Riêng các trường thuộc quản lý của Sở LĐTB&XH TP.HCM; chỉ tiêu tuyển mới cho các trường CĐ, có ngân sách là 1350, không ngân sách 4740; chỉ tiêu tuyển mới cho các trường trung cấp, có ngân sách là 4815, không ngân sách 5070.
Chi tiết chỉ tiêu đào tạo nghề tại các trường CĐ, TC nghề trên địa bàn TP.HCM như sau:
Trường/ngành | Mã nghề | Chỉ tiêu CĐ nghề | Chỉ tiêu TC nghề | Sơ cấp nghề/dạy nghề dưới 3 tháng |
Khối trường Cao Đẳng nghề (ĐP) |
| 6090 | 1130 | 2120 |
Trường CĐ Nghề TP.HCM |
| 1350 | 450 | 300 |
Cắt gọt kim loại | 50510910 | 70 |
|
|
Điện công nghiệp | 50520405 | 60 |
|
|
Chế biến rau quả | 50540107 | 50 |
|
|
Chế biến thực phẩm | 50540103 | 120 |
|
|
Điện tử công nghiệp | 50520802 | 110 |
|
|
Quản trị mạng máy tính | 50480209 | 180 |
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu | 50480205 | 100 |
|
|
Lập trình máy tính | 50480204 | 80 |
|
|
Công nghệ Ô tô | 50520201 | 60 |
|
|
Kế toán doanh nghiệp | 50340301 | 230 |
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 50340108 | 70 |
|
|
Kỹ thuật lắp đặt và điều khiển trong công nghệp | 50520410 | 50 |
|
|
Kỹ thuật, sửa chữa lắp ráp máy vi tính | 50480101 | 70 |
|
|
Thiết kế trang web | 50480209 | 50 |
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 50520903 | 50 |
|
|
Quản trị mạng máy tính | 40480206 |
| 70 |
|
Công nghệ Ôtô | 40520201 |
| 50 |
|
Kế toán doanh nghiệp | 40340301 |
| 60 |
|
Thiết kế trang web | 40480209 |
| 50 |
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 40520903 |
| 40 |
|
Kỹ thuật, sửa chữa lắp ráp máy vi tính | 40480101 |
| 50 |
|
Điện công nghiệp | 40520405 |
| 50 |
|
Cắt gọt kim loại | 40510910 |
| 40 |
|
Chế biến thực phẩm | 40540103 |
| 40 |
|
Điện tử công nghiệp | 40520802 |
|
|
|
Hàn, Tiện, CNC |
|
|
| 100 |
Điện, Autocad |
|
|
| 100 |
TH Kế toán |
|
|
| 100 |
|
|
|
|
|
Trường CĐ Nghề Sài Gòn |
| 750 |
|
|
Lập trình máy tính | 50480204 | 200 |
|
|
Quản trị mạng | 50480206 | 275 |
|
|
Kế toán doanh nghiệp | 50340301 | 275 |
|
|
|
|
|
|
|
Trường CĐ Nghề Việt Mỹ |
| 2350 | 140 |
|
Quản trị khách sạn | 50810201 | 250 |
|
|
Kế toán doanh nghiệp | 50340301 | 200 |
|
|
Phiên dịch tiếng Anh thương mại | 50220202 | 300 |
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 50340108 | 650 |
|
|
Quản trị mạng máy tính | 50480206 | 100 |
|
|
Lập trình máy tính | 50480204 | 50 |
|
|
Thiết kế đồ họa | 50480208 | 150 |
|
|
Quản trị lữ hành | 50810203 | 45 |
|
|
Phiên dịch tiếng Anh du lịch | 50220203 | 100 |
|
|
Tài chính doanh nghiệp | 50340201 | 100 |
|
|
Tài chính tín dụng | 50340203 | 150 |
|
|
Kế toán ngân hàng | 50340304 | 150 |
|
|
Marketing thương mại | 50340117 | 70 |
|
|
Công nghệ thông tin | 50480211 | 35 |
|
|
Quản trị mạng máy tính | 40480206 |
| 35 |
|
Thiết kế đồ họa | 40480208 |
| 35 |
|
Dịch vụ nhà hàng | 40810203 |
| 35 |
|
Kế toán doanh nghiệp | 40340301 |
| 35 |
|
|
|
|
|
|
Trường CĐ Nghề CNTT iSPACE |
| 1000 | 400 | 600 |
Quản trị mạng máy tính | 50480206 | 400 |
|
|
Lập trình máy tính | 50480204 | 100 |
|
|
Tin học viễn thông ứng dụng | 50480202 | 150 |
|
|
Thiết kế Web | 50480209 | 100 |
|
|
Kế toán Doanh nghiệp | 50340301 | 150 |
|
|
Quản trị Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 50340402 | 100 |
|
|
Quản trị mạng máy tính | 40480206 |
| 250 |
|
Tài chính Tín dụng | 40340203 |
| 150 |
|
Kỹ thuật phần cứng máy tính |
|
|
| 300 |
Kỹ thuật mạng máy tính |
|
|
| 300 |
Trường CĐN Du Lịch Sài Gòn |
| 640 | 140 | 1220 |
Quản trị khách sạn | 50810207 | 300 |
|
|
Quản trị khách sạn | 40810207 |
| 70 |
|
Hướng dẫn du lịch | 50810101 | 180 |
|
|
Hướng dẫn du lịch | 40810101 |
| 70 |
|
Quản trị lữ hành | 50810102 | 80 |
|
|
Kế toán doanh nghiệp | 50340301 | 80 |
|
|
Lễ tân khách sạn |
|
|
| 150 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
|
| 150 |
Kỹ thuật chế biến món ăn Á Âu |
|
|
| 150 |
Phục vụ bàn |
|
|
| 250 |
Phục vụ phòng |
|
|
| 300 |
Pha chế thức uống (Bartender) |
|
|
| 150 |
Điều hành và hướng dẫn du lịch nước ngoài |
|
|
