là thủ khoa có số điểm tuyệt đối.
Thủ khoa khối A trường ĐH Ngoại thương là Nguyễn Ngọc Thiện (Thanh Miện, Hải Dương) với 29 điểm.
Thủ khoa ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐH Quốc gia Hà Nội) là thí sinh Bùi Đình Anh (SBD: QHTA 17006, thi vào khoa Hóa học với 28,5 điểm (Toán: 9; Lý: 9,5: Hóa 9,75).
Thủ khoa ĐH Kinh tế Hồ Chí Minh là em Bùi Hồng Ngọc (SBD 12485) học sinh trường THPT chuyên Lê Quý Đôn (Bình Định), thi khối A vào ngành Tài chính - Ngân hàng với tổng điểm 3 môn là 28,5 điểm (Toán: 9; Lý: 9,75;Hóa: 9,75).
Thủ khoa của trường Đại học Bách Khoa Hà Nội là thí sinh Lưu Thế Anh, SBD 309 với số điểm đạt 28,5 điểm (các môn đạt 9,25 - 9,5 - 9,5).
Thủ khoa khối B (Đại học Quốc gia Hà Nội) Nguyễn Văn Khuynh đạt 28 điểm (Sinh: 8, 25; Toán: 9, 75; Hóa: 9, 75).
Thủ khoa Hệ quân sự Học viện Quân y là thí sinh Phạm Phương Thảo Anh, học sinh trường THPT Chuyên Trần Phú (Hải Phòng) với số điểm là 29; thủ khoa hệ dân sự là thí sinh Trần Công Chính (Ứng Hòa, Hà Nội) với số điểm là 28,5.
Thủ khoa ĐH Nông Nghiệp Hà Nội là thí sinh Đỗ Thị Loan và Hoàng Thị Phương Mai, cùng đạt 26 điểm.
Thủ khoa Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam là Ngô Phương Linh (SBD ĐH-53) với tổng điểm 4 môn là 38 điểm (Chuyên ngành: 10; Kỹ thuật thanh nhạc: 9; Ghi âm: 10; Văn: 9).
Thủ khoa của Học viện kỹ thuật quân sự là Phạm Văn Đích (SBD 374) đạt tổng điểm các môn là 28 điểm.
Thủ khoa Khối D ĐH Ngoại thương là thí sinh Đặng Quang Huy, học sinh Trường THPT Phan Bội Châu (TP Vinh) đạt 28 điểm (Tiếng Anh: 9,5; Toán: 10; Văn: 8,5)
Thủ khoa khối N2 ĐH Văn hóa Hà Nội là Đỗ Vũ Thu Hà (SBD 06034) với tổng điểm 3 môn là 26 điểm (Văn: 8,5; Hình họa: 9; môn Trang trí: 8,5).
Học viện Báo chí Tuyên truyền có hai thủ khoa khối D1 cùng đạt 26 điểm là Lương Thị Minh Khuê và Đỗ Hà Như.
Hai thủ khoa của Học viện Hành chính quốc gia là Trần Thị Chung và Phan Thị Phương Thảo cùng dự thi khối C được 25 điểm.
Văn Mai Hương – á quân Vietnam Idol 2012 – đã trở thành thủ khoa ngành thanh nhạc ÐH Văn hóa Nghệ thuật Quận đội TP.HCM với tổng điểm 22 điểm (văn: 5, Năng khiếu thẩm âm: 7,5 và Tiết tấu – hát: 9,5).
