ĐIỂM THI ĐẠI HỌC - ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC - ĐIỂM THI ĐẠI HỌC 2013
Kết thúc ngày hôm qua (19/7), trên cả nước có 7 trường thông báo điểm thi. Vào sáng nay, có thêm ĐH Tài chính Makerting và ĐH Quảng Nam
Điểm thi đại học Tài chính Marketing 2013.
Trường ĐH Tài chính Marketing công bố điểm chuẩn dự kiến ngành cao nhất là 20,5 điểm, ngành thấp nhất là 17 điểm.
Ngày 20-7, Trường ĐH Tài chính Marketing chính thức công bố điểm thi. Hai thủ khoa của trường cùng đạt 26 điểm là Nguyễn Đông Lập, học sinh Trường THPT chuyên Long An, dự thi vào ngành kinh doanh quốc tế và Nguyễn Trần Thanh Trúc, học sinh Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong TPHCM.
Kết quả chấm thi cho thấy, điểm thi năm nay cao hơn năm ngoái. Với mức điểm 13,5 trở lên có 11.000/17.500 TS đạt; 17 điểm trở lên có 5.500 TS đạt.
Trường Đại học tài chính Marketing dự kiến điểm chuẩn 2013 các ngành như sau:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Khối A | Khối A1 | Khối D1 |
1 | Quản trị kinh doanh | D340101 | 18.5 | 18 | 18 |
2 | Quản trị khách sạn | D340107 | 20.5 | 19 | 18.5 |
3 | Bất động sản | D340116 | 17 | 17 | 17 |
4 | Kinh doanh quốc tế | D340120 | 20 | 19 | 19 |
5 | Marketing | D340115 | 19 | 19 | 18 |
6 | Tài chính–Ngân hàng | D340201 | 17 | 17 | 17 |
7 | Kế toán | D340301 | 17 | 17 | 17 |
8 | Hệ thống thông tin quản lý | D340405 | 17 | 17 | 17 |
9 | Ngôn ngữ Anh | D220201 | - | - | 17 |
10 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | D340103 | 17 | 17 | 17 |
11 | Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D340109 | 17 | 17 | 17 |
Ngày 20-7, Trường ĐH Tài chính Marketing chính thức công bố điểm thi. Hai thủ khoa của trường cùng đạt 26 điểm là Nguyễn Đông Lập, học sinh Trường THPT chuyên Long An, dự thi vào ngành kinh doanh quốc tế và Nguyễn Trần Thanh Trúc, học sinh Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong TPHCM.
Kết quả chấm thi cho thấy, điểm thi năm nay cao hơn năm ngoái. Với mức điểm 13,5 trở lên có 11.000/17.500 TS đạt; 17 điểm trở lên có 5.500 TS đạt.
Trường thông báo dự kiến điểm chuẩn trúng tuyển các ngành như sau:
Top 100 điểm thi đại học 2013 cao nhất trường Đại học tài chính Marketing
Điểm thi đại học Tài chính Marketing 2013 sẽ được tiếp tục cập nhập đầy đủ và chính xác nhất tại https://kenhtuyensinh.vn/tra-cuu-diem-thi-thpt-quoc-gia.