| 70 |
Khối trường Cao Đẳng nghề (TW) |
| 3981 | 1190 | 19450 |
Trường CĐN GTVT TƯ III |
| 461 | 0 | 14500 |
Công nghệ ô tô | 50520201 | 53 |
|
|
Xây dựng cầu đường bộ | 50580303 | 48 |
|
|
Kế toán doanh nghiệp | 50340301 | 180 |
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 50340108 | 131 |
|
|
Điện công nghiệp | 50520405 | 30 |
|
|
Quản trị mạng máy tính | 50480206 | 19 |
|
|
Lái xe ô tô |
|
|
| 14000 |
Trường CĐN KTCN TP. HCM |
| 1700 | 700 | 1000 |
Kế toán doanh nghiệp | 50340301 | 200 |
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 50340402 | 150 |
|
|
Kỹ thuật, sửa chữa lắp ráp máy vi tính | 50480101 | 100 |
|
|
Quản trị mạng máy tính | 50480206 | 170 |
|
|
Thiết kế đồ hoọa | 50480209 | 70 |
|
|
Cắt gọt kim loại | 50510201 | 100 |
|
|
Hàn | 50510203 | 100 |
|
|
Công nghệ ô tô | 50510222 | 200 |
|
|
Điện công nghiệp | 50510302 | 170 |
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 50510339 | 80 |
|
|
Cơ điện tử | 50510343 | 70 |
|
|
Điện tử công nghiệp | 50510345 | 70 |
|
|
May thời trang | 50540205 | 30 |
|
|
Thiết kế thời trang | 50540206 | 40 |
|
|
Xử lý nước thải công nghiệp | 50850105 | 150 |
|
|
Kế toán doanh nghiệp | 40340301 |
| 80 |
|
Kỹ thuật, sửa chữa lắp ráp máy vi tính | 40480101 |
| 70 |
|
Quản trị mạng máy tính | 40480206 |
| 70 |
|
Cắt gọt kim loại | 40510201 |
| 70 |
|
Hàn | 40510203 |
| 70 |
|
Công nghệ ô tô | 40510222 |
| 100 |
|
Điện công nghiệp | 40510302 |
| 100 |
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 40510339 |
| 70 |
|
Xử lý nước thải công nghiệp | 40850105 |
| 70 |
|
PLC - Điện - Điện lạnh |
|
|
| 200 |
Kỹ thuật Hàn |
|
|
| 100 |
Hàn 3G; Han 6G |
|
|
| 200 |
Kế toán báo cáo thuế |
|
|
| 100 |
KT Autocad |
|
|
| 100 |
CNC |
|
|
| 50 |
CAD/CAM- pro/engineer |
|
|
| 50 |
Công nghệ thông tin |
|
|
| 100 |
Công nghệ ô tô |
|
|
| 100 |
Trường CĐN Hàng Hải TP.HCM |
| 1320 | 490 | 450 |
Điều khiển tàu biển | 50840102 | 300 |
|
|
Điều khiển tàu biển | 40840102 |
| 50 | 100 |
Khai thác máy tàu thủy | 50840103 | 200 |
|
|
Khai thác máy tàu thủy | 40840103 |
| 50 | 100 |
Quản trị kinh doanh vận tải biển | 50340101 | 200 |
|
|
Quản trị kinh doanh vận tải biển | 40340101 |
| 50 |
|
Sửa chữa máy tàu thủy | 50510225 | 100 |
|
|
Sửa chữa máy tàu thủy | 40510225 |
| 50 | 40 |
Điện công nghiệp | 50510302 | 35 |
|
|
Điện công nghiệp | 40510302 |
| 35 |
|
Điện tàu thủy | 50510303 | 35 |
|
|
Điện tàu thủy | 40510303 |
| 35 |
|
Kế toán doanh nghiệp | 50340301 | 100 |
|
|
Kế toán doanh nghiệp | 40340301 |
| 50 |
|
Quản trị mạng máy tính | 50480206 | 50 |
|
|
Quản trị mạng máy tính | 40480206 |
| 50 |
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy | 50510215 | 100 |
| 50 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy | 40510215 |
| 50 |
|
Kỹ thuật xây dựng | 50510106 | 100 |
|
|
Kỹ thuật xây dựng | 40510106 |
| 35 |
|
Xây dựng công trình thủy | 50510113 | 100 |
|
|
Xây dựng công trình thủy | 40510113 |
| 35 |
|
Hàn |
|
|
| 40 |
Sắt |
|
|
| 40 |
Gò |
|
|
| 40 |
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy |
|
|
| 40 |
Trường CĐN GTVT Đường thủy II |
| 500 | 0 | 3500 |
Điều khiển tàu biển | 50840104 | 50 |
|
|
Điều khiển phương tiện thủy nội địa | 50840101 | 50 |
| 2,500 |
Máy tàu thủy | 50520202 | 40 |
| 1,000 |
Xây dựng cầu đường | 50580303 | 100 |
|
|
Kế toán doanh nghiệp | 50340301 | 100 |
|
|
Quản trị mạng máy tính | 50480206 | 40 |
|
|
Điện công nghiệp | 50520405 | 40 |
|
|
Điện tử công nghiệp | 50520802 | 40 |
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu | 50480205 | 40 |
|
|
Khối trường trung cấp nghề (công lập) |
| 0 | 4295 | 25260 |
Trường TCN Nhân Đạo |
| 0 | 805 | 2000 |
Kế toán doanh nghiệp | 40340301 |
| 120 |
|
Quản trị mạng máy tính | 40480206 |
| 80 |
|
Thiết kế đồ họa | 40480208 |
| 160 |
|
Vẽ và thiết kế trên máy tính | 40480210 |
| 55 | 40 |
Cắt gọt kim loại | 40510201 |
| 50 | 40 |
Điện công nghiệp | 40510302 |
| 120 | 100 |
Điện tử dân dụng | 40510344 |
| 100 | |