Dưới đây là danh sách 100 thí sinh cao điểm nhất
(Nguồn: Bộ GD-ĐT):
Danh sách 100 thí sinh cao điểm nhất | ||||||||||
TT | Trường | Họ và tên | Ngày sinh | Số báo danh | Tỉnh | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | ĐT/ ĐM4 | Tổng điểm |
1 | YDS | Nguyễn Kim Phượng | 04-09-94 | B 18362 | 42 | 1000 | 1000 | 1000 | 3000 | |
2 | YHB | Trần Xuân Bách | 25-09-94 | B 818 | 1B | 1000 | 1000 | 0975 | 2975 | |
3 | YDS | Dư Quốc Minh Quân | 06-04-94 | B 2402 | 02 | 0950 | 1000 | 1000 | 2950 | |
4 | CCP | Nguyễn Anh Kiệt | 02-01-94 | A 732 | 39 | 0975 | 1000 | 0950 | 2925 | |
5 | YHB | Phạm Đức Thịnh | 28-11-94 | B 9718 | 21 | 0975 | 1000 | 0950 | 2925 | |
6 | HTC | Phạm Thành Công | 02-12-94 | A 984 | 21 | 1000 | 0950 | 0950 | 2900 | |
7 | QSY | Trần Hữu Chí | 15-09-94 | B 239 | 37 | 0925 | 1000 | 0975 | 2900 | |
8 | YDS | Lê Trần Thảo Vy | 23-07-94 | B 40473 | 37 | 0950 | 1000 | 0950 | 2900 | |
9 | YDS | Huỳnh Công Trung | 26-11-94 | B 3430 | 53 | 0950 | 1000 | 0950 | 2900 | |
10 | YDS | Dương Khắc Nhật | 01-01-94 | B 30090 | 60 | 0950 | 1000 | 0950 | 2900 | |
11 | YDS | Trần Thanh Nam | 14-08-94 | B 30077 | 60 | 0950 | 1000 | 0950 | 2900 | |
12 | YDS | Phạm Nguyệt Minh | 24-09-94 | B 41541 | 37 | 0950 | 1000 | 0950 | 2900 | |
13 | YDS | Bùi Lê Mạnh Hùng | 14-07-94 | B 1123 | 49 | 0950 | 1000 | 0950 | 2900 | |
14 | YDS | Huỳnh Phạm Anh Trúc | 10-04-94 | B 18725 | 49 | 0925 | 1000 | 0975 | 2900 | |
15 | CGT | Phạm Duy Thạnh | 26/10/1994 | A 4289 | 950 | 975 | 975 | 2900 | ||
16 | YHB | Trần Văn Đông | 18-12-94 | B 2328 | 1B | 0925 | 1000 | 0975 | 2900 | |
17 | NTH | Nguyễn Ngọc Thiện | 14-07-94 | A 2361 | 0950 | 0975 | 0975 | 2900 | ||
18 | YDS | Nguyễn Thị Mai Anh | 30-11-94 | B 17625 | 02 | 0925 | 0975 | 1000 | 2900 | |
19 | YDS | Đường Ngọc Lan | 07-09-94 | B 30054 | 64 | 0950 | 1000 | 0950 | 2900 | |
20 | DKH | Lê Đức Duẩn | 06-04-94 | A 362 | 1B | 0975 | 0950 | 0975 | 2900 | |
21 | YDS | Nguyễn Trần Anh Tuấn | 06-09-92 | B 3565 | 02 | 0950 | 1000 | 0950 | 2900 | |
22 | YDS | Trần Thị Vân Trinh | 20-09-94 | B 50290 | 32 | 0950 | 1000 | 0950 | 2900 | |
23 | YHB | Trương Đình Đức | 24-03-94 | B 13044 | 29 | 0950 | 1000 | 0950 | 2900 | |
24 | DKH | Nguyễn Thanh Long | 02-12-94 | A 3727 | 29 | 0950 | 0975 | 0950 | 2875 | |
25 | YDS | Dương Đình Đức | 21-10-94 | B 50296 | 31 | 0975 | 1000 | 0900 | 2875 | |
26 | CES | Trần Thị Phượng Loan | 15-02-94 | A 7799 | 1000 | 0925 | 0950 | 2875 | ||
27 | YHB | Doãn Trung San | 17-02-94 | B 8724 | 22 | 0950 | 0975 | 0950 | 2875 | |
28 | YHB | Mai Trần Hạnh Linh | 11-12-94 | B 5993 | 26 | 0975 | 0975 | 0925 | 2875 | |
29 | DKH | Doãn Trung San | 17-02-94 | A 2344 | 22 | 0925 | 0950 | 1000 | 2875 | |
30 | QSB | Võ Văn Huy | 26-09-93 | A 2758 | 39 | 1000 | 925 | 950 | 2875 | |
31 | QST | Trần Thị Trúc Quỳnh | 06-04-94 | B 10399 | 56 | 0925 | 1000 | 0950 | 2875 | |
32 | YDS | Lê Thanh Hoàng | 10-12-94 | B 41411 | 34 | 0975 | 0900 | 1000 | 2875 | |
