1. Absolutely: Đúng vậy, chắc chắn là vậy rồi.
2. Be careful: Cẩn thận, chú ý.
3. Thanks a lot: Cảm ơn nhiều.
4. Just let it be: Kệ nó đi.
5. It's up to you: Tùy bạn.
6. It's awful: Thật kinh khủng.
7. It's a deal: Nhất trí thế nhé.
8. I'm broke: Tôi viêm màng túi.ư
9. Enjoy your meal: Ăn ngon miệng nhé.
10. Cheer up: Vui vẻ lên nào, phấn khởi lên nào.
11. Exactly: Chính xác là vậy.
12. I got it: Tôi hiểu rồi.

cụm từ tiếng anh thông dụng


13. My bad: Là lỗi của tôi.
14. I think so: Tôi nghĩ vậy.
15. That's it: Thế đấy, hết.
16. So do I: Tôi cũng vậy.
17. Indeed: Thật vậy.
18. Let me see: Để tôi xem.
19. What about you?: Còn bạn thì sao?
20. Right on!: Chuẩn luôn!
21. I did it: Tôi thành công rồi.
22. Got a minute?: Có rảnh không?
23. About when?: Vào khoảng thời gian nào?
24. Speak up: Hãy nói lớn lên.
25. Come here: Đến đây.
26. Come over: Ghé chơi.
27. Bored to death: Chán chết.
28. Don't go yet: Đừng đi vội.
20. Go for it: Cứ thử đi.
30. Ask for it: Tự mình làm tự mình chịu đi.

 


Theo vnexpress.net