Điện tử công nghiệp | 40510345 |
| 50 | 100 |
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | 40510338 |
| 120 | 40 |
Thiết kế thời trang | 40540206 |
| 50 |
|
Kim hoàn | 40210404 |
|
| 30 |
Hàn | 40510203 |
|
| 400 |
Tin học | 40480201 |
|
| 50 |
Tin học ứng dụng may |
|
|
| 90 |
May thời trang | 40540205 |
|
| 50 |
Sửa chữa xe gắn máy |
|
|
| 50 |
Sửa điện thoại di động |
|
|
| 400 |
Uốn tóc |
|
|
| 90 |
Cắt tóc nam |
|
|
| 80 |
Trang điểm |
|
|
| 150 |
Làm móng |
|
|
| 70 |
Săn sóc da mặt |
|
|
| 120 |
Nấu ăn |
|
|
|
|
Trường TCN KTCN Hùng Vương |
| 0 | 1050 | 16000 |
Quản trị mạng máy tính | 40480206 |
| 130 |
|
Thiết kế đồ họa | 40480208 |
| 200 |
|
Thiết kế trang web | 40480209 |
| 70 |
|
KT S/c, lắp ráp máy tính | 40480101 |
| 95 |
|
VH S/c thiết bị lạnh | 40510338 |
| 95 |
|
Cơ điện tử | 40510343 |
| 95 |
|
Điện công nghiệp | 40510302 |
| 95 |
|
Cắt gọt kim loại | 40510201 |
| 75 |
|
Công nghệ ô tô | 40510222 |
| 75 |
|
Marketting thương mại | 40340117 |
| 60 |
|
Kế toán ngân hàng | 40340304 |
| 60 |
|
Điện tử |
|
|
| 1500 |
S/c điện thoại |
|
|
| 600 |
Điện dân dụng |
|
|
| 280 |
Điện công nghiệp |
|
|
| 500 |
Cơ điện tử |
|
|
| 600 |
Điện lạnh |
|
|
| 1800 |
Lái xe |
|
|
| 1600 |
S/c xe gắn máy |
|
|
| 2950 |
S/c ô tô |
|
|
| 300 |
Tin học |
|
|
| 2750 |
Vi tính hoa văn |
|
|
| 100 |
Cài đặt máy vi tính |
|
|
| 300 |
Quản trị mạng |
|
|
| 100 |
S/c máy may CN |
|
|
| 200 |
Tiện - Phay- Bào |
|
|
| 300 |
Hàn |
|
|
| 200 |
Cắt may |
|
|
| 950 |
Nữ công gia chánh |
|
|
| 100 |
Uốn tóc |
|
|
| 220 |
Thẩm mỹ |
|
|
| 650 |
Trường TCN Củ Chi |
| 0 | 595 | 1200 |
Điện công nghiệp | 40520405 |
| 175 |
|
Điện tử công nghiệp | 40520802 |
| 35 |
|
KT sửa chữa, lắp ráp máy tính | 40480101 |
| 105 |
|
May và thiết kế thời trang | 40540403 |
| 35 |
|
Cắt gọt kim loại | 40510910 |
| 70 |
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 40520903 |
| 35 |
|
Công nghệ Ô tô | 40520201 |
| 70 |
|
Thú Y | 40640101 |
| 70 | 200 |
Điện dân dụng |
|
|
| 30 |
Quấn dây động cơ điện |
|
|
| 30 |
Trang bị điện |
|
|
| 30 |
Sửa chữa máy may công nghiệp |
|
|
| 60 |
May công nghiệp |
|
|
| 600 |
Kỹ thuật chăn nuôi bò sữa |
|
|
| 60 |
Kỹ thuật trồng rau an toàn |
|
|
| 30 |
Kỹ thuật trồng hoa lan, cây cảnh |
|
|
| 30 |
Tin học văn phòng |
|
|
| 40 |
Quản lý trang trại heo |
|
|
| 30 |
Tiện căn bản |
|
|
| 20 |
Hàn căn bản |
|
|
| 20 |
Sửa chữa xe gắn máy |
|
|
| 20 |
Trường TCN Thủ Đức |
| 0 | 700 | 4000 |
Điện công nghiệp | 40520405 |
| 120 | 770 |
Điện tử công nghiệp | 40520802 |
| 70 | 270 |
Vận hành SCTB lạnh | 40520902 |
| 45 | 730 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 40520903 |
| 45 | 0 |
KT sửa chữa, lắp ráp máy tính | 40480101 |
| 80 | 100 |
Thiết kế đồ họa | 40480208 |
| 80 | 0 |
Kế toán doanh nghiệp | 40340301 |
| 120 | 800 |
Hàn | 40510909 |
| 35 | 0 |
Cắt gọt kim loại | 40510910 |
| 35 | 0 |
Quản trị DN vừa và nhỏ | 40340108 |
| 70 | 0 |
Sửa xe gắn máy |
|
|
| 950 |
Tin học |
|
|
| 200 |
Bảo trì máy may |
|
|
| 100 |
May công nghiệp |
|
|
| 20 |
Sửa điện thoại di động |
|
|
| 20 |
Cắt uốn tóc |
|
|
| 40 |
Trường TCN Quang Trung |
| 0 | 470 | 2000 |
Điện công nghiệp | 40520405 |
| 70 |
|
Điện tử công nghiệp | 40520802 |
| 40 |
|
Kế toán doanh nghiệp | 40340301 |
| 90 |
|
Kỹ thuật máy lạnh & ĐHKK | 40520903 |
| 60 |
|
Quản trị mạng máy tính | 40480206 |
| 90 |
|
Kỹ thuật sửa chữa & LRMT | 40480101 |
| 80 |
|
May thời trang | 40540403 |
| 40 |
|
Trang điểm thẩm mỹ |
|
|
| 70 |
Kỹ thuật trang trí móng |
|
|
| 150 |
Cắt uốn tóc |
|
|
| 100 |
Nhiếp ảnh & Video |
|
|
| 30 |
Tin học ứng dụng |
|
|
| 750 |
Điện tử |
|
|
| 30 |
Điện thoại di động |
|
|
| 70 |
Điện DD&CN |
|
|
| 250 |
Điện lạnh |
|
|
| 100 |
Sửa xe gắn máy |
|
|
| 150 |
Sửa chữa máy may |
|
|
| 150 |
Cắt may |
|
|
| 150 |
Trường TCN KTNV Tôn Đức Thắng |
| 0 | 595 | 0 |
Điện công nghiệp | 40520405 |
| 105 |
|
Quản trị mạng máy tính | 40480206 |
| 105 |
|
Thiết kế đồ họa | 40480208 |
| 105 |
|
Kế toán doanh nghiệp | 40340301 |