33 | YDS | Trần Nguyễn Trúc Linh | 09-11-93 | B 1508 | 46 | 0975 | 0975 | 0925 | 2875 | |
34 | YDS | Trần Ngọc Hương Giang | 18-10-94 | B 10107 | 46 | 0950 | 0975 | 0950 | 2875 | |
35 | CTS | Trần Vĩnh Sơn | 11-04-94 | A 11125 | 38 | 0950 | 0975 | 0950 | 2875 | |
36 | YHB | Nguyễn Xuân Việt | 11-12-94 | B 11946 | 22 | 0950 | 0975 | 0950 | 2875 | |
37 | KHA | Dương Công Tráng | 20-04-94 | A 10731 | 28 | 0875 | 1000 | 1000 | 2875 | |
38 | YDS | Phạm Duy Hiền | 19-03-94 | B 41392 | 39 | 0950 | 0975 | 0950 | 2875 | |
39 | KHA | Hoàng Văn Duy | 21-12-94 | A 1697 | 1B | 0950 | 0925 | 0975 | 2850 | |
40 | YDS | Trần Tiến Thịnh | 01-08-93 | B 12842 | 02 | 0950 | 1000 | 0900 | 2850 | |
41 | YDS | Nguyễn Tuấn Vũ | 14-09-94 | B 3879 | 02 | 0950 | 1000 | 0900 | 2850 | |
42 | YDS | La Văn Minh Tiến | 04-06-94 | B 3163 | 02 | 0950 | 0925 | 0975 | 2850 | |
43 | YDS | Nguyễn Bách | 18-03-94 | B 30009 | 55 | 0975 | 0875 | 1000 | 2850 | |
44 | YHB | Nguyễn Đình Nam | 05-08-94 | B 6913 | 21 | 0975 | 0900 | 0975 | 2850 | |
45 | YHB | Hoàng Xuân Minh | 30-06-94 | B 6767 | 28 | 0925 | 1000 | 0925 | 2850 | |
46 | DYH | Trần Công Chính | 20-01-94 | B 4566 | 1B | 0950 | 0900 | 1000 | 2850 | |
47 | YCT | Phan Lê Hoài Ân | 01-02-94 | B 391 | 55 | 0950 | 0950 | 0950 | 2850 | |
48 | YDS | Bùi Hồng Ngọc | 14-12-94 | B 41573 | 37 | 0950 | 1000 | 0900 | 2850 | |
49 | YDS | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 13-12-94 | B 2484 | 49 | 0950 | 0950 | 0950 | 2850 | |
50 | DYH | Trần Công Chính | 20-01-94 | B 4566 | 1B | 0950 | 0900 | 1000 | 2850 | |
51 | CCS | Lê Hữu Chung | 28-07-94 | A 169 | 44 | 0925 | 0975 | 0950 | 2850 | |
52 | YHB | Đinh Thị Dung | 03-05-94 | B 1670 | 25 | 0900 | 1000 | 0950 | 2850 | |
53 | NTH | Hoàng Đình Quang | 19-09-94 | A 2037 | 0875 | 0975 | 1000 | 2850 | ||
54 | NTH | Cao Thị Thùy Linh | 15-12-94 | A 1503 | 0900 | 0950 | 1000 | 2850 | ||
55 | NTH | Nguyễn Đăng Khánh | 08-08-94 | A 1305 | 0900 | 0975 | 0975 | 2850 | ||
56 | DKH | Nguyễn Thị Huyền | 01-08-94 | A 1152 | 07 | 0875 | 1000 | 0975 | 2850 | |
57 | YHB | Nguyễn Văn Nghĩa | 12-02-94 | B 7246 | 25 | 0950 | 0925 | 0975 | 2850 | |
58 | YHB | Hoàng Mai Phương | 04-05-94 | B 8211 | 28 | 0975 | 0900 | 0975 | 2850 | |
59 | YHB | Nguyễn Thị Ngọc Nga | 13-01-94 | B 7063 | 15 | 0950 | 0975 | 0925 | 2850 | |
60 | DKH | Trần Tuấn Minh | 11-11-94 | A 1796 | 1A | 0900 | 1000 | 0950 | 2850 | |
61 | CKC | Lê Hoàng Lâm | 23-06-94 | A 6436 | 02 | 0925 | 1000 | 0925 | 2850 | |
62 | YDS | Phan Phụng Trí | 17-03-94 | B 3492 | 42 | 0900 | 1000 | 0950 | 2850 | |
63 | YHB | Phan Đăng Trung | 21-09-94 | B 14325 | 29 | 0900 | 1000 | 0950 | 2850 | |
64 | YHB | Nguyễn Đình Giang | 04-04-94 | B 13067 | 29 | 0900 | 1000 | 0950 | 2850 | |
65 | YHB | Vũ Đăng Biên | 26-08-94 | B 894 | 28 | 0950 | 0950 | 0950 | 2850 | |
66 | YHB | Trần Thị Khánh Liên | 30-06-94 | B 13505 | 30 | 0875 | 0975 | 1000 | 2850 | |
67 | YHB | Lê Mạnh Tăng | 24-05-94 | B 9037 | 1A | 0950 | 0950 | 0950 | 2850 | |