SBD | HỌ TÊN | NGÀY SINH | MÃ KHỐI | MÃ NGÀNH | ĐIỂM CHI TIẾT | TỔNG | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | ||||||
6290 | Nguyễn Trần Thanh Trúc | 17/11/95 | A | D340115 | 8.5 | 7.25 | 10 | 26 |
2369 | Nguyễn Đông Lập | 16/06/95 | A | D340120 | 9 | 7.25 | 9.5 | 26 |
2257 | Lê Vương Tuấn Kiệt | 04/05/95 | A | D340301 | 8.5 | 7.5 | 9.5 | 25.5 |
5164 | Nguyễn Văn Thành | 02/04/95 | A | D340115 | 8.25 | 7.5 | 9.5 | 25.5 |
9994 | Huỳnh Quang Minh | 16/01/95 | A1 | D340115 | 9 | 7.5 | 8.5 | 25 |
7858 | Nguyễn Thanh Thoại | 20/04/95 | A | D340101 | 8 | 7.25 | 9.5 | 25 |
818 | Lương Quang Duy | 31/10/95 | A | D340201 | 6.75 | 8.5 | 9.25 | 24.5 |
2833 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 10/11/95 | A | D340120 | 7.5 | 7.25 | 9.5 | 24.5 |
6699 | Võ Thanh Vân | 20/08/95 | A | D340115 | 8 | 8.5 | 7.75 | 24.5 |
2919 | Nguyễn Hoàng Minh | 19/11/94 | A | D340120 | 7.5 | 8.25 | 8.5 | 24.5 |
7806 | Nguyễn Thái Tài | 02/09/95 | A | D340201 | 8 | 7.5 | 8.75 | 24.5 |
8385 | Lương Huệ Bình | 25/08/95 | A1 | D340103 | 8.25 | 8.25 | 7.75 | 24.5 |
6501 | Nguyễn Thị Thanh Tú | 18/08/95 | A | D340115 | 7.75 | 7 | 9.25 | 24 |
7820 | Huỳnh Thị Thương | 02/02/95 | A | D340115 | 8 | 7.5 | 8.5 | 24 |
8649 | Hà Lê Mỹ Duyên | 07/07/95 | A1 | D340201 | 7 | 7.75 | 9.25 | 24 |
4637 | Đinh Thị Như Thảo | 19/02/95 | D1 | D340115 | 9 | 8.75 | 6.25 | 24 |
6983 | Lê Đan Khoa | 06/02/95 | D1 | D340120 | 9 | 9 | 6 | 24 |
3063 | Vũ Hoàng Nam | 25/01/95 | A | D340101 | 9 | 7.5 | 7.25 | 24 |
3291 | Bùi Thị Bích Ngọc | 12/08/95 | A | D340115 | 7.25 | 8 | 8.5 | 24 |
5390 | Trần Thị Thuận | 04/09/95 | A | D340116 | 7 | 8.25 | 8.5 | 24 |
1909 | Phan Thị Bé Huệ | 24/10/95 | A | D340107 | 8.5 | 5.75 | 9.5 | 24 |
10081 | Nguyễn Thị Hoàng Mỹ | 12/01/95 | A1 | D340201 | 7.5 | 7.25 | 9 | 24 |
12077 | Võ Nguyễn Hồng Trâm | 11/09/95 | A1 | D340115 | 8 | 7 | 8.75 | 24 |
1450 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 20/04/95 | D1 | D340107 | 8.25 | 7.75 | 7.75 | 24 |
7207 | Lê Thị Quyền Trân | 05/10/95 | D1 | D340115 | 8 | 8.75 | 7 | 24 |
5183 | Lâm Giác Thăng | 09/02/95 | A | D340120 | 7.25 | 7.5 | 8.75 | 23.5 |
4645 | Phạm Anh Tài | 16/04/95 | A | D340115 | 7 | 7.5 | 9 | 23.5 |
6686 | Nguyễn Võ Thu Vân | 03/09/95 | A | D340109 | 7 | 8.25 | 8.25 | 23.5 |
4498 | Trịnh Ngọc Quỳnh | 03/07/95 | A | D340109 | 7.75 | 7.5 | 8.25 | 23.5 |
11374 | Vũ Phương Thảo | 15/12/95 | A1 | D340107 | 8 | 5.75 | 9.75 | 23.5 |
8777 | Nguyễn Thái Đạt | 21/01/95 | A1 | D340101 | 6.5 | 7.75 | 9.25 | 23.5 |
11494 | Phạm Phương Thanh | 23/10/95 | A1 | D340120 | 7.25 | 7 | 9.25 | 23.5 |