| 210 |
|
Văn thư hành chính | 40340602 |
| 70 |
|
Trường TCN An Đức |
| 0 | 80 | 60 |
Nghề Công nghệ in (offset) | 40210703 |
| 80 | 60 |
Khối trường trung cấp nghề (tư thục) |
| 0 | 2590 | 5275 |
Trường TCN TT DL Khôi Việt |
| 0 | 480 | 800 |
Quản trị Khách sạn | 40810201 |
| 400 |
|
Hướng dẫn viên Du lịch | 40810102 |
| 80 |
|
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
|
| 270 |
Pha chế rượu |
|
|
| 270 |
Phục vụ buồng Khách sạn |
|
|
| 50 |
Phục vụ bàn |
|
|
| 50 |
Lễ tân khách sạn |
|
|
| 80 |
Quản lý nhà hàng |
|
|
| 80 |
Trường TCN TT Việt Giao |
| 0 | 500 | 700 |
Hướng dẫn du lịch | 40810102 |
| 100 |
|
Quản trị Khách sạn | 40810207 |
| 200 |
|
Kế toán doanh nghiệp | 40340301 |
| 100 |
|
Quản trị mạng máy tính | 40480206 |
| 100 |
|
Nghiệp vụ pha chế rượu |
|
|
| 100 |
Nghiệp vụ buồng |
|
|
| 100 |
Nghiệp vụ bàn |
|
|
| 100 |
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn |
|
|
| 100 |
Nghiệp vụ bếp VN |
|
|
| 100 |
Nghiệp vụ bếp Âu - Á |
|
|
| 100 |
Quản trị kinh doanh ẩm thực |
|
|
| 50 |
Quản lý Điều hành DV yến tiệc & hội nghị |
|
|
| 50 |
Trường TCN Công nghệ Bách khoa |
| 0 | 600 | 445 |
Quản trị mạng máy tính | 40480206 |
| 210 |
|
Thiết kế đồ họa | 40480208 |
| 200 |
|
Kế toán doanh nghiệp | 40340301 |
| 190 |
|
Sửa chữa điện thoại di động |
|
|
| 20 |
Tin học văn phòng |
|
|
| 100 |
Tin học quản lý Access |
|
|
| 100 |
Vẽ kỹ thuật |
|
|
| 30 |
Kỹ thuật lắp ráp và cài đặt máy tính |
|
|
| 45 |
Quản trị mạng máy tính |
|
|
| 60 |
Thiết kế đồ họa |
|
|
| 60 |
3D Max-kỹ xảo phim |
|
|
| 30 |
Trường TCN Du Lịch & Tiếp thị Quốc tế |
| 0 | 270 | 60 |
Quản Trị Khách Sạn | 40810201 |
| 150 | 60 |
Hướng dẫn du lịch | 40810102 |
| 60 |
|
Quản Trị Lữ Hành | 40810103 |
| 60 |
|
Trường TCN TT Quản lý Khách sạn Việt Úc |
| 0 | 200 | 1100 |
Quản trị khách sạn | 40810201 |
| 200 |
|
Pha chế rượu |
|
|
| 500 |
Phục vụ nhà hàng |
|
|
| 100 |
Nghiệp vụ tiếp tân khách sạn |
|
|
| 100 |
Quản lý bếp & KT chế biến món ăn |
|
|
| 300 |
Quản lý ẩm thực |
|
|
| 100 |
Trường TCN Ngọc Phước |
| 0 | 360 | 2020 |
Kế toán Doanh nghiệp | 40340301 |
| 90 |
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 40480101 |
| 45 |
|
Quản trị mạng máy tính | 40480206 |
| 45 |
|
Thiết kế đồ họa | 40480208 |
| 45 |
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 40340402 |
| 45 |
|
May thời trang | 40540206 |
| 90 |
|
Kỹ thuật in lụa |
|
|
| 150 |
Nghiệp vụ chăm sóc người già và bệnh nhân |
|
|
| 200 |
Kỹ thuật cấy mô và chăm sóc phong lan |
|
|
| 200 |
Sửa chữa điện thoại di dộng căn bản |
|
|
| 150 |
Sửa chữa điện thoại di dộng nâng cao |
|
|
| 150 |
Quản lý bếp và chế biến món ăn |
|
|
| 150 |
Nghiệp vụ pha chế rượu ( Bartender) |
|
|
| 150 |
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn |
|
|
| 150 |
Phục vụ bàn |
|
|
| 150 |
Thêu tay |
|
|
| 150 |
Kết cườm |
|
|
| 150 |
May áo cưới |
|
|
| 150 |
Cắt uốn tóc nữ |
|
|
| 20 |
Cắt uốn tóc nam |
|
|
| 20 |
Nghiệp vụ chăm sóc trẻ em |
|
|
| 20 |
Dịch vụ chăm sóc gia đình |
|
|
| 20 |
Trang điểm thẩm mỹ |
|
|
| 20 |
Kỹ thuật làm móng |
|
|
| 20 |
Trường TCN Kỹ thuật - Kinh tế Sài Gòn 3 |
| 0 | 90 | 50 |
Công nghệ chế bản điện tử | 40510804 |
| 30 | 10 |
Công nghệ in | 40510802 |
| 30 | 25 |
Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm | 40510803 |
| 30 | 15 |
Trường TCN TT Hoàn Cầu |
| 0 | 90 | 100 |
Kế Toán Doanh nghiệp | 40340301 |
| 30 | 0 |
Lập Trình Máy Tính | 40480204 |
| 30 | 50 |
Quản Trị Mạng Máy Tính | 40480206 |
| 30 | 50 |
Khối trường trung cấp nghề (TW) |
| 0 | 1725 | 11570 |
Trường TCN Xây lắp Điện |
| 0 | 665 | 1130 |
Điện dân dụng | 40510301 |
| 35 | 35 |
Điện công nghiệp | 40510302 |
| 35 | 35 |
Bảo trì & Sửa chữa lưới điện | 40520503 |
| 35 | 35 |
Hệ thống điện | 40520505 |
| 35 | 35 |
Xây lắp đường dây điện cao thế | Khác |
| 35 | 100 |
Xây lắp đường dây điện trung thế | Khác |
| 35 | 35 |
Xây lắp trạm biến áp | Khác |
| 35 | 35 |
Kỹ nghệ sắt | Khác |
| 35 | 50 |