68 | DKH | Bùi Thị Phương Anh | 02-07-94 | A 3331 | 03 | 0900 | 0950 | 0975 | 2825 | |
69 | YDS | Lê Văn Nam | 14-09-94 | B 1747 | 04 | 1000 | 0900 | 0925 | 2825 | |
70 | YDS | Lê Thị Bích Trang | 04-11-93 | B 3264 | 42 | 0925 | 0950 | 0950 | 2825 | |
71 | YHB | Ngọ Văn Thảo | 10-09-94 | B 9295 | 18 | 0950 | 1000 | 0875 | 2825 | |
72 | YHB | Nguyễn Duy Thanh | 03-07-94 | B 9053 | 1B | 1000 | 0875 | 0950 | 2825 | |
73 | NTH | Đặng Quốc Huân | 12-07-94 | A 3313 | 0900 | 0975 | 0950 | 2825 | ||
74 | NTH | Phạm Thị Quỳnh | 08-07-94 | A 2095 | 0950 | 0950 | 0925 | 2825 | ||
75 | NTH | Nguyễn Tài Thu | 16-02-94 | A 2388 | 0925 | 0975 | 0925 | 2825 | ||
76 | DHY | Lê Nguyễn Thọ Khang | 24-04-94 | B 64842 | 04 | 0950 | 0950 | 0925 | 2825 | |
77 | YDS | Võ Thái Duy | 21-05-94 | B 503 | 53 | 0900 | 1000 | 0925 | 2825 | |
78 | YDS | Phạm Ngọc Minh | 19-09-94 | B 1697 | 41 | 1000 | 0900 | 0925 | 2825 | |
79 | CES | Trần Công Hơn | -- | A 5303 | 0975 | 0950 | 0900 | 2825 | ||
80 | BKA | Lưu Thế Anh | 29-09-94 | A 309 | 26 | 0925 | 0950 | 0950 | 2825 | |
81 | YHB | Nguyễn Thanh Long | 02-12-94 | B 13563 | 29 | 0875 | 0975 | 0975 | 2825 | |
82 | QHT | Bùi Đình Anh | 07-01-94 | A 17006 | 03 | 0900 | 0950 | 0975 | 0000 | 2825 |
83 | KHA | Trần Hữu Dũng | 20-09-94 | A 12284 | 03 | 0900 | 0975 | 0950 | 2825 | |
84 | SPH | Lê Thành Đạt | 24-01-94 | A 1844 | 17 | 0950 | 0950 | 0925 | 2825 | |
85 | YDS | Võ Bảo Duy | 25-08-94 | B 500 | 49 | 0950 | 0925 | 0950 | 2825 | |
86 | YDS | Đào Ngọc Hiền Tâm | 25-10-94 | B 12319 | 51 | 0925 | 0975 | 0925 | 2825 | |
87 | YDS | Nguyễn Hải Đăng | 25-02-94 | B 30171 | 51 | 1000 | 0900 | 0925 | 2825 | |
88 | YDS | Trần Đăng Quang | 25-04-94 | B 12115 | 52 | 0950 | 0900 | 0975 | 2825 | |
89 | CES | Nguyễn Ngọc Hùng | 17-10-94 | A 5790 | 1000 | 0900 | 0925 | 2825 | ||
90 | TYS | Trần Đức Hưng | 20/10/94 | B 1857 | 0875 | 1000 | 0950 | 2825 | ||
91 | YHB | Nguyễn Minh Trí | 13-02-94 | B 11050 | 19 | 0950 | 0950 | 0925 | 2825 | |
92 | CHH | Đặng Việt Hoàng | 23-03-94 | A 1559 | 03 | 0975 | 0875 | 0975 | 2825 | |
93 | YDS | Huỳnh Khắc Thịnh | 17-08-94 | B 18588 | 02 | 0950 | 1000 | 0875 | 2825 | |
94 | YHB | Ngô Thị Thuý Hà | 21-09-94 | B 2699 | 1B | 0900 | 1000 | 0925 | 2825 | |
95 | YHB | Lê Thị Kiên | 18-04-94 | B 5417 | 28 | 0950 | 0925 | 0950 | 2825 | |
96 | CDU | Vũ Đức Tĩnh | 15-05-94 | B 2460 | 16 | 0950 | 0900 | 0975 | 2825 | |
97 | CDT | Nguyễn Hữu Trung | 23-10-94 | A 7049 | 1B | 1000 | 0925 | 0900 | 2825 | |
98 | CTK | Tống Thị Hồng Ngọc | 28-04-94 | A 2997 | 1A | 0950 | 0875 | 1000 | 2825 | |
99 | YHB | Trần Việt Hoàng | 10-07-94 | B 4028 | 28 | 0925 | 0975 | 0925 | 2825 | |
100 | YHB | Vũ Thị Kiều Anh | 10-09-94 | B 438 | 21 | 0950 | 0925 | 0950 | 2825 |
Tin đang được quan tâm:
ĐIỂM THI - ĐIỂM THI 2012 - ĐIỂM THI ĐẠI HỌC NĂM 2012
ĐIỂM CHUẨN - ĐIỂM CHUẨN 2012 - ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC 2012
TUYỂN SINH - THÔNG TIN TUYỂN SINH, TIẾNG ANH - HỌC TIẾNG ANH
Kênh Tuyển Sinh
(Theo: Giaoduc)