Trường Đại học Thành Đô
ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2015
Tên trường, Ngành học | Kí hiệu trường | Mã ngành | Môn xét tuyển | Chỉ tiêu tuyển sinh dự kiến |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH ĐÔ | TDD |
|
|
|
Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, TP. Hà Nội ĐT: 04. 33861791; 0972583333; 0934598777; Website: www.thanhdo.edu.vn |
| |||
Bậc Đại học |
|
|
|
2.900
|
Công nghệ thông tin |
| D480201 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
Công nghệ kỹ thuật điện |
| D510301 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông |
| D510302 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
| D510205 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
Kế toán |
| D340301 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
Tài chính - Ngân hàng |
| D340201 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
Quản trị kinh doanh |
| D340101 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
Quản trị khách sạn |
| D340107 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
| Ngữ văn, Sử, Địa | |||
Quản trị văn phòng |
| D340406 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
| Ngữ văn, Sử, Địa | |||
Hướng dẫn Du lịch (VN học) |
| D220113 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
| Văn, Sử, Địa | |||
Tiếng Anh |
| D220201 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
| D510406 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Hóa, Sinh | |||
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
| D510303 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| D340103 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
| Ngữ văn, Sử, Địa | |||
Dược học |
| D720401 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Hóa, Sinh | |||
Quản lý đất đai |
| D850103 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Hóa, Sinh | |||
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
| D520503 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Hóa, Sinh | |||
Quản lý tài nguyên và môi trường |
| D850101 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Hóa, Sinh | |||
Bậc cao đẳng |
|
|
| 500 |
Công nghệ thông tin |
| C480201 | Toán, Lý, Hóa |
|
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
Công nghệ kỹ thuật điện |
| C510301 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông |
| C510302 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
| C510205 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
Kế toán |
| C340301 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
Tài chính - Ngân hàng |
| C340201 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
Quản trị kinh doanh |
| C340101 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
Quản trị khách sạn |
| C340107 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
| Ngữ văn, Sử, Địa | |||
Quản trị văn phòng |
| C340406 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
| Ngữ văn, Sử, Địa | |||
Hướng dẫn Du lịch (Việt Nam học) |
| C220113 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
| Ngữ văn, Sử, Địa | |||
Tiếng Anh |
| C220201 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
| C510406 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Hóa, Sinh | |||
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
| C510303 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| C340103 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
| Ngữ văn, Sử, Địa | |||
Dược học |
| C720401 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Hóa, Sinh | |||
Điều dưỡng |
| C720501 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Hóa, Sinh | |||
Quản lý đất đai |
| C850103 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Hóa, Sinh | |||
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ |
| C520503 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Hóa, Sinh | |||
Quản lý tài nguyên và môi trường |
| C850101 | Toán, Lý, Hóa | |
| Toán, Lý, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ | |||
| Toán, Hóa, Sinh |
- Phương thức tuyển sinh: Trường dựa vào kết quả kỳ thi THPT quốc gia tại các cụm thi do trường đại học chủ trì và xét theo học bạ THPT
- Vùng tuyển sinh: tuyển sinh trong cả nước