Kế toán doanh nghiệp | 40340301 |
| 35 |
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 40480101 |
| 35 |
|
Công nghệ thông tin | 40480211 |
| 35 |
|
Cắt gọt kim loại | 40510201 |
| 35 | 35 |
Lắp đặt thiết bị cơ khí | 40510209 |
| 35 | 35 |
Gia công và lắp dựng kết cấu thép | 40510214 |
| 35 | 35 |
Thiết kế, lắp đặt, quản lý, vận hành trạm và lưới điện trung, hạ thế | Khác |
| 35 | 35 |
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 40510316 |
| 35 | 35 |
Hàn công nghệ cao TIG/MIG/MAG | Khác |
|
| 35 |
Hàn điện | Khác |
| 35 | 35 |
Thi công kéo cáp quang OPGW | Khác |
|
| 35 |
Giám sát công trình điện trên không | Khác |
|
| 35 |
BDN & TNB nghề Xây dựng đường dây | Khác |
|
| 100 |
Kỹ thuật xây dựng | 40510106 |
| 35 | 35 |
Cốt thép - hàn | 40510103 |
|
| 35 |
Bêtông | 40510101 |
| 35 | 35 |
Bồi huấn an toàn | Khác |
|
| 250 |
Trường TCN công nghiệp & XD FICO |
| 0 | 200 | 200 |
Kỹ thuật Xây dựng | 40510106 |
| 50 | 100 |
Điện dân dụng | 40510301 |
| 50 | 100 |
Sản xuất xi măng | 40510509 |
| 50 |
|
Sản xuất gốm, sứ xây dựng | 40510516 |
| 50 |
|
Trường TCN Nhân Lực Quốc tế |
| 0 | 150 | 4350 |
Quản Trị Khách Sạn | 40810201 |
| 30 |
|
Kỹ Thuật Chế Biến Món Ăn | 40810204 |
| 60 |
|
Quản Trị Mạng | 40480206 |
| 30 |
|
Thiết Kế Đồ Họa | 40480208 |
| 30 |
|
Cắt tóc nam |
|
|
| 150 |
Cắt tóc nữ |
|
|
| 400 |
Trang điểm |
|
|
| 250 |
Kỹ thuật làm móng |
|
|
| 100 |
Nhuộm - Uốn - Duỗi |
|
|
| 150 |
Chải bới tóc |
|
|
| 50 |
Bếp |
|
|
| 200 |
Tiếng Nhật (XKLĐ) |
|
|
| 100 |
Tiếng Anh (XKLĐ) |
|
|
| 300 |
Tiếng Hàn (XKLĐ) |
|
|
| 1500 |
Tiếng Hàn |
|
|
| 1000 |
Thiết kế Quảng cáo |
|
|
| 50 |
Tin học |
|
|
| 50 |
Thiết kế Dựng phim |
|
|
| 20 |
Trường TCN CN Tàu Thủy II |
| 0 | 100 | 100 |
Hàn |
|
| 70 | 100 |
Điện tàu thủy |
|
| 30 |
|
Trường TCN số 7 (QK 7) |
| 0 | 300 | 4500 |
Công nghệ ô tô | 40520201 |
| 100 |
|
Điện công ngiệp | 40520405 |
| 80 |
|
KT Sửa chữa - lắp ráp máy tính | 40480101 |
| 70 |
|
Cắt gọt kim loại | 40510910 |
| 50 |
|
Thợ sửa chữa ô tô |
|
|
| 100 |
Thợ sửa chữa điện tử |
|
|
| 80 |
Thợ điện công nghiệp |
|
|
| 75 |
Thợ hàn |
|
|
| 45 |
Dược tá |
|
|
| 60 |
Lái xe ô tô |
|
|
| 4,140 |
Trường TCN Lê Thị Riêng |
| 0 | 310 | 1290 |
May thời trang | 40540205 |
| 60 |
|
Kế toán doanh nghiệp | 40340301 |
| 100 |
|
Quản trị mạng máy tính | 40480206 |
| 50 |
|
Dịch vụ chăm sóc gia đình | 40760201 |
| 100 |
|
Trang điểm |
|
|
| 50 |
Cắt - uốn tóc |
|
|
| 50 |
Kết cườm |
|
|
| 230 |
Kỹ thuật nấu ăn |
|
|
| 220 |
Kỹ thuật làm bánh |
|
|
| 30 |
Kỹ thuật làm móng |
|
|
| 50 |
Pha chế thức uống |
|
|
| 40 |
Kỹ thuật Tỉa rau củ |
|
|
| 30 |
Kỹ thuật Trang trí rau câu |
|
|
| 40 |
Nghệ thuật gói quà |
|
|
| 30 |
May công nghiệp |
|
|
| 30 |
May thời trang |
|
|
| 30 |
Nghệ thuật cắm hoa |
|
|
| 30 |
Dịch vụ chăm sóc gia đình |
|
|
| 30 |
Liên kết đào tạo |
|
|
| 400 |
Khối trường Đại học - Học viện |
| 5360 | 850 | 1174 |
Trường ĐH Công nghiệp TPHCM |
| 3100 |
|
|
Công nghệ thông tin |
| 300 |
|
|
Điện tử công nghiệp |
| 300 |
|
|
Điện dân dụng |
| 400 |
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và ĐHKK |
| 150 |
|
|
Chế tạo thiết bị cơ khí |
| 300 |
|
|
Công nghệ ô tô |
| 150 |
|
|
Sản xuất các sản phẩm lọc dầu |
| 100 |
|
|
Chế biến thực phẩm |
| 300 |
|
|
Kế toán doanh nghiệp |
| 300 |
|
|
Quản trị DN vừa và nhỏ |
| 300 |
|
|
Quản trị khách sạn |
| 200 |
|
|
May thời trang |
| 200 |
|
|
Hàn |
| 100 |
|
|
Học viện Hàng Không Việt Nam |
| 0 | 650 | 530 |
Đặt chỗ bán vé | 40840107 |
| 60 | 60 |
Kiểm tra an ninh hàng không | 40860101 |
| 150 | 60 |
Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không | 40860102 |
| 0 | 30 |
Kiểm soát không lưu | 40840111 |
| 100 | 30 |
Dịch vụ thương mại hàng không (Phục vụ hành khách) | 40340114 |
| 120 | 60 |
Dịch vụ thương mại hàng không (Phục vụ hàng hóa) | 40340114 |
| 120 | 100 |
Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay | 40510246 |
| 30 | 30 |
Kỹ thuật điện tử tàu bay | 40510347 |
| 30 | 30 |