6749 | Cao Thoại Vỹ | 30/03/95 | D1 | D340120 | 9 | 7.75 | 6.75 | 23.5 |
515 | Di Bảo Chi | 03/05/95 | A | D340201 | 8.5 | 6.5 | 8.25 | 23.5 |
5302 | Khưu Bửu Thịnh | 30/01/95 | A | D340107 | 6.5 | 8 | 8.75 | 23.5 |
1681 | Phạm Thị Thu Hiền | 13/03/94 | A | D340120 | 8 | 6.5 | 8.75 | 23.5 |
8584 | Vương Quế Dinh | 05/09/95 | A1 | D340107 | 7.5 | 6.75 | 9 | 23.5 |
8311 | Thuyên Bảo An | 11/04/95 | A1 | D340115 | 7.5 | 7.75 | 8 | 23.5 |
12220 | Bùi Ngọc Thanh Trúc | 10/03/95 | A1 | D340120 | 7.5 | 7.5 | 8.25 | 23.5 |
4977 | Phạm Thanh Thanh | 09/09/95 | D1 | D340120 | 8.5 | 8.75 | 6 | 23.5 |
5377 | Đặng Minh Thức | 23/09/95 | D1 | D340115 | 7.5 | 7.75 | 8 | 23.5 |
4572 | Võ Hoàng Tân | 19/05/95 | D1 | D340115 | 8.25 | 7.25 | 7.75 | 23.5 |
5077 | Nguyễn Thị Ngọc Thanh | 02/11/95 | A | D340120 | 7 | 7.5 | 8.5 | 23 |
6944 | Bùi Thị Yến | 21/03/95 | A | D340301 | 6.5 | 7.5 | 9 | 23 |
2417 | Phạm Thị Liên | 09/12/95 | A | D340120 | 7.75 | 5.75 | 9.5 | 23 |
1782 | Nguyễn Duy Hoàng | 26/09/95 | A | D340115 | 7 | 7.5 | 8.5 | 23 |
3767 | Võ Thị Minh Nhi | 29/08/95 | A | D340115 | 7.25 | 8 | 7.75 | 23 |
2033 | Nguyễn Ngọc Huy | 01/09/95 | A | D340115 | 7 | 7.25 | 8.75 | 23 |
5880 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 08/05/95 | A | D340115 | 7.75 | 6.75 | 8.5 | 23 |
6382 | Lê Thị Kim Tuyến | 21/01/95 | A | D340115 | 6.5 | 7.5 | 9 | 23 |
8440 | Hồ Tiến Tuyền Châu | 08/03/95 | A1 | D340115 | 6.5 | 7.5 | 9 | 23 |
8450 | Nguyễn Ngọc Châu | 18/10/95 | A1 | D340120 | 7 | 7.5 | 8.5 | 23 |
10677 | Lê Thị Tuyết Nhung | 05/01/95 | A1 | D340301 | 8 | 6.75 | 8.25 | 23 |
8183 | Nguyễn Hà Anh | 30/07/95 | A1 | D340120 | 7 | 7.25 | 8.75 | 23 |
13383 | Nguyễn Thị Minh Thư | 10/06/95 | A1 | D340101 | 7.75 | 6 | 9.25 | 23 |
6292 | Đinh Quang Tùng | 23/09/95 | D1 | D340201 | 8.25 | 9 | 5.75 | 23 |
6869 | Nguyễn Thị Như ý | 11/07/95 | D1 | D340115 | 7.25 | 9 | 6.75 | 23 |
180 | Thân Hoàng Thuý Anh | 03/03/95 | D1 | D340101 | 9 | 8.75 | 5.25 | 23 |
6335 | Nguyễn Hoàng Thảo Uyên | 23/11/95 | D1 | D340107 | 9 | 8 | 6 | 23 |
6961 | Quách Minh Hiền | 15/11/95 | D1 | D340120 | 7 | 8.5 | 7.5 | 23 |
7881 | Vương Thị Quỳnh Giang | 04/12/95 | D1 | D340201 | 9 | 7.5 | 6.5 | 23 |
1133 | Hà Như Hương | 26/03/95 | A | D340115 | 7.25 | 7.5 | 8 | 23 |
5708 | Nguyễn Trung Tín | 30/05/95 | A | D340120 | 6.5 | 7.5 | 8.75 | 23 |
1787 | Nguyễn Minh Hoàng | 22/01/95 | A | D340115 | 7 | 7.5 | 8.25 | 23 |
2615 | Trần Ngọc Thảo Linh | 24/12/95 | A | D340107 | 8.25 | 7 | 7.5 | 23 |
5079 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 29/10/95 | A | D340101 | 8 | 7.25 | 7.5 | 23 |
4023 | Nguyễn Vũ Minh Phương | 20/12/95 | A | D340201 | 7 | 7.25 | 8.5 | 23 |
3030 | Trần Thị Ngọc Mỹ | 19/02/95 | A | D340115 | 7.75 | 6.5 | 8.5 | 23 |
289 | Trần Thị Ngọc ánh | 16/11/95 | A | D340201 | 7.25 | 7.5 | 8 | 23 |
2113 | Nguyễn Tuấn Khải | 29/01/95 | A | D340115 | 6.75 | 7.5 | 8.5 | 23 |
668 | Dương Thị Thùy Dung | 06/08/95 | A | D340301 | 7.25 | 7 | 8.5 | 23 |
3454 | Nguyễn Minh Nguyệt | 16/03/95 | A | D340301 | 6.5 | 7.5 | 8.75 | 23 |
5724 | Nguyễn Ngọc Toản | 04/06/95 | A | D340115 | 8 | 7.25 | 7.5 | 23 |
1244 | Đoàn Thị Khánh Hưng | 15/03/95 | A | D340107 | 7 | 7.25 | 8.5 | 23 |
5082 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 07/08/95 | A | D340107 | 7.5 | 5.25 | 10 | 23 |
6870 | Nguyễn Thúy Vy | 09/07/95 | A | D340107 | 7 | 7.25 | 8.5 | 23 |
3649 | Đỗ Thị Yến Nhi | 08/04/95 | A | D340103 | 7.25 | 8 | 7.5 | 23 |
7662 | Trần Thanh Thu My | 10/03/95 | A | D340101 | 7.5 | 7.25 | 8 | 23 |
12517 | Nguyễn Thị Thùy Vân | 28/05/95 | A1 | D340201 | 6.75 | 7.5 | 8.5 | 23 |
10271 | Dương Trần Bích Ngọc | 08/04/95 | A1 | D340101 | 7.5 | 7 | 8.25 | 23 |
8342 | Đoàn Quốc Bảo | 02/05/95 | A1 | D340101 | 6 | 8 | 8.75 | 23 |
8488 | Phạm Đan Chi | 31/08/95 | A1 | D340103 | 6.5 | 7.75 | 8.5 | 23 |
10389 | Trần Đức Nguyên | 05/10/95 | A1 | D340120 | 8 | 7 | 7.75 | 23 |
9660 | Đỗ Khánh Linh | 06/04/95 | A1 | D340107 | 8 | 5.5 | 9.25 | 23 |
8452 | Nguyễn Ngọc Vương Châu | 11/10/95 | A1 | D340115 | 8 | 6.75 | 8 | 23 |
9116 | Trần Thủy Ngọc Hân | 09/03/95 | A1 | D340107 | 7.5 | 8 | 7.25 | 23 |
8967 | Hồ Thị Kim Hảo | 04/08/95 | A1 | D340107 | 7.5 | 7.25 | 8 | 23 |
10906 | Hà Nguyễn Hoàng Phúc | 22/01/95 | A1 | D340103 | 7.5 | 6.5 | 8.75 | 23 |
13485 | Nguyễn Mai Cẩm Tú | 03/10/95 | A1 | D340101 | 7.75 | 6.75 | 8.25 | 23 |
3270 | Ngô Đình Phương Nguyên | 24/05/94 | D1 | D340101 | 8.5 | 9 | 5.25 | 23 |
2413 | Nguyễn Hải Linh | 16/03/95 | D1 | D340120 | 7 | 9.25 | 6.5 | 23 |
2089 | Hồ Hoàng Bảo Khánh | 11/08/95 | D1 | D340301 | 7.25 | 8.75 | 6.75 | 23 |
2132 | Nguyễn Lê Anh Khoa | 16/06/95 | D1 | D340107 | 7.75 | 8.5 | 6.5 | 23 |
5947 | Lê Thị Bảo Trinh | 24/03/95 | D1 | D340301 | 9 | 7.25 | 6.5 | 23 |
7016 | Trần Thiện Mỹ | 18/11/95 | D1 | D340120 | 7.5 | 8.5 | 6.75 | 23 |
6650 | Hà Vân Vân | 28/06/95 | A | D340120 | 6.75 | 8.25 | 7.5 | 22.5 |
5233 | Giang Hoàng Nhật Thiên | 12/02/95 | A | D340301 | 7.25 | 7.5 | 7.75 | 22.5 |
2474 | Huỳnh Thị Hoàng Linh | 29/01/95 | A | D340120 | 8.5 | 5 | 9 | 22.5 |
2654 | Nguyễn Ngọc Kiều Loan | 01/01/95 | A | D340120 | 7 | 7.25 | 8.25 | 22.5 |
203 | Võ Thị Nhựt Anh | 01/05/95 | A | D340201 | 7 | 7 | 8.5 | 22.5 |
Theo Newwszing