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không | 40510349 |
| 40 | 0 |
Phiên dịch tiếng Anh hàng không | 40220201 |
| 0 | 10 |
Dịch vụ trên tàu bay | 40840108 |
| 0 | 60 |
Điều hành bay | 40840110 |
| 0 | 60 |
ĐH Văn Lang - TTDN KT cao |
| 0 | 0 | 644 |
Kỹ thuật viên đồ họa |
|
|
| 40 |
Họa viên kiến trúc |
|
|
| 50 |
Giáo dục viên tin học cộng đồng dành cho người khiếm thị |
|
|
| 34 |
Nghiếp vụ kế toán và báo cáo thuế |
|
|
| 130 |
MISA |
|
|
| 130 |
Bartender |
|
|
| 60 |
Kế toán |
|
|
| 100 |
Quản trị nhà hàng khách sạn |
|
|
| 100 |
ĐH KTCN-TTDN KT cao |
| 460 | 0 | 0 |
Điện tử công nghiệp | 50510345 | 70 |
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí | 50510339 | 40 |
|
|
Kỹ thuật Xây dựng | 50510106 | 70 |
|
|
Quản trị mạng máy tính | 50480206 | 70 |
|
|
Kế toán doanh nghiệp | 50340301 | 70 |
|
|
Hướng dẫn du lịch | 50810101 | 70 |
|
|
May thời trang | 50540205 | 70 |
|
|
Trường ĐH Công Nghiệp thực phẩm |
| 1800 | 200 | 0 |
Lập trình máy tính | 50480204 | 200 |
|
|
Điện công nghiệp | 50520405 | 200 |
|
|
Điện tử công nghiệp | 50520801 | 200 |
|
|
Chế tạo thiết bị cơ khí | 50510912 | 200 |
|
|
Kiểm nghiệm thực phẩm | 50511501 | 300 |
|
|
Kế toán doanh nghiệp | 50340301 | 300 |
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn | 50810204 | 200 |
|
|
Quản trị nhà hàng | 50810203 | 100 |
|
|
May thời trang | 50540403 | 100 |
|
|
Sản xuất các chất vô cơ | 40510503 |
| 100 |
|
Kiểm tra và phân tích hóa chất | 40510607 |
| 100 |
|
Khối trường cao đẳng (ĐP) |
| 0 | 400 | 11555 |
Trường CĐ GTVT TPHCM |
| 0 | 0 | 5000 |
Lái xe chuyên dùng & khác | 40840115 |
|
| 2500 |
Điều khiển phương tiện thủy nội địa | 40840101 |
|
| 900 |
Khai thác máy tàu thủy | 40840103 |
|
| 300 |
Vận hành máy cơ giới chuyên dùng |
|
|
| 500 |
Bồi dưỡng nghiệp vụ, Nâng bậc thợ |
|
|
| 800 |
Trường CĐ KT-KT Phú Lâm |
| 0 | 200 | 0 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
|
| 50 |
|
Điện công nghiệp |
|
| 50 |
|
Cắt gọt kim loại |
|
| 50 |
|
Công nghệ ô tô |
|
| 50 |
|
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức |
| 0 | 200 | 4000 |
Lập Trình Máy Tính | 40480204 |
| 40 |
|
Quản Trị Mạng máy tính | 40480206 |
| 80 |
|
Thiết Kế Đồ Họa | 40480208 |
| 80 |
|
Tin Học |
|
|
| 3000 |
Trang Điểm |
|
|
| 100 |
Điện Công Nghiệp |
|
|
| 150 |
CNC/Cad - Cam |
|
|
| 50 |
Bartended |
|
| 50 | |
Báo Cáo Thuế |
|
|
| 50 |
Điện Thoại Di Động |
|
|
| 100 |
Tiện Phay |
|
|
| 50 |
Sửa chữa xe gắn máy |
|
|
| 250 |
Sửa Chữa Ôtô |
|
|
| 100 |
Sửa Chữa LapTop |
|
|
| 50 |
Lập Trình PLC |
|
|
| 50 |
Trường CĐ Kỹ thuật Lý Tự Trọng TP.HCM |
| 0 | 0 | 2555 |
Điện công nghiệp |
|
|
| 500 |
Điện lạnh |
|
|
| 480 |
Cơ khí tiện |
|
|
| 205 |
Sửa chữa ô tô |
|
|
| 340 |
Điện tử |
|
|
| 280 |
Tin học |
|
|
| 750 |
Khối trường cao đẳng (TW) |
| 3684 | 1570 | 1649 |
Trường CĐ Kỹ thuật Cao Thắng |
| 1500 | 450 |
|
Caét goït kim loaïi |
| 100 | 50 |
|
Nguoäi S/c maùy coâng cuï |
| 100 | 50 |
|
Haøn |
| 0 | 0 |
|
KT maùy laïnh vaø ñieàu hoøa khoâng khí |
| 150 | 50 |
|
Công nghệ ô tô |
| 250 | 100 |
|
Ñieän coâng nghieäp |
| 200 | 100 |
|
Ñieän töû coâng nghieäp |
| 100 | 100 |
|
Quaûn trò maïng maùy tính |
| 200 | 0 |
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
| 200 | 0 |
|
Keá toaùn doanh nghieäp |
| 200 | 0 |
|
Trường CĐ Kinh tế đối ngoại |
| 0 | 0 | 360 |
Lái xe |
|
| 360 | |
Trường CĐ Xây dựng số 2 |
| 100 | 350 | 150 |
Kỹ thuật xây dựng | 50580201 | 100 |
|
|
Kỹ thuật xây dựng | 40480201 |
| 100 | 50 |
Cấp thoát nước | 40580204 |
| 50 |
|
Mộc XD và TT nội thất | 40540603 |
| 50 |
|
Sản xuất xi măng | 40510701 |
| 50 |
|
Điện dân dụng | 40520404 |
| 50 |
|
Điện công nghiệp | 40520405 |
| 50 |
|
Điện DD và CN |
|
|
| 50 |
Cơ khí - Hàn |
|
|
| 50 |
Trường CĐ GTVT 3 |
| 280 | 140 | 0 |
Kế toán doanh nghiệp | 340301 | 70 | 35 |
|
Công nghệ ô tô | 520201 | 70 | 35 |
|
Kỹ thuật xây dựng | 580201 | 70 | 35 |
|
Xây dựng cầu đường bộ | 580303 | 70 | 35 |
|
Trường CĐ Điện lực TP.HCM |
| 100 | 500 | 100 |
Hệ thống điện | 40520505 |
| 200 | 100 |
Quản lý vận hành sửa chữa đường dây và TBA từ 220 KV trở lên | 40510314 |
| 50 |
|
Kỹ thuật cáp và đường thuê bao | 40521101 |
| 100 |
|
Quản lý kinh doanh điện | 40340106 |
| 50 |
|
Điện công nghiệp | 40510302 | 50 | 50 |
|
Điện dân dụng | 40510301 | 50 | 50 |
|
Trường CĐ KT-KT Vinatex TP.HCM |
| 704 | 130 | 519 |
May thời trang | 50540205 | 212 |
|
|
May thời trang | 40540205 |
| 37 | 468 |
Kế toán doanh nghiệp | 50340301 | 219 |
|
|
Kế toán doanh nghiệp | 40340301 |
| 48 |
|
Quản trị doanh nghiệp | 50340402 | 201 |
|
|
Quản trị mạng máy tính | 50480206 | 72 |
|
|
Sửa chữa thiết bị may | 40510227 |
| 0 | 51 |
Thiết kế đồ hoạ | 40480208 |
| 0 |
|
Tin học văn phòng | 40480201 |
| 0 |
|
Công nghệ thông tin | 40480211 |
| 20 |
|
Điện công nghiệp | 40510302 |
| 25 |
|
Trường CĐ KT-KT Miền Nam |
| 1000 | 0 |
|
Kỹ thuật xây dựng | 50510106 | 200 |
|
|
Kế toán doanh nghiệp | 50340301 | 300 |
|
|
Quản trị doanh nghiệp | 50340402 | 300 |
|
|
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 50480211 | 200 |
|
|
Trường CĐ Phát thanh - TH II |
| 0 | 0 | 520 |
Phát thanh viên và dẫn chương trình |
|
|
| 100 |
Dựng phim & làm kỹ xảo |
|
|
| 80 |
Quay phim |
|
|
| 100 |
Kỹ thuật điều chỉnh a6nm thanh (DJ) |
|
|
| 60 |
Biên kịch |
|
|
| 60 |
Biên tập |
|
|
| 60 |
Đạo diễn |
|
|
| 60 |
Khối trường TCCN có dạy nghề |
| 0 | 1470 | 6975 |
Trường TC Công nghiệp TPHCM |
| 0 | 830 | 1300 |
Hàn | 40510909 |
| 40 |
|
Cắt gọt kim loại | 40510910 |
| 40 |
|
Điện công nghiệp | 40520405 |
| 100 |
|
Điện tử dân dụng | 40520801 |
| 180 |
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 40520903 |
| 140 |
|
Tin học văn phòng | 40480201 |
| 250 |
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 40480101 |
| 80 |
|
Quản trị cơ sở dữ liệu | 40480205 |
|
|
|
Pha chế rượu - cocktail |
|
|
| 500 |
Bartender biểu diễn |
|
|
| 600 |
Quản lý quầy bar |
|
|
| 200 |
Trường TC KT Nông nghiệp |
| 0 | 0 | 600 |
Cơ điện nông thôn |
|
|
| 50 |
Chăn nuôi thú y |
|
|
| 200 |
Kt trồng rau - Hoa cây cảnh - Bảo vệ thực vật |
|
|
| 200 |
Cơ điện lạnh |
|
|
| 50 |
Cơ điện lạnh Thiết kế nâng cao |
|
|
| 30 |
Điện dân dụng |
|
|
| 40 |
Mộc dân dụng |
|
|
| 30 |
Trường TC KT -KT Nguyễn Hữu Cảnh |
| 0 | 0 | 1545 |
Tin hoïc vaên phoøng |
|
|
| 250 |
Laép raùp caøi ñaët maùy tính |
|
|
| 25 |
Quaûn trò maïng maùy tính |
|
|
| 25 |
Thieát keá Website |
|
|
| 25 |
Söûa chöõa xe gaén maùy |
|
|
| 50 |
Haøn |
|
|
| 30 |
Ñieän coâng nghieäp |
|
|
| 20 |
Ñieän laïnh daân duïng |
|
|
| 20 |
BD Xaùc ñònh baäc thôï |
|
|
| 50 |
Anh vaên |
|
|
| 250 |
Laùi xe B2 |
|
|
| 800 |
Trường TC KT-NV Nam Sài Gòn |
| 0 | 240 | 2360 |
Cắt gọt kim loại | 40510201 |
| 30 |
|
Thiết kế đồ họa | 40480208 |
| 30 |
|
Điện tử dân dụng | 40510344 |
| 30 |
|
Nghiệp vụ nhà hàng | 40810203 |
| 30 |
|
Quản trị mạng máy tính | 40480206 |
| 30 |
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 40480101 |
| 30 |
|
Công nghệ ô tô | 40510222 |
| 30 |
|
May thời trang | 40540205 |
| 30 |
|
Điện công nghiệp | 40510302 |
|
|
|
Hướng dẫn du lịch | 40810102 |
|
|
|
Nghiệp vụ lưu trú | 40810202 |
|
|
|
Tiện | SCN |
|
| 30 |
Phay | SCN |
|
| 30 |
Công nghệ CNC | SCN |
|
| 30 |
Công nghệ hàn | SCN |
|
| 30 |
Đào tạo để sát hạch, cấp GPLX hạng B2 | SCN |
|
| 640 |
Điện tử dân dụng | SCN |
|
| 20 |
Điện tử công nghiệp | SCN |
|
| 20 |
Điện công nghiệp | SCN |
|
| 20 |
Bếp Âu Á căn bản | SCN |
|
| 20 |
Bếp Âu Á nâng cao | SCN |
|
| 20 |
Nghiệp vụ pha chế cocktail | SCN |
|
| 20 |
Nghiệp vụ phục vụ nhà hàng | SCN |
|
| 20 |
Nghiệp vụ phục vụ phòng khách sạn | SCN |
|
| 20 |
Tiếp tân khách sạn | SCN |
|
| 20 |
Kỹ thuật may căn bản | SCN |
|
| 30 |
Kỹ thuật may âu phục nam | SCN |
|
| 30 |
Kỹ thuật may âu phục nữ | SCN |
|
| 30 |
Kỹ thuật may trang phục kiểu nữ | SCN |
|
| 30 |
Kỹ thuật may chemise-quần tây nữ | SCN |
|
| 30 |
Kỹ thuật may chemise-quần tây nam | SCN |
|
| 30 |
Kỹ thuật may váy-đầm thời trang | SCN |
|
| 30 |
Kỹ thuật may việt phục | SCN |
|
| 30 |
Kỹ thuật may hàng thun | SCN |
|
| 30 |
Thiết kế thời trang | SCN |
|
| 20 |
Kiểm tra chất lượng sản phẩm ngành may (KCS) | SCN |
|
| 20 |
Chuyền trưởng ngành may (KCS) | SCN |
|
| 20 |
Kỹ thuật sửa chữa máy tính hoàn chỉnh | SCN |
|
| 20 |
Kỹ thuật cắt uốn tóc nữ | SCN |
|
| 20 |
Kỹ thuật chăm sóc móng | SCN |
|
| 20 |
Tiện căn bản | DNTX |
|
| 20 |
Tiện nâng cao | DNTX |
|
| 20 |
CNC căn bản | DNTX |
|
| 20 |
Phay căn bản | DNTX |
|
| 20 |
Phay nâng cao | DNTX |
|
| 20 |
Hàn điện | DNTX |
|
| 20 |
Hàn MIG/MAG-TIG | DNTX |
|
| 20 |
Dự toán công trình | DNTX |
|
| 20 |
Ứng dụng phần mềm Autocard trong vẽ xây dựng | DNTX |
|
| 20 |
Ứng dụng phần mềm SAP tính kết cấu xây dựng | DNTX |
|
| 20 |
Điện lạnh | DNTX |
|
| 20 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DNTX |
|
| 20 |
Nghiệp vụ thiết kế và điều hành tour | DNTX |
|
| 20 |
Sửa chữa động cơ ôtô | DNTX |
|
| 20 |
Sửa chữa hệ thống gầm ôtô | DNTX |
|
| 20 |
Sửa chữa hệ thống điện ôtô | DNTX |
|
| 20 |
Sửa chữa hệ thống phun xăng điện tử trên ôtô | DNTX |
|
| 20 |
Sửa chữa hộp số tự động trên ôtô | DNTX |
|
| 20 |
Sửa chữa động cơ xe gắn máy | DNTX |
|
| 20 |
Sửa chữa hệ thống điện xe gắn máy | DNTX |
|
| 20 |
Sửa chữa xe tay ga (XGM) | DNTX |
|
| 20 |
Sửa chữa hệ thống phun xăng điện tử trên xe gắn máy | DNTX |
|
| 20 |
Sơn xe gắn máy | DNTX |
|
| 20 |
Sửa chữa xe đạp điện | DNTX |
|
| 20 |
Kỹ thuật may túi xách | DNTX |
|
| 20 |
Thiết kế thời trang trên vi tính | DNTX |
|
| 20 |
Bảo mẫu | DNTX |
|
| 50 |
Cấp dưỡng | DNTX |
|
| 50 |
Tin học văn phòng | DNTX |
|
| 100 |
Lập trình căn bản | DNTX |
|
| 30 |
Mạng máy tính | DNTX |
|
| 20 |
Lắp ráp bảo trì máy tính | DNTX |
|
| 20 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (MS-ACCESS) | DNTX |
|
| 20 |
Thiết kế Web | DNTX |
|
| 20 |
Lập trình Visual Basic | DNTX |
|
| 20 |
Corel Draw | DNTX |
|
| 20 |
Photoshop | DNTX |
|
| 20 |
Flash | DNTX |
|
| 20 |
3Ds Max | DNTX |
|
| 20 |
Kỹ xảo điện ảnh | DNTX |
|
| 20 |
Ngôn ngữ SQL | DNTX |
|
| 20 |
Lập trình VB.NET | DNTX |
|
| 20 |
Kỹ thuật chải bới tóc | DNTX |
|
| 20 |
Kỹ thuật chăm sóc da mặt | DNTX |
|
| 20 |
Trường TC Xây Dựng |
| 0 | 400 | 1170 |
Nghề Vẽ và Thiết kế trên máy tính (Họa viên kiến trúc) | 40480210 |
| 400 |
|
Nghề Họa viên kiến trúc căn bản |
|
|
| 120 |
Vẽ Kiến trúc cơ sở |
|
|
| 120 |
Vẽ Kiến trúc chuyên ngành |
|
|
| 60 |
Autocad 2D |
|
|
| 120 |
Đọc bản vẽ |
|
|
| 300 |
Dự toán công trình |
|
|
| 300 |
3DSMAX - Photoshop |
|
|
| 30 |
Điện dân dụng |
|
|
| 30 |
Quấn dây máy điện |
|
|
| 30 |
Điện công nghiệp |
|
|
| 30 |
Điện lạnh dân dụng |
|
|
| 30 |
Khối trường TCCN có DN (TW) |
| 0 | 750 | 2800 |
Trường TC Công nghệ LTTP |
| 0 | 250 | 300 |
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực thực phẩm |
|
| 50 | 75 |
Điện tử công nghiệp |
|
| 30 | 30 |
Vận hành- Sửa chữa thiết bị lạnh |
|
| 30 | 30 |
Điện dân dụng |
|
| 30 | 30 |
Điện công nghiệp |
|
| 30 | 30 |
Cắt gọt kim loại |
|
| 30 | 30 |
Công nghệ chế biến và bảo quản LTTP |
|
| 50 | 75 |
Trường TC Thủy sản |
| 0 | 500 | 2000 |
Nuôi trồng thủy sản | 40620702 |
| 50 | 300 |
Chế biến và bảo quản thủy sản | 40540105 |
| 45 | 100 |
Vận hành sửa chữa máy tàu |
|
| 40 |
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 40520903 |
| 45 | 100 |
Điện công nghiệp | 40520405 |
| 50 |
|
Điện dân dụng | 40520404 |
| 45 |
|
Quản trị cơ sở dữ liệu | 40480205 |
| 45 |
|
Quản trị mạng máy vi tính | 40480206 |
| 45 |
|
Sửa chữa máy vi tính | 40480101 |
| 45 |
|
Kế toán doanh nghiệp | 40340301 |
| 50 |
|
Khai thác đánh bắt hải sản | 40620703 |
| 40 |
|
Thuyền trưởng |
|
|
| 1000 |
Máy trưởng |
|
|
| 500 |
Trường THKT Thực hành - ĐHSPKT |
| 0 | 0 | 500 |
Điện công nghiệp | 40520405 |
|
| 100 |
Điện tử dân dụng | 40520801 |
|
| 100 |
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | 40520902 |
|
| 100 |
Cắt gọt kim loại | 40510910 |
|
| 100 |
Công nghệ Ôtô | 40520201 |
|
| 